|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
2,93%
|
Sở hữu khác
|
97,07%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH Quản lý đầu tư HAP Việt Nam
|
---
|
3.700.000
|
30,76%
|
31/12/2023
|
Tôn Nữ Cẩm Vân
|
---
|
1.599.661
|
13,30%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Tổng giám đốc
|
583.980
|
4,86%
|
30/06/2024
|
Kawakami Paint Co., Ltd
|
---
|
352.960
|
2,93%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thiện Ái
|
Chủ tịch HĐQT
|
199.818
|
1,66%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ái Vân Anh
|
---
|
177.080
|
1,47%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Xuân Cương
|
Thành viên HĐQT
|
110.608
|
0,92%
|
30/06/2024
|
Quản Thị Bình
|
---
|
51.239
|
0,43%
|
30/06/2024
|
Trần Thế Giang
|
---
|
45.417
|
0,38%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Mạnh Đức
|
Thành viên HĐQT
|
40.000
|
0,33%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Hà
|
---
|
25.947
|
0,22%
|
31/12/2019
|
Triệu Thị Chinh
|
---
|
25.067
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Vương Tuấn Anh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
14.665
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
11.634
|
0,10%
|
06/03/2020
|
Nguyễn Minh Đức
|
Trưởng ban kiểm soát
|
6.793
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
---
|
4.270
|
0,04%
|
31/12/2022
|
Phạm Thị Huyền
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|