|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.316.113 | 2.135.789 | 1.968.852 | 1.829.852 | 1.755.239 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
337.752 | 311.670 | 607.069 | 424.725 | 572.517 |
| 1. Tiền |
|
|
337.185 | 311.098 | 606.493 | 424.146 | 477.017 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
568 | 572 | 576 | 579 | 95.501 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.345 | 15.973 | 16.189 | 16.189 | 16.189 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.345 | 15.973 | 16.189 | 16.189 | 16.189 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
967.736 | 898.519 | 439.080 | 577.965 | 414.558 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
332.812 | 334.007 | 278.817 | 296.189 | 271.847 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
479.653 | 412.120 | 52.667 | 171.791 | 30.549 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
155.272 | 152.392 | 107.596 | 109.985 | 112.162 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
897.201 | 841.263 | 846.615 | 765.952 | 689.120 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
941.073 | 885.024 | 883.104 | 802.369 | 729.872 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-43.872 | -43.762 | -36.489 | -36.417 | -40.752 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
98.078 | 68.363 | 59.897 | 45.021 | 62.854 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
82.122 | 57.079 | 41.967 | 43.156 | 51.922 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.956 | 11.284 | 17.930 | 1.865 | 10.932 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.803.765 | 6.720.432 | 6.654.088 | 6.512.154 | 6.507.644 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20.215 | 21.390 | 21.390 | 22.685 | 22.685 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20.215 | 21.390 | 21.390 | 22.685 | 22.685 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.213.565 | 5.079.810 | 5.001.380 | 4.866.626 | 4.739.078 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.110.149 | 4.975.341 | 4.897.487 | 4.763.403 | 4.636.872 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.840.916 | 13.835.079 | 13.895.578 | 13.895.994 | 13.852.924 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.730.766 | -8.859.738 | -8.998.091 | -9.132.590 | -9.216.052 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
103.415 | 104.470 | 103.893 | 103.222 | 102.206 |
| - Nguyên giá |
|
|
143.398 | 145.318 | 145.239 | 145.239 | 144.890 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.983 | -40.848 | -41.346 | -42.017 | -42.684 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.053.332 | 1.062.027 | 1.061.106 | 1.074.397 | 1.166.712 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.053.332 | 1.062.027 | 1.061.106 | 1.074.397 | 1.166.712 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
35.252 | 29.666 | 31.171 | 35.094 | 42.049 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
56.000 | 56.000 | 56.000 | 56.000 | 56.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-20.748 | -26.334 | -24.829 | -20.906 | -13.951 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
481.284 | 527.429 | 538.940 | 513.259 | 537.037 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
381.766 | 396.797 | 403.427 | 377.112 | 412.628 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.322 | 6.404 | 8.153 | 2.741 | 9.043 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
93.197 | 124.228 | 127.360 | 133.406 | 115.366 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
117 | 109 | 100 | 92 | 84 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.119.878 | 8.856.221 | 8.622.940 | 8.342.006 | 8.262.883 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.179.212 | 3.925.816 | 3.790.839 | 3.533.785 | 3.426.769 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.161.613 | 3.907.944 | 3.771.125 | 3.513.723 | 3.406.358 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.142.452 | 2.052.194 | 1.578.036 | 1.592.111 | 1.294.199 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.134.300 | 984.240 | 1.230.721 | 1.127.712 | 1.352.909 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
111.603 | 68.600 | 116.026 | 84.126 | 81.179 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
42.050 | 33.684 | 12.159 | 22.850 | 31.017 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
110.984 | 139.784 | | 63.213 | 90.705 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21.732 | 30.389 | 144.420 | 33.295 | 29.556 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 6.807 | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
95.663 | 121.154 | 121.084 | 74.656 | 111.992 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
280.503 | 288.400 | 402.124 | 347.031 | 221.673 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
14.823 | 18.433 | 1.645 | 31.354 | 44.991 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
207.501 | 171.066 | 158.103 | 137.374 | 148.137 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
17.599 | 17.872 | 19.714 | 20.063 | 20.411 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
444 | 444 | 356 | 356 | 356 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
17.155 | 17.428 | 19.358 | 19.706 | 20.055 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.940.666 | 4.930.405 | 4.832.102 | 4.808.221 | 4.836.114 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.940.666 | 4.930.405 | 4.832.102 | 4.808.221 | 4.836.114 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.815.899 | 3.815.899 | 3.815.899 | 3.815.899 | 3.815.899 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
70.877 | 70.877 | 70.877 | 70.877 | 70.877 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
918.346 | 918.346 | 918.346 | 918.346 | 918.346 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
126.238 | 115.873 | 17.439 | -6.441 | 21.451 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
153.157 | 153.157 | 521 | 18.249 | 300 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-26.919 | -37.284 | 16.918 | -24.690 | 21.151 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.306 | 9.410 | 9.540 | 9.540 | 9.541 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.119.878 | 8.856.221 | 8.622.940 | 8.342.006 | 8.262.883 |