|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
79,69%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,32%
|
Sở hữu khác
|
18,99%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam
|
---
|
304.106.848
|
79,69%
|
30/06/2024
|
Trần Hoàng Việt Anh
|
---
|
10.657.000
|
2,79%
|
31/12/2023
|
Lê Phương Thúy
|
---
|
10.288.070
|
2,70%
|
31/12/2022
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Cathay Việt Nam
|
---
|
7.045.390
|
1,85%
|
31/12/2023
|
Trần Thị Ngọc Anh
|
---
|
7.042.000
|
1,85%
|
31/12/2023
|
Thanachart Securities Public Company Ltd
|
---
|
5.573.466
|
1,46%
|
31/12/2019
|
CTCP Vận tải và Thương mại Quốc tế
|
---
|
5.237.946
|
1,37%
|
31/12/2019
|
Phatra Capital Public Company Ltd
|
---
|
5.137.370
|
1,35%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Văn Chuyền
|
---
|
3.630.000
|
0,95%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
3.150.000
|
0,83%
|
31/12/2023
|
CTCP Chứng khoán BIDV
|
---
|
3.108.468
|
0,81%
|
31/12/2023
|
Tundra Vietnam Fund
|
---
|
2.513.804
|
0,66%
|
31/12/2019
|
Công ty TNHH Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoán Vietcombank
|
---
|
2.301.370
|
0,60%
|
31/12/2023
|
Lionglobal Vietnam Fund
|
---
|
2.067.400
|
0,54%
|
31/12/2022
|
Galileo Vietnam Fund
|
---
|
2.000.000
|
0,52%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Xuân Lộc
|
---
|
1.681.104
|
0,44%
|
31/12/2022
|
E.I. Sturdza Funds Public Limited Company
|
---
|
1.421.000
|
0,37%
|
31/12/2023
|
Prevoir Renaissance Vietnam
|
---
|
1.170.000
|
0,31%
|
31/12/2019
|
Quỹ đầu tư cổ phiếu Hàng đầu VCBF
|
---
|
1.017.890
|
0,27%
|
31/12/2019
|
Công ty TNHH MTV Nguyễn Sài Gòn
|
---
|
807.210
|
0,21%
|
31/12/2019
|
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
---
|
645.145
|
0,17%
|
31/12/2019
|
Phạm Kiến Phương
|
Phó Tổng giám đốc
|
53.200
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Văn Lập
|
Thành viên HĐQT
|
4.260
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Trung Việt Thủy
|
---
|
4.020
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Tạ Thị Kim Oanh
|
---
|
3.931
|
0,00%
|
30/06/2019
|
Trần Thị Bích Thủy
|
---
|
3.924
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Mai Văn Yên
|
---
|
3.696
|
0,00%
|
30/06/2019
|
Võ Văn Vân
|
---
|
3.628
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Văn Lợi
|
---
|
3.600
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Đinh Nhật Cường
|
---
|
2.268
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Đức Diện
|
---
|
2.052
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Tiến Toàn
|
---
|
600
|
0,00%
|
31/12/2018
|
|
|
|
|