| 
                        
    
    
        VN-INDEX    1.639,65   -29,92/-1,79%  |  
        HNX-INDEX   265,85   -1,11/-0,42%   |  
        UPCOM-INDEX   113,46   +0,04/+0,04%   |  
        VN30   1.885,36   -39,82/-2,07%   |  
        HNX30   573,22   -5,20/-0,90% 
        01 Tháng Mười Một 2025 6:17:57 SA - Mở cửa
     
    
        
	
		| 
			
				| 
					
						| 
    
        CTCP Xi Măng Vicem Hà Tiên 
        (HT1 : HOSE)
     
     |  |  
				|  |  |  
        
            
	
		| 
			
				|  |  
				| 
					
						| 
    Cơ cấu cổ đông
 
    
        | Sở hữu nhà nước | 79,69% |  
        | Sở hữu nước ngoài | 3,39% |  
        | Sở hữu khác | 16,92% |    
    Cổ đông quan trọng
 
            
                | Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |  
            | Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam | --- | 304.106.848 | 79,69% | 30/06/2025 |  
            | Trần Hoàng Việt Anh | --- | 10.657.000 | 2,79% | 31/12/2024 |  
            | Công ty TNHH Bảo  hiểm nhân thọ Cathay Việt Nam | --- | 7.045.390 | 1,85% | 31/12/2023 |  
            | Trần Thị Ngọc Anh | --- | 7.000.000 | 1,83% | 31/12/2024 |  
            | Thanachart Securities Public Company Ltd | --- | 5.573.466 | 1,46% | 31/12/2019 |  
            | CTCP Vận tải và Thương mại Quốc tế | --- | 5.237.946 | 1,37% | 31/12/2019 |  
            | Phatra Capital Public Company Ltd | --- | 5.137.370 | 1,35% | 31/12/2019 |  
            | Nguyễn Văn Chuyền | --- | 3.630.000 | 0,95% | 30/06/2025 |  
            | CTCP Chứng khoán BIDV | --- | 3.280.068 | 0,86% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Thị Hoa | --- | 3.150.000 | 0,83% | 31/12/2023 |  
            | E.I. Sturdza Funds Public Limited Company | --- | 2.700.000 | 0,71% | 31/12/2024 |  
            | Tundra Vietnam Fund | --- | 2.513.804 | 0,66% | 31/12/2019 |  
            | Công ty TNHH Quản lý Quỹ đầu tư chứng khoán Vietcombank | --- | 2.301.370 | 0,60% | 31/12/2023 |  
            | Trần Phi Hùng | --- | 2.110.600 | 0,55% | 31/12/2024 |  
            | Lionglobal Vietnam Fund | --- | 2.067.400 | 0,54% | 31/12/2022 |  
            | Galileo Vietnam Fund | --- | 2.000.000 | 0,52% | 31/12/2023 |  
            | Prevoir Renaissance Vietnam | --- | 1.170.000 | 0,31% | 31/12/2019 |  
            | Quỹ đầu tư cổ phiếu Hàng đầu VCBF | --- | 1.017.890 | 0,27% | 31/12/2019 |  
            | Nguyễn Thị Tươi | --- | 1.000.000 | 0,26% | 31/12/2024 |  
            | Đoàn Thị Thanh Vân | --- | 990.000 | 0,26% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Văn Phương | --- | 980.000 | 0,26% | 31/12/2024 |  
            | Công ty TNHH MTV Nguyễn Sài Gòn | --- | 807.210 | 0,21% | 31/12/2019 |  
            | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | --- | 645.145 | 0,17% | 31/12/2019 |  
            | Phạm Kiến Phương | Phó Tổng giám đốc | 53.200 | 0,01% | 31/12/2023 |  
            | Nguyễn Văn Lập | Thành viên HĐQT | 4.260 | 0,00% | 31/12/2024 |  
            | Trung Việt Thủy | --- | 4.020 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Tạ Thị Kim Oanh | --- | 3.931 | 0,00% | 30/06/2019 |  
            | Trần Thị Bích Thủy | --- | 3.924 | 0,00% | 31/12/2023 |  
            | Mai Văn Yên | --- | 3.696 | 0,00% | 30/06/2019 |  
            | Võ Văn Vân | --- | 3.628 | 0,00% | 31/12/2019 |  
            | Nguyễn Văn Lợi | --- | 3.600 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Phạm Đinh Nhật Cường | --- | 2.268 | 0,00% | 30/06/2022 |  
            | Nguyễn Đức Diện | --- | 2.052 | 0,00% | 31/12/2023 |  
            | Nguyễn Thị Xuân Diễm | --- | 1.663 | 0,00% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Tiến Toàn | --- | 600 | 0,00% | 31/12/2018 |  
 |  |  
				|  |  |  |