• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.661,70 -4,78/-0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.661,70   -4,78/-0,29%  |   HNX-INDEX   273,16   -1,99/-0,72%  |   UPCOM-INDEX   109,46   +0,17/+0,16%  |   VN30   1.863,13   +0,90/+0,05%  |   HNX30   592,45   -5,69/-0,95%
30 Tháng Chín 2025 3:05:45 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (HTM : UPCOM)
Cập nhật ngày 30/09/2025
3:00:06 CH
10,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,40
Mở cửa
10,40
Cao nhất
10,40
Thấp nhất
10,40
Khối lượng
1.400
KLTB 10 ngày
2.280
Cao nhất 52 tuần
13,40
Thấp nhất 52 tuần
7,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
30/09/2025 10,40 0 7.000 0 12.200 -5.200 1.400 14.560
29/09/2025 10,40 9 13.804 14 18.100 -4.296 1.000 10.400
26/09/2025 10,40 16 11.302 13 18.600 -7.298 3.100 32.140
25/09/2025 11,10 10 8.302 8 16.200 -7.898 500 5.550
24/09/2025 10,20 23 20.230 11 11.400 8.830 1.300 13.520
23/09/2025 11,00 13 6.812 8 8.200 -1.388 400 4.450
22/09/2025 10,30 19 10.702 14 17.000 -6.298 600 6.300
19/09/2025 10,20 13 13.903 14 28.000 -14.097 100 1.020
18/09/2025 11,40 11 9.902 12 37.200 -27.298 0 0
17/09/2025 11,40 13 14.472 35 272.600 -258.128 14.400 164.160
16/09/2025 13,40 7 4.001 13 18.801 -14.800 100 1.340
15/09/2025 11,80 4 3.400 15 32.202 -28.802 0 0
12/09/2025 11,80 8 6.103 17 16.301 -10.198 100 1.180
11/09/2025 10,40 11 10.302 7 7.600 2.702 100 1.040
10/09/2025 9,30 12 10.411 11 12.101 -1.690 100 930
09/09/2025 10,30 12 11.902 6 5.600 6.302 100 1.030
08/09/2025 10,10 14 11.302 18 28.901 -17.599 3.400 34.390
05/09/2025 10,30 19 12.602 8 10.301 2.301 2.100 21.410
04/09/2025 10,20 16 7.105 11 24.301 -17.196 400 4.080
03/09/2025 10,20 16 11.626 12 26.001 -14.375 200 2.020