• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Những tín hiệu tích cực đang cho thấy thị trường đã phá vỡ ngưỡng kháng cự 1.300 điểm. Cùng với sự hỗ trợ của dòng tiền, VN-Index có thể mở...

Tin mới nhận

VN-INDEX 1.321,88 -2,05/-0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.321,88   -2,05/-0,15%  |   HNX-INDEX   245,82   +0,05/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   99,32   +0,16/+0,16%  |   VN30   1.378,27   -0,68/-0,05%  |   HNX30   500,98   -0,74/-0,15%
23 Tháng Ba 2025 3:37:27 CH - Mở cửa
CTCP Hưng Thịnh Incons (HTN : HOSE)
Cập nhật ngày 21/03/2025
3:10:00 CH
11,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,44%)
Tham chiếu
11,35
Mở cửa
11,35
Cao nhất
11,50
Thấp nhất
11,15
Khối lượng
462.500
KLTB 10 ngày
981.350
Cao nhất 52 tuần
17,15
Thấp nhất 52 tuần
7,06
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
6.893.8916.723.5746.662.0806.932.1677.121.280
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
104.198106.92660.11544.10995.424
1. Tiền
95.05597.77250.89634.84386.071
2. Các khoản tương đương tiền
9.1439.1549.2209.2669.354
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
19.68219.79218.64418.72340.163
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
19.68219.79218.64418.72340.163
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
5.698.1345.867.9116.082.8856.394.0976.416.887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
3.219.0523.584.0863.804.2153.730.2493.690.199
2. Trả trước cho người bán
1.699.0641.503.2271.532.5192.000.6612.108.751
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
805.838806.418771.972689.008643.757
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-25.820-25.820-25.820-25.820-25.820
IV. Tổng hàng tồn kho
978.266642.194427.846403.710465.504
1. Hàng tồn kho
978.266642.194427.846403.710465.504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
93.61186.75172.58971.528103.302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
6331 22518.452
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
93.54886.71972.58971.30384.841
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
    10
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
693.909570.889564.423535.945527.452
I. Các khoản phải thu dài hạn
147.16029.67028.71028.71028.710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
147.16029.67028.71028.71028.710
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
249.424245.390241.317234.585229.271
1. Tài sản cố định hữu hình
249.424245.390241.317234.585229.271
- Nguyên giá
335.924335.924335.566335.566335.566
- Giá trị hao mòn lũy kế
-86.500-90.535-94.249-100.981-106.295
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
706706706706706
- Giá trị hao mòn lũy kế
-706-706-706-706-706
III. Bất động sản đầu tư
203.098202.605202.150198.714197.036
- Nguyên giá
218.604218.604218.604218.604218.604
- Giá trị hao mòn lũy kế
-15.506-15.999-16.454-19.890-21.568
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
20.00020.00020.000  
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
20.00020.00020.000  
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
62.12561.93061.75764.25463.561
1. Chi phí trả trước dài hạn
6864863082.7442.045
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
61.44061.44461.44961.51061.516
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
12.10211.29510.4889.6818.875
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
7.587.8007.294.4637.226.5027.468.1127.648.732
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
6.066.8885.764.2185.696.2085.937.6046.113.910
I. Nợ ngắn hạn
5.417.1885.607.8155.414.6485.258.2605.439.087
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.408.5931.900.1771.788.0231.796.1851.725.307
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
1.809.8381.689.3461.656.9911.594.7231.471.760
4. Người mua trả tiền trước
1.223.5711.197.3131.137.1331.055.1721.425.564
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
237.956240.303244.121235.152231.987
6. Phải trả người lao động
6363.1823.5033.7247.361
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
398.321360.542346.505351.038352.240
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
299.781178.462196.962180.855182.847
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
38.49138.49141.41141.41142.020
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
649.701156.402281.560679.345674.824
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
1.4141.4141.4141.4141.414
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
643.298150.000273.000670.000665.500
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
4.9884.9887.1467.9307.910
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.520.9121.530.2451.530.2951.530.5081.534.822
I. Vốn chủ sở hữu
1.520.9121.530.2451.530.2951.530.5081.534.822
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
891.164891.164891.164891.164891.164
2. Thặng dư vốn cổ phần
159.881159.881159.881159.881159.881
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
28.96728.96730.75330.75330.753
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
415.695424.916421.491423.506427.697
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
356.467414.648408.304409.941409.941
- LNST chưa phân phối kỳ này
59.22810.26813.18713.56417.756
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
25.20525.31827.00525.20425.326
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
7.587.8007.294.4637.226.5027.468.1127.648.732
Không có báo cáo nào.