|
|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.662.080 | 6.932.167 | 7.121.280 | 6.426.508 | 6.432.180 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
60.115 | 44.109 | 95.424 | 57.478 | 32.363 |
 | 1. Tiền |
|
|
50.896 | 34.843 | 86.071 | 48.045 | 22.884 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.220 | 9.266 | 9.354 | 9.433 | 9.479 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.644 | 18.723 | 40.163 | 40.253 | 18.813 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.644 | 18.723 | 40.163 | 40.253 | 18.813 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.082.885 | 6.394.097 | 6.416.887 | 5.895.825 | 5.863.669 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.804.215 | 3.730.249 | 3.690.199 | 3.537.434 | 3.456.386 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.532.519 | 2.000.661 | 2.108.751 | 1.872.367 | 1.739.862 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
771.972 | 689.008 | 643.757 | 511.844 | 692.764 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.820 | -25.820 | -25.820 | -25.820 | -25.343 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
427.846 | 403.710 | 465.504 | 346.519 | 420.904 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
427.846 | 403.710 | 465.504 | 346.519 | 420.904 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
72.589 | 71.528 | 103.302 | 86.433 | 96.431 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 225 | 18.452 | 9.922 | 4.588 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
72.589 | 71.303 | 84.841 | 76.501 | 91.833 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 10 | 10 | 10 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
564.423 | 535.945 | 527.452 | 707.732 | 585.351 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28.710 | 28.710 | 28.710 | 146.200 | 28.710 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
28.710 | 28.710 | 28.710 | 146.200 | 28.710 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
241.317 | 234.585 | 229.271 | 227.209 | 224.005 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
241.317 | 234.585 | 229.271 | 227.209 | 223.772 |
 | - Nguyên giá |
|
|
335.566 | 335.566 | 335.566 | 335.566 | 335.566 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-94.249 | -100.981 | -106.295 | -108.357 | -111.794 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 233 |
 | - Nguyên giá |
|
|
706 | 706 | 706 | 706 | 946 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-706 | -706 | -706 | -706 | -712 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
202.150 | 198.714 | 197.036 | 198.097 | 197.650 |
 | - Nguyên giá |
|
|
218.604 | 218.604 | 218.604 | 218.604 | 218.604 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.454 | -19.890 | -21.568 | -20.507 | -20.954 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | | | 63.297 | 63.297 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 63.297 | 63.297 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
61.757 | 64.254 | 63.561 | 64.861 | 64.428 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
308 | 2.744 | 2.045 | 1.452 | 1.078 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
61.449 | 61.510 | 61.516 | 63.409 | 63.351 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
10.488 | 9.681 | 8.875 | 8.068 | 7.261 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.226.502 | 7.468.112 | 7.648.732 | 7.134.241 | 7.017.532 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.696.208 | 5.937.604 | 6.113.910 | 5.565.694 | 5.433.368 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.414.648 | 5.258.260 | 5.439.087 | 4.832.074 | 4.703.394 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.788.023 | 1.796.185 | 1.725.307 | 1.533.903 | 1.414.530 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.656.991 | 1.594.723 | 1.471.760 | 1.294.058 | 1.270.148 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.137.133 | 1.055.172 | 1.425.564 | 1.238.328 | 1.185.939 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
244.121 | 235.152 | 231.987 | 239.187 | 242.734 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.503 | 3.724 | 7.361 | 3.789 | 3.965 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
346.505 | 351.038 | 352.240 | 318.319 | 323.691 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
196.962 | 180.855 | 182.847 | 162.422 | 219.223 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
41.411 | 41.411 | 42.020 | 42.068 | 43.163 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
281.560 | 679.345 | 674.824 | 733.621 | 729.974 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.414 | 1.414 | 1.414 | 64.711 | 64.711 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
273.000 | 670.000 | 665.500 | 661.000 | 656.500 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7.146 | 7.930 | 7.910 | 7.910 | 8.763 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.530.295 | 1.530.508 | 1.534.822 | 1.568.546 | 1.584.164 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.530.295 | 1.530.508 | 1.534.822 | 1.568.546 | 1.584.164 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
891.164 | 891.164 | 891.164 | 891.164 | 891.164 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
159.881 | 159.881 | 159.881 | 159.881 | 159.881 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
30.753 | 30.753 | 30.753 | 30.753 | 31.411 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
421.491 | 423.506 | 427.697 | 460.278 | 474.499 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
408.304 | 409.941 | 409.941 | 432.923 | 430.513 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.187 | 13.564 | 17.756 | 27.355 | 43.985 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
27.005 | 25.204 | 25.326 | 26.470 | 27.210 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.226.502 | 7.468.112 | 7.648.732 | 7.134.241 | 7.017.532 |