|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.893.891 | 6.723.574 | 6.662.080 | 6.932.167 | 7.121.280 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
104.198 | 106.926 | 60.115 | 44.109 | 95.424 |
 | 1. Tiền |
|
|
95.055 | 97.772 | 50.896 | 34.843 | 86.071 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.143 | 9.154 | 9.220 | 9.266 | 9.354 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19.682 | 19.792 | 18.644 | 18.723 | 40.163 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.682 | 19.792 | 18.644 | 18.723 | 40.163 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.698.134 | 5.867.911 | 6.082.885 | 6.394.097 | 6.416.887 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.219.052 | 3.584.086 | 3.804.215 | 3.730.249 | 3.690.199 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.699.064 | 1.503.227 | 1.532.519 | 2.000.661 | 2.108.751 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
805.838 | 806.418 | 771.972 | 689.008 | 643.757 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.820 | -25.820 | -25.820 | -25.820 | -25.820 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
978.266 | 642.194 | 427.846 | 403.710 | 465.504 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
978.266 | 642.194 | 427.846 | 403.710 | 465.504 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
93.611 | 86.751 | 72.589 | 71.528 | 103.302 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
63 | 31 | | 225 | 18.452 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
93.548 | 86.719 | 72.589 | 71.303 | 84.841 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 10 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
693.909 | 570.889 | 564.423 | 535.945 | 527.452 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
147.160 | 29.670 | 28.710 | 28.710 | 28.710 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
147.160 | 29.670 | 28.710 | 28.710 | 28.710 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
249.424 | 245.390 | 241.317 | 234.585 | 229.271 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
249.424 | 245.390 | 241.317 | 234.585 | 229.271 |
 | - Nguyên giá |
|
|
335.924 | 335.924 | 335.566 | 335.566 | 335.566 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.500 | -90.535 | -94.249 | -100.981 | -106.295 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
706 | 706 | 706 | 706 | 706 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-706 | -706 | -706 | -706 | -706 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
203.098 | 202.605 | 202.150 | 198.714 | 197.036 |
 | - Nguyên giá |
|
|
218.604 | 218.604 | 218.604 | 218.604 | 218.604 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.506 | -15.999 | -16.454 | -19.890 | -21.568 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
62.125 | 61.930 | 61.757 | 64.254 | 63.561 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
686 | 486 | 308 | 2.744 | 2.045 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
61.440 | 61.444 | 61.449 | 61.510 | 61.516 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
12.102 | 11.295 | 10.488 | 9.681 | 8.875 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.587.800 | 7.294.463 | 7.226.502 | 7.468.112 | 7.648.732 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.066.888 | 5.764.218 | 5.696.208 | 5.937.604 | 6.113.910 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.417.188 | 5.607.815 | 5.414.648 | 5.258.260 | 5.439.087 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.408.593 | 1.900.177 | 1.788.023 | 1.796.185 | 1.725.307 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.809.838 | 1.689.346 | 1.656.991 | 1.594.723 | 1.471.760 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.223.571 | 1.197.313 | 1.137.133 | 1.055.172 | 1.425.564 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
237.956 | 240.303 | 244.121 | 235.152 | 231.987 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
636 | 3.182 | 3.503 | 3.724 | 7.361 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
398.321 | 360.542 | 346.505 | 351.038 | 352.240 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
299.781 | 178.462 | 196.962 | 180.855 | 182.847 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
38.491 | 38.491 | 41.411 | 41.411 | 42.020 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
649.701 | 156.402 | 281.560 | 679.345 | 674.824 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.414 | 1.414 | 1.414 | 1.414 | 1.414 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
643.298 | 150.000 | 273.000 | 670.000 | 665.500 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.988 | 4.988 | 7.146 | 7.930 | 7.910 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.520.912 | 1.530.245 | 1.530.295 | 1.530.508 | 1.534.822 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.520.912 | 1.530.245 | 1.530.295 | 1.530.508 | 1.534.822 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
891.164 | 891.164 | 891.164 | 891.164 | 891.164 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
159.881 | 159.881 | 159.881 | 159.881 | 159.881 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.967 | 28.967 | 30.753 | 30.753 | 30.753 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
415.695 | 424.916 | 421.491 | 423.506 | 427.697 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
356.467 | 414.648 | 408.304 | 409.941 | 409.941 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
59.228 | 10.268 | 13.187 | 13.564 | 17.756 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
25.205 | 25.318 | 27.005 | 25.204 | 25.326 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.587.800 | 7.294.463 | 7.226.502 | 7.468.112 | 7.648.732 |