|
|
Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
257.413 | 224.494 | 227.905 | 226.132 | 239.787 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.112 | 13.312 | 6.384 | 2.047 | 14.160 |
| 1. Tiền |
|
|
9.112 | 3.312 | 2.984 | 2.047 | 14.160 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.000 | 10.000 | 3.400 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
116.665 | 145.264 | 116.697 | 117.403 | 166.953 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
83.320 | 103.181 | 87.569 | 88.363 | 116.737 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.596 | 2.249 | 1.711 | 1.711 | 1.479 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5.894 | 5.894 | 5.894 | 5.894 | 5.894 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
34.810 | 42.896 | 30.478 | 30.390 | 51.798 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.956 | -8.956 | -8.956 | -8.956 | -8.956 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
110.833 | 65.023 | 102.620 | 104.572 | 58.031 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
110.833 | 65.023 | 102.620 | 104.572 | 58.031 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
803 | 895 | 2.204 | 2.109 | 642 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 642 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
803 | 895 | 2.204 | 2.109 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
37.433 | 37.039 | 37.536 | 36.941 | 33.563 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
24.503 | 23.739 | 24.542 | 24.492 | 23.825 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.503 | 23.739 | 24.542 | 24.492 | 23.825 |
| - Nguyên giá |
|
|
46.575 | 45.217 | 46.508 | 46.967 | 45.811 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.071 | -21.478 | -21.966 | -22.475 | -21.986 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10.044 | 9.968 | 9.891 | 9.814 | 7.560 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.264 | 12.264 | 12.264 | 12.264 | 9.596 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.220 | -2.296 | -2.373 | -2.449 | -2.037 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
975 | 1.156 | 1.156 | 697 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
975 | 1.156 | 1.156 | 697 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.312 | 1.514 | 1.312 | 1.312 | 1.608 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.298 | -1.096 | -1.298 | -1.298 | -1.002 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
598 | 662 | 635 | 626 | 571 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
598 | 662 | 635 | 626 | 571 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
294.846 | 261.533 | 265.441 | 263.073 | 273.350 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
149.470 | 126.164 | 121.288 | 119.990 | 127.355 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
149.470 | 126.164 | 121.288 | 119.990 | 127.355 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
35.891 | 40.814 | 38.451 | 42.849 | 33.848 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.443 | 4.973 | 5.286 | 5.326 | 14.038 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
49.605 | 5.872 | 17.484 | 13.096 | 15.898 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
521 | 2.089 | | | 3.356 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.434 | 16.403 | 17.366 | 17.366 | 16.360 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
39.511 | 54.991 | 42.057 | 40.764 | 43.413 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.065 | 1.021 | 645 | 589 | 441 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
145.375 | 135.369 | 144.153 | 143.083 | 145.995 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
145.375 | 135.369 | 144.153 | 143.083 | 145.995 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
99.999 | 99.999 | 99.999 | 99.999 | 99.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.974 | 26.974 | 26.974 | 26.974 | 26.974 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.402 | 8.396 | 17.180 | 16.110 | 19.022 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18.223 | 18.223 | 18.703 | 18.701 | 18.703 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
179 | -9.827 | -1.523 | -2.591 | 319 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
294.846 | 261.533 | 265.441 | 263.073 | 273.350 |