|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
588.560 | 527.978 | 579.671 | 536.491 | 561.804 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
151.971 | 89.723 | 83.642 | 77.018 | 147.046 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.098 | 11.433 | 10.462 | 12.933 | 11.291 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
136.872 | 78.290 | 73.180 | 64.085 | 135.755 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
210.775 | 153.125 | 201.145 | 185.945 | 170.235 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
210.775 | 153.125 | 201.145 | 185.945 | 170.235 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
58.419 | 128.925 | 180.155 | 178.525 | 161.868 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
81.118 | 79.991 | 131.512 | 129.349 | 106.509 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.116 | 77.664 | 78.148 | 81.228 | 89.991 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.049 | 849 | 849 | 849 | 849 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.194 | 17.870 | 15.758 | 16.412 | 14.215 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-46.058 | -47.449 | -46.113 | -49.313 | -49.695 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
155.268 | 138.201 | 107.617 | 89.464 | 79.234 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
155.576 | 138.794 | 108.164 | 92.166 | 79.617 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-308 | -593 | -548 | -2.702 | -383 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.127 | 18.004 | 7.113 | 5.539 | 3.422 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.502 | 888 | 1.389 | 1.316 | 523 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.625 | 8.087 | 5.723 | 4.224 | 2.420 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.000 | 9.028 | | | 479 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
420.716 | 436.573 | 430.393 | 428.445 | 418.976 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.064 | 1.197 | 1.235 | 1.235 | 1.235 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.064 | 1.197 | 1.235 | 1.235 | 1.235 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
55.310 | 174.113 | 166.121 | 160.971 | 148.481 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
53.522 | 172.389 | 164.462 | 159.376 | 146.951 |
 | - Nguyên giá |
|
|
285.038 | 407.425 | 407.416 | 406.824 | 378.082 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-231.516 | -235.036 | -242.954 | -247.448 | -231.132 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.788 | 1.724 | 1.659 | 1.595 | 1.531 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.540 | 5.540 | 5.540 | 5.540 | 4.848 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.752 | -3.816 | -3.880 | -3.945 | -3.317 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
48.479 | 47.629 | 47.570 | 46.707 | 45.766 |
 | - Nguyên giá |
|
|
103.749 | 103.877 | 104.848 | 104.994 | 105.067 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55.269 | -56.248 | -57.278 | -58.287 | -59.301 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
114.851 | 410 | 599 | 1.535 | 6.734 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
114.851 | 410 | 599 | 1.535 | 6.734 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
175.346 | 185.806 | 188.396 | 191.833 | 190.612 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
174.223 | 184.683 | 187.273 | 190.711 | 189.490 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.123 | 1.123 | 1.123 | 1.123 | 1.123 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
25.666 | 27.418 | 26.471 | 26.164 | 26.147 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.163 | 22.922 | 22.834 | 22.919 | 22.400 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.503 | 4.496 | 3.637 | 3.245 | 3.747 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.009.276 | 964.550 | 1.010.064 | 964.936 | 980.780 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
413.875 | 353.811 | 383.646 | 331.745 | 321.348 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
232.371 | 187.548 | 172.581 | 168.413 | 158.414 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.635 | 16.238 | 12.579 | 1.784 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.315 | 28.713 | 26.556 | 29.007 | 21.504 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
58.313 | 29.918 | 17.181 | 16.464 | 15.655 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.363 | 4.940 | 6.358 | 9.584 | 15.616 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.566 | 17.891 | 4.110 | 7.657 | 9.414 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.505 | 3.602 | 900 | 1.137 | 1.870 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
13.709 | 4.248 | 29.720 | 21.670 | 13.703 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
55.266 | 54.276 | 52.043 | 52.515 | 53.039 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
13.222 | 16.491 | 11.988 | 12.393 | 12.212 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.477 | 11.232 | 11.146 | 16.203 | 15.400 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
181.504 | 166.263 | 211.065 | 163.332 | 162.934 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
22.011 | 13.958 | 19.552 | 18.924 | 20.445 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
55.533 | 48.635 | 45.999 | 106 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.832 | 2.334 | 2.297 | 2.297 | 1.853 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
9.792 | 10.076 | 9.651 | 9.493 | 9.180 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
92.337 | 91.260 | 133.566 | 132.511 | 131.456 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
595.401 | 610.740 | 626.418 | 633.191 | 659.432 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
595.401 | 610.740 | 626.418 | 633.191 | 659.432 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
262.984 | 262.984 | 262.984 | 262.984 | 302.429 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
28.902 | 28.902 | 28.902 | 28.902 | 24.169 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.809 | 28.809 | 28.809 | 40.209 | 39.941 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
234.209 | 249.356 | 264.690 | 261.447 | 252.385 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
185.374 | 185.374 | 253.242 | 235.348 | 200.821 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
48.835 | 63.982 | 11.448 | 26.099 | 51.563 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
40.496 | 40.688 | 41.032 | 39.648 | 40.509 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.009.276 | 964.550 | 1.010.064 | 964.936 | 980.780 |