|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
512.295 | 524.847 | 573.536 | 588.560 | 527.978 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.079 | 77.571 | 149.856 | 151.971 | 89.723 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
11.018 | 18.470 | 33.791 | 15.098 | 11.433 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
41.061 | 59.101 | 116.065 | 136.872 | 78.290 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
249.675 | 219.675 | 207.775 | 210.775 | 153.125 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
249.675 | 219.675 | 207.775 | 210.775 | 153.125 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
70.651 | 89.601 | 77.751 | 58.419 | 128.925 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
96.116 | 110.355 | 96.055 | 81.118 | 79.991 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.542 | 3.300 | 3.640 | 4.116 | 77.664 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.849 | 7.849 | 7.849 | 2.049 | 849 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.916 | 18.400 | 18.310 | 17.194 | 17.870 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-58.772 | -50.302 | -48.102 | -46.058 | -47.449 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
129.302 | 126.802 | 126.672 | 155.268 | 138.201 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
129.617 | 127.111 | 126.980 | 155.576 | 138.794 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-314 | -308 | -308 | -308 | -593 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.588 | 11.197 | 11.482 | 12.127 | 18.004 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
671 | 1.387 | 1.703 | 1.502 | 888 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
765 | 671 | 734 | 1.625 | 8.087 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.151 | 9.139 | 9.045 | 9.000 | 9.028 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
419.068 | 420.073 | 419.526 | 420.716 | 436.573 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
921 | 1.172 | 1.064 | 1.064 | 1.197 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
921 | 1.172 | 1.064 | 1.064 | 1.197 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
63.788 | 59.509 | 57.669 | 55.310 | 174.113 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
61.913 | 57.696 | 55.918 | 53.522 | 172.389 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
285.802 | 284.291 | 284.781 | 285.038 | 407.425 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-223.889 | -226.596 | -228.863 | -231.516 | -235.036 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.875 | 1.814 | 1.752 | 1.788 | 1.724 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
5.440 | 5.440 | 5.440 | 5.540 | 5.540 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.564 | -3.626 | -3.688 | -3.752 | -3.816 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
50.876 | 50.970 | 49.418 | 48.479 | 47.629 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
103.268 | 104.809 | 103.711 | 103.749 | 103.877 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.392 | -53.839 | -54.293 | -55.269 | -56.248 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
104.437 | 111.599 | 112.324 | 114.851 | 410 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
104.437 | 111.599 | 112.324 | 114.851 | 410 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
171.270 | 170.559 | 172.637 | 175.346 | 185.806 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
170.148 | 169.436 | 171.515 | 174.223 | 184.683 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.123 | 1.123 | 1.123 | 1.123 | 1.123 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.775 | 26.265 | 26.413 | 25.666 | 27.418 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23.653 | 23.234 | 22.575 | 22.163 | 22.922 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.122 | 3.031 | 3.838 | 3.503 | 4.496 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
931.363 | 944.920 | 993.063 | 1.009.276 | 964.550 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
338.794 | 358.386 | 414.765 | 413.875 | 353.811 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
197.101 | 212.083 | 243.454 | 232.371 | 187.548 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.838 | 12.768 | 12.497 | 12.635 | 16.238 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.460 | 42.412 | 38.836 | 37.315 | 28.713 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
47.705 | 47.872 | 57.784 | 58.313 | 29.918 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.046 | 7.884 | 9.249 | 12.363 | 4.940 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.675 | 4.693 | 9.259 | 12.566 | 17.891 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
317 | 2.047 | 4.229 | 3.505 | 3.602 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.596 | 28.123 | 17.696 | 13.709 | 4.248 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
53.433 | 54.311 | 67.106 | 55.266 | 54.276 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.244 | 2.857 | 12.543 | 13.222 | 16.491 |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.787 | 9.115 | 14.255 | 13.477 | 11.232 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
141.692 | 146.303 | 171.310 | 181.504 | 166.263 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
35.032 | 14.421 | 14.696 | 22.011 | 13.958 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
33.691 | 32.583 | 57.157 | 55.533 | 48.635 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.832 | 1.832 | 1.832 | 1.832 | 2.334 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
9.929 | 9.963 | 9.873 | 9.792 | 10.076 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
61.209 | 87.505 | 87.753 | 92.337 | 91.260 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
592.569 | 586.534 | 578.298 | 595.401 | 610.740 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
592.569 | 586.534 | 578.298 | 595.401 | 610.740 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
262.984 | 262.984 | 262.984 | 262.984 | 262.984 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
13.902 | 28.902 | 28.902 | 28.902 | 28.902 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25.773 | 25.773 | 28.809 | 28.809 | 28.809 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
248.259 | 226.681 | 218.360 | 234.209 | 249.356 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
186.144 | 207.631 | 185.374 | 185.374 | 185.374 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
62.114 | 19.050 | 32.986 | 48.835 | 63.982 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
41.651 | 42.193 | 39.243 | 40.496 | 40.688 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
931.363 | 944.920 | 993.063 | 1.009.276 | 964.550 |