|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.780.809 | 9.790.796 | 11.239.027 | 11.789.315 | 12.886.146 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.737.851 | 1.678.427 | 1.801.263 | 2.021.001 | 2.855.058 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.590.911 | 1.556.882 | 1.704.407 | 1.829.807 | 2.328.970 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
146.939 | 121.545 | 96.855 | 191.193 | 526.088 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
692.331 | 345.186 | 360.040 | 590.398 | 603.088 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
28.275 | 28.275 | 28.275 | 28.275 | 28.275 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-15.756 | -15.756 | -15.486 | -15.486 | -17.170 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
679.812 | 332.667 | 347.252 | 577.610 | 591.983 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.647.970 | 5.057.666 | 6.148.122 | 5.869.813 | 6.011.862 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.474.683 | 1.231.315 | 1.366.999 | 1.584.949 | 1.760.974 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
875.591 | 688.992 | 469.970 | 417.720 | 781.396 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
22.799 | 567.405 | 591.419 | 22.799 | 29.799 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.425.999 | 2.723.697 | 3.875.760 | 4.000.370 | 3.596.118 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-151.101 | -153.742 | -156.026 | -156.026 | -156.425 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.521.173 | 2.504.245 | 2.744.651 | 3.113.915 | 3.100.866 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.523.631 | 2.506.171 | 2.746.710 | 3.115.965 | 3.103.571 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.457 | -1.926 | -2.058 | -2.050 | -2.706 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
181.484 | 205.273 | 184.951 | 194.188 | 315.273 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
47.031 | 56.895 | 52.280 | 71.967 | 69.740 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
122.913 | 135.856 | 120.410 | 109.412 | 88.712 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11.539 | 12.521 | 12.260 | 12.809 | 60.566 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 96.254 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.118.207 | 16.613.239 | 16.081.166 | 16.265.937 | 16.297.004 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
365.748 | 1.017.472 | 588.446 | 846.384 | 814.339 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 234 | 376.534 | 30.216 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
370.733 | 1.022.457 | 593.197 | 474.835 | 789.108 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-4.985 | -4.985 | -4.985 | -4.985 | -4.985 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7.181.683 | 7.153.850 | 7.127.413 | 7.055.869 | 7.131.279 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.406.977 | 6.368.025 | 6.340.493 | 6.278.674 | 6.263.535 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.214.615 | 9.294.055 | 9.397.101 | 9.462.862 | 9.658.043 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.807.638 | -2.926.031 | -3.056.608 | -3.184.188 | -3.394.507 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
37.946 | 34.238 | 34.041 | 29.237 | 23.672 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.505 | 39.514 | 39.833 | 35.561 | 29.222 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.558 | -5.276 | -5.792 | -6.324 | -5.550 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
736.759 | 751.587 | 752.879 | 747.958 | 844.072 |
 | - Nguyên giá |
|
|
842.162 | 863.011 | 872.687 | 876.920 | 983.544 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105.402 | -111.424 | -119.808 | -128.962 | -139.472 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.348.498 | 1.331.564 | 1.322.584 | 1.310.446 | 1.390.287 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.708.207 | 1.702.712 | 1.708.845 | 1.710.117 | 1.820.236 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-359.709 | -371.149 | -386.261 | -399.670 | -429.949 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.410.599 | 2.332.437 | 2.329.255 | 2.371.659 | 2.345.215 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
539.944 | 501.537 | 486.309 | 470.738 | 450.369 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.870.655 | 1.830.899 | 1.842.946 | 1.900.922 | 1.894.846 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.074.303 | 1.085.135 | 1.063.996 | 1.063.780 | 1.017.141 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.020.788 | 1.031.480 | 972.441 | 972.225 | 825.200 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
50.932 | 50.932 | 88.932 | 88.932 | 191.318 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-517 | -376 | -376 | -376 | -376 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.100 | 3.100 | 3.000 | 3.000 | 1.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.321.332 | 1.349.350 | 1.381.709 | 1.387.028 | 1.457.814 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.285.603 | 1.295.906 | 1.334.464 | 1.348.507 | 1.420.244 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
35.729 | 53.444 | 47.245 | 38.522 | 37.571 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
2.416.044 | 2.343.432 | 2.267.762 | 2.230.770 | 2.140.928 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
26.899.016 | 26.404.035 | 27.320.194 | 28.055.252 | 29.183.150 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
15.646.922 | 15.058.677 | 15.659.573 | 15.868.004 | 17.620.640 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.287.265 | 7.348.285 | 7.914.194 | 7.924.410 | 8.810.360 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.303.134 | 3.092.973 | 3.350.081 | 3.782.856 | 3.935.223 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
882.871 | 729.677 | 806.406 | 1.169.386 | 1.305.614 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
377.059 | 289.765 | 343.980 | 367.208 | 348.068 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
164.420 | 159.589 | 155.064 | 213.063 | 274.442 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
167.286 | 92.090 | 111.445 | 139.119 | 286.057 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
163.787 | 121.458 | 199.159 | 188.763 | 251.022 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
29.677 | 11.932 | 25.264 | 31.955 | 60.486 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.111.712 | 2.745.415 | 2.718.378 | 1.698.159 | 1.801.549 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
50.655 | 70.631 | 170.342 | 300.043 | 510.734 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
36.664 | 34.755 | 34.076 | 33.859 | 37.166 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.359.657 | 7.710.392 | 7.745.379 | 7.943.593 | 8.810.279 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1.536 | 13 | 622 | 38.609 | 17.490 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.671.884 | 1.515.715 | 1.731.586 | 1.770.030 | 1.803.222 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.947.274 | 5.476.022 | 5.313.104 | 5.459.349 | 6.299.428 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
602.771 | 589.999 | 583.654 | 580.660 | 578.051 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
77.516 | 76.229 | 64.580 | 47.653 | 67.821 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
58.675 | 52.414 | 51.833 | 47.292 | 44.268 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.252.094 | 11.345.358 | 11.660.620 | 12.187.248 | 11.562.511 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.252.094 | 11.345.358 | 11.660.620 | 12.187.248 | 11.562.511 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
8.925.120 | 8.925.120 | 8.925.120 | 8.925.120 | 8.925.120 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-852.810 | -790.347 | -790.347 | -790.347 | -790.361 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | 7.700 | 7.700 | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
125.327 | 125.327 | 125.327 | 125.327 | 125.327 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | 94 | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
236.037 | 265.612 | 290.683 | 490.624 | 228.624 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
194.331 | 236.783 | 260.508 | 354.786 | 93.199 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
41.706 | 28.829 | 30.175 | 135.838 | 135.424 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.818.420 | 2.819.646 | 3.102.043 | 3.428.824 | 3.073.801 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
26.899.016 | 26.404.035 | 27.320.194 | 28.055.252 | 29.183.150 |