|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,49%
|
Sở hữu khác
|
98,51%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Văn Dũng
|
---
|
44.985.000
|
5,04%
|
10/07/2024
|
Phạm Quang Dũng
|
---
|
26.015.802
|
7,46%
|
31/12/2021
|
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
17.320.000
|
4,97%
|
20/08/2023
|
Vũ Thái Xuyên
|
---
|
13.370.000
|
3,83%
|
13/12/2021
|
Windstar Resources Ltd
|
---
|
13.102.100
|
3,76%
|
05/05/2020
|
Lê Quản Cần
|
---
|
6.521.903
|
1,87%
|
31/12/2021
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
6.418.213
|
1,84%
|
31/03/2020
|
Phạm Thị Nhàn
|
---
|
4.382.445
|
1,26%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Thanh Tân
|
---
|
3.709.291
|
1,06%
|
31/12/2020
|
Trần Hải Yến
|
---
|
2.225.600
|
0,64%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Chi
|
---
|
2.105.118
|
0,60%
|
31/12/2021
|
Hồ Việt Hà
|
Tổng giám đốc
|
2.000.000
|
0,22%
|
30/06/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaWealth
|
---
|
1.894.842
|
0,54%
|
28/04/2020
|
Vũ Duy Hưng
|
---
|
1.425.760
|
0,41%
|
31/12/2020
|
Vũ Duy Lộc
|
---
|
788.119
|
0,23%
|
31/12/2020
|
Trương Văn Thinh
|
---
|
772.848
|
0,29%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Văn Dưỡng
|
---
|
565.861
|
0,16%
|
31/12/2019
|
CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital
|
---
|
230.000
|
0,09%
|
27/09/2018
|
Trần Thị Thanh
|
---
|
191.158
|
0,05%
|
30/06/2021
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
108.600
|
0,04%
|
06/04/2018
|
Trần Thị Cúc
|
---
|
107.496
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Nhài
|
---
|
74.549
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Quỹ Đầu tư Trái phiếu Bảo Thịnh VinaWealth
|
---
|
37.400
|
0,01%
|
26/06/2018
|
Phạm Thế Hùng
|
---
|
31.248
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Phạm Đức Minh
|
Phó Tổng giám đốc
|
30.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thế Minh
|
Phó Tổng giám đốc
|
10.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hải Hà
|
Phó Tổng giám đốc
|
10.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Anh Vũ
|
---
|
3.984
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Vũ Khánh Din
|
Đại diện công bố thông tin
|
100
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|