|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
355.419 | 343.010 | 361.422 | 445.836 | 537.778 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
107.704 | 97.976 | 95.321 | 78.789 | 92.763 |
 | 1. Tiền |
|
|
43.301 | 18.532 | 20.864 | 18.790 | 42.249 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
64.403 | 79.444 | 74.457 | 59.999 | 50.515 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 25.580 | 19.076 | 27.542 | 37.641 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 25.580 | 19.076 | 27.542 | 37.641 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
164.153 | 125.628 | 154.605 | 257.205 | 310.158 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
140.157 | 103.891 | 100.327 | 137.190 | 193.210 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.831 | 3.396 | 27.323 | 69.570 | 50.526 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8.107 | 8.107 | 8.107 | 8.107 | 23.107 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23.327 | 26.663 | 35.489 | 59.529 | 56.446 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.269 | -16.430 | -16.640 | -17.191 | -13.132 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
81.334 | 91.290 | 68.271 | 81.773 | 96.442 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
81.334 | 91.290 | 68.271 | 81.773 | 96.442 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.228 | 2.537 | 24.149 | 526 | 774 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
134 | 5 | 23.672 | 83 | 25 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.060 | 2.490 | 477 | 441 | 747 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
34 | 42 | | 2 | 2 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
350.753 | 350.950 | 339.854 | 321.459 | 321.264 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.690 | 33 | 33 | 33 | 33 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
2.662 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
28 | 33 | 33 | 33 | 33 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
50.299 | 49.369 | 48.469 | 48.430 | 47.507 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
50.287 | 49.360 | 48.461 | 48.424 | 47.502 |
 | - Nguyên giá |
|
|
73.569 | 73.569 | 73.569 | 74.444 | 74.444 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.282 | -24.210 | -25.108 | -26.020 | -26.942 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11 | 10 | 8 | 6 | 5 |
 | - Nguyên giá |
|
|
32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21 | -22 | -24 | -26 | -27 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| 2.815 | 2.815 | 2.815 | 2.815 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 2.815 | 2.815 | 2.815 | 2.815 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
176.935 | 178.016 | 167.827 | 149.310 | 150.064 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
176.935 | 178.016 | 167.827 | 149.310 | 150.064 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
119.750 | 119.743 | 119.753 | 119.745 | 119.720 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
119.750 | 119.743 | 119.753 | 119.745 | 119.720 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.080 | 974 | 956 | 1.126 | 1.126 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.080 | 974 | 956 | 910 | 910 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 215 | 216 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
706.172 | 693.959 | 701.276 | 767.294 | 859.043 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
150.011 | 142.559 | 143.967 | 201.275 | 283.571 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
150.011 | 142.559 | 143.967 | 201.275 | 283.571 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
45.244 | 27.995 | 75.757 | 91.073 | 126.763 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
55.385 | 43.105 | 27.169 | 47.416 | 49.660 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
32.594 | 43.199 | 30.787 | 51.375 | 92.933 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.985 | 9.261 | 4.632 | 5.798 | 8.289 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.992 | 4.917 | 2.960 | 3.200 | 3.452 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.363 | 11.604 | 183 | 273 | 335 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.449 | 2.478 | 2.478 | 2.139 | 2.139 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
556.161 | 551.400 | 557.309 | 566.020 | 575.472 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
556.161 | 551.400 | 557.309 | 566.020 | 575.472 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
406.448 | 406.448 | 406.448 | 434.893 | 434.893 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-4.391 | -4.391 | -4.391 | -4.491 | -4.491 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
101.731 | 96.993 | 102.791 | 85.794 | 95.210 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
78.944 | 66.750 | 96.957 | 69.249 | 69.249 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.787 | 30.243 | 5.834 | 16.545 | 25.961 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
52.373 | 52.350 | 52.461 | 49.823 | 49.859 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
706.172 | 693.959 | 701.276 | 767.294 | 859.043 |