|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
187.414 | 144.532 | 135.620 | 143.839 | 139.268 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
67.475 | 34.886 | 24.623 | 26.776 | 70.525 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.636 | 6.623 | 8.974 | 11.645 | 10.125 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
59.839 | 28.263 | 15.649 | 15.131 | 60.400 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
317 | 117 | 24.338 | 41.722 | 29.772 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
117 | 117 | 117 | 117 | 117 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200 | | 24.221 | 41.605 | 29.655 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
71.379 | 50.278 | 39.186 | 25.730 | 27.234 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
69.256 | 44.771 | 40.624 | 29.836 | 32.431 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.815 | 5.290 | 556 | 519 | 163 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.656 | 1.565 | 1.839 | 1.760 | 1.816 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.348 | -1.348 | -3.832 | -6.386 | -7.176 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.828 | 59.136 | 47.346 | 49.461 | 11.660 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.828 | 59.136 | 47.346 | 49.891 | 12.091 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -431 | -431 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
416 | 116 | 127 | 150 | 77 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
65 | 110 | 124 | 147 | 74 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
351 | 6 | 3 | 3 | 3 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
158.910 | 154.102 | 149.813 | 147.215 | 142.616 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
80.145 | 77.176 | 74.748 | 73.891 | 39.212 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
60.304 | 57.703 | 55.644 | 55.155 | 29.450 |
 | - Nguyên giá |
|
|
110.541 | 108.016 | 108.583 | 110.452 | 78.944 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-50.237 | -50.312 | -52.939 | -55.297 | -49.493 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.841 | 19.473 | 19.104 | 18.736 | 9.762 |
 | - Nguyên giá |
|
|
24.785 | 24.785 | 24.785 | 24.785 | 16.180 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.944 | -5.312 | -5.681 | -6.049 | -6.418 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
78.440 | 76.628 | 74.634 | 72.860 | 102.884 |
 | - Nguyên giá |
|
|
83.606 | 83.606 | 83.425 | 83.425 | 121.897 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.166 | -6.978 | -8.790 | -10.564 | -19.013 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
325 | 298 | 430 | 464 | 520 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
325 | 298 | 430 | 464 | 520 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
346.325 | 298.634 | 285.432 | 291.054 | 281.884 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
195.690 | 144.021 | 140.208 | 145.480 | 137.393 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
82.414 | 72.037 | 81.080 | 86.221 | 77.690 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.558 | 1.146 | 1.083 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.190 | 8.553 | 8.521 | 19.956 | 13.992 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.633 | 2.605 | 473 | 3.264 | 3.116 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.994 | 2.101 | 6.261 | 3.124 | 1.004 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.397 | 4.606 | 3.853 | 4.378 | 3.914 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.288 | 3.299 | 3.374 | 1.980 | 1.854 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.257 | 1.199 | 1.020 | 1.105 | 1.096 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
47.114 | 41.986 | 49.472 | 45.720 | 45.700 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 126 | 493 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.983 | 6.415 | 6.530 | 6.693 | 7.015 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
113.276 | 71.984 | 59.127 | 59.259 | 59.703 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | 813 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
59.195 | 58.914 | 58.269 | 58.424 | 58.497 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
53.178 | 12.189 | | | 393 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
903 | 881 | 858 | 836 | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
150.635 | 154.613 | 145.225 | 145.574 | 144.491 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
150.635 | 154.613 | 145.225 | 145.574 | 144.491 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
47.378 | 47.378 | 36 | 36 | 36 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.694 | 41.366 | 42.843 | 44.404 | 45.985 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.564 | 27.869 | 64.346 | 63.134 | 60.470 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.150 | 17.750 | 52.303 | 52.798 | 53.766 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.414 | 10.119 | 12.042 | 10.336 | 6.704 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
346.325 | 298.634 | 285.432 | 291.054 | 281.884 |