|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
246.823 | 187.414 | 144.532 | 135.620 | 143.839 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
128.294 | 67.475 | 34.886 | 24.623 | 26.776 |
| 1. Tiền |
|
|
18.631 | 7.636 | 6.623 | 8.974 | 11.645 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
109.663 | 59.839 | 28.263 | 15.649 | 15.131 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.218 | 317 | 117 | 24.338 | 41.722 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
117 | 117 | 117 | 117 | 117 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-61 | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.162 | 200 | | 24.221 | 41.605 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
58.887 | 71.379 | 50.278 | 39.186 | 25.730 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
54.805 | 69.256 | 44.771 | 40.624 | 29.836 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.829 | 1.815 | 5.290 | 556 | 519 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.284 | 1.656 | 1.565 | 1.839 | 1.760 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.031 | -1.348 | -1.348 | -3.832 | -6.386 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
49.345 | 47.828 | 59.136 | 47.346 | 49.461 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
49.345 | 47.828 | 59.136 | 47.346 | 49.891 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -431 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
78 | 416 | 116 | 127 | 150 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17 | 65 | 110 | 124 | 147 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
61 | 351 | 6 | 3 | 3 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
165.559 | 158.910 | 154.102 | 149.813 | 147.215 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
84.202 | 80.145 | 77.176 | 74.748 | 73.891 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
63.992 | 60.304 | 57.703 | 55.644 | 55.155 |
| - Nguyên giá |
|
|
112.596 | 110.541 | 108.016 | 108.583 | 110.452 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48.604 | -50.237 | -50.312 | -52.939 | -55.297 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.210 | 19.841 | 19.473 | 19.104 | 18.736 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.785 | 24.785 | 24.785 | 24.785 | 24.785 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.575 | -4.944 | -5.312 | -5.681 | -6.049 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
80.253 | 78.440 | 76.628 | 74.634 | 72.860 |
| - Nguyên giá |
|
|
83.606 | 83.606 | 83.606 | 83.425 | 83.425 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.354 | -5.166 | -6.978 | -8.790 | -10.564 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
768 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
768 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
337 | 325 | 298 | 430 | 464 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
337 | 325 | 298 | 430 | 464 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
412.382 | 346.325 | 298.634 | 285.432 | 291.054 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
253.391 | 195.690 | 144.021 | 140.208 | 145.480 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
138.909 | 82.414 | 72.037 | 81.080 | 86.221 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.212 | 1.558 | 1.146 | 1.083 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.683 | 7.190 | 8.553 | 8.521 | 19.956 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
522 | 3.633 | 2.605 | 473 | 3.264 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.938 | 3.994 | 2.101 | 6.261 | 3.124 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.350 | 5.397 | 4.606 | 3.853 | 4.378 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
52.799 | 3.288 | 3.299 | 3.374 | 1.980 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.065 | 2.257 | 1.199 | 1.020 | 1.105 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
39.977 | 47.114 | 41.986 | 49.472 | 45.720 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
163 | | 126 | 493 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.199 | 7.983 | 6.415 | 6.530 | 6.693 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
114.482 | 113.276 | 71.984 | 59.127 | 59.259 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
59.143 | 59.195 | 58.914 | 58.269 | 58.424 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
54.412 | 53.178 | 12.189 | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
926 | 903 | 881 | 858 | 836 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
158.992 | 150.635 | 154.613 | 145.225 | 145.574 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
158.992 | 150.635 | 154.613 | 145.225 | 145.574 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 | 38.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
47.378 | 47.378 | 47.378 | 36 | 36 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
37.572 | 39.694 | 41.366 | 42.843 | 44.404 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36.042 | 25.564 | 27.869 | 64.346 | 63.134 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.260 | 11.150 | 17.750 | 52.303 | 52.798 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
23.781 | 14.414 | 10.119 | 12.042 | 10.336 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
412.382 | 346.325 | 298.634 | 285.432 | 291.054 |