|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
340.674 | 340.319 | 341.118 | 336.733 | 336.705 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
48.463 | 47.206 | 45.910 | 36.454 | 28.314 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.463 | 1.206 | 1.410 | 2.954 | 1.314 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
47.000 | 46.000 | 44.500 | 33.500 | 27.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
748 | 748 | 748 | 784 | 784 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
748 | 748 | 748 | 784 | 784 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36.288 | 36.168 | 36.216 | 39.491 | 44.880 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.472 | 5.472 | 5.472 | 10.270 | 6.575 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.462 | 5.435 | 5.447 | 5.592 | 5.905 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26.966 | 26.873 | 26.908 | 28.324 | 37.096 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.611 | -1.611 | -1.611 | -4.696 | -4.696 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
254.762 | 255.846 | 257.906 | 259.998 | 262.432 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
254.762 | 255.846 | 257.906 | 259.998 | 262.432 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
414 | 351 | 339 | 7 | 296 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
414 | 351 | 339 | 7 | 57 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 239 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
200.588 | 199.426 | 198.371 | 194.681 | 193.489 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
45.829 | 44.935 | 44.037 | 43.141 | 42.249 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
45.499 | 44.605 | 43.707 | 42.811 | 41.919 |
 | - Nguyên giá |
|
|
61.012 | 61.012 | 61.012 | 61.012 | 61.012 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.513 | -16.408 | -17.305 | -18.201 | -19.094 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
 | - Nguyên giá |
|
|
330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
19.530 | 19.356 | 19.182 | 16.091 | 15.946 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.666 | 21.666 | 21.666 | 18.343 | 18.343 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.136 | -2.310 | -2.484 | -2.251 | -2.397 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
282 | 282 | 282 | 282 | 282 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
282 | 282 | 282 | 282 | 282 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
134.162 | 134.164 | 134.164 | 134.164 | 134.165 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
457 | 458 | 458 | 458 | 460 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
133.705 | 133.705 | 133.705 | 133.705 | 133.705 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
784 | 690 | 705 | 1.002 | 847 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
784 | 690 | 705 | 1.002 | 847 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
541.262 | 539.745 | 539.488 | 531.414 | 530.194 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
252.548 | 253.672 | 254.614 | 250.984 | 252.052 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
251.899 | 230.973 | 231.915 | 228.228 | 229.346 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.050 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.784 | 6.105 | 6.111 | 440 | 440 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26 | 227 | 26 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
76 | 114 | 117 | 468 | 75 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
444 | 437 | 416 | 480 | 441 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
472 | 290 | 387 | 221 | 229 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
220.287 | 221.251 | 223.065 | 224.835 | 226.889 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.760 | 2.548 | 1.793 | 1.784 | 1.273 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
649 | 22.699 | 22.699 | 22.756 | 22.705 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
649 | 649 | 649 | 706 | 655 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 22.050 | 22.050 | 22.050 | 22.050 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
288.714 | 286.073 | 284.874 | 280.429 | 278.142 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
288.714 | 286.073 | 284.874 | 280.429 | 278.142 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
22.123 | 22.123 | 22.123 | 22.123 | 22.123 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-22.128 | -22.128 | -22.128 | -22.128 | -22.128 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
40.010 | 40.010 | 40.010 | 40.010 | 40.010 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
48.108 | 45.464 | 44.265 | 39.815 | 37.527 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
48.626 | 47.158 | 47.158 | 38.372 | 39.727 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-518 | -1.694 | -2.893 | 1.443 | -2.200 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
600 | 604 | 604 | 609 | 609 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
541.262 | 539.745 | 539.488 | 531.414 | 530.194 |