• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.507,41 +12,20/+0,82%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:19:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.507,41   +12,20/+0,82%  |   HNX-INDEX   264,87   -0,06/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   106,88   +0,42/+0,39%  |   VN30   1.624,68   +10,57/+0,65%  |   HNX30   569,11   -0,62/-0,11%
04 Tháng Tám 2025 12:22:15 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (ICN : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/08/2025
11:29:47 SA
42,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,24%)
Tham chiếu
42,50
Mở cửa
42,60
Cao nhất
42,60
Thấp nhất
42,50
Khối lượng
4.800
KLTB 10 ngày
81.190
Cao nhất 52 tuần
81,00
Thấp nhất 52 tuần
37,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
827.793973.182906.723870.300909.367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
81.008236.313199.50795.21484.387
1. Tiền
32.00827.31312.6748.3819.090
2. Các khoản tương đương tiền
49.000209.000186.83286.83275.297
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
244.676264.176295.676415.176507.176
1. Chứng khoán kinh doanh
10.67610.67610.67610.67610.676
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
234.000253.500285.000404.500496.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
118.996130.575115.302128.122115.371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
50.15168.77250.92969.11356.490
2. Trả trước cho người bán
30.78424.17525.53220.44717.857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
39.16438.73140.32140.04242.503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-1.103-1.103-1.480-1.480-1.480
IV. Tổng hàng tồn kho
378.494327.766282.356223.960198.776
1. Hàng tồn kho
378.494327.766282.356223.960198.776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
4.61914.35313.8827.8283.657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
9479.2639.2054.7131.216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3.6284.5014.3132.7512.077
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
44589364364364
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
398.790388.690438.196425.697378.043
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
56.82456.54057.92957.63760.194
1. Tài sản cố định hữu hình
5.6695.3876.7786.4879.045
- Nguyên giá
40.68140.68141.98241.98244.833
- Giá trị hao mòn lũy kế
-35.012-35.294-35.205-35.496-35.788
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
51.15551.15351.15251.15051.149
- Nguyên giá
51.26951.26951.26951.26951.269
- Giá trị hao mòn lũy kế
-114-115-117-118-120
III. Bất động sản đầu tư
208.933239.119234.773232.934211.674
- Nguyên giá
427.841461.249461.249461.249463.522
- Giá trị hao mòn lũy kế
-218.908-222.131-226.476-228.315-251.847
IV. Tài sản dở dang dài hạn
49.71049.71049.80250.50250.581
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
49.71049.71049.80250.50250.581
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
50.00040.00090.00080.00053.000
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
50.00040.00090.00080.00053.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
33.3233.3215.6924.6242.594
1. Chi phí trả trước dài hạn
33.3233.0513.2683.1221.016
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
 2712.4241.5021.578
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.226.5831.361.8721.344.9191.295.9981.287.411
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
903.449990.789934.472826.943756.854
I. Nợ ngắn hạn
281.737373.597321.800218.791153.221
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
89.7194.281   
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
13.79421.3969.4646.84613.788
4. Người mua trả tiền trước
132.041139.877198.34194.98645.052
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
25.92062.07142.75619.71545.922
6. Phải trả người lao động
1.4061.3445949391.572
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
4.5047.3188.1978.6938.076
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9.040132.22418.08084.02032.644
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.6691.57542.2061.6701.844
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
102   357
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
3.5423.5112.1631.9213.966
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
621.712617.192612.672608.152603.632
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
350350350350350
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
621.362616.842612.322607.802603.282
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
323.134371.084410.447469.054530.557
I. Vốn chủ sở hữu
323.134371.084410.447469.054530.557
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
204.000204.000204.000204.000204.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
     
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
       
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
119.134167.084206.447265.054326.557
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
35.26935.2694.669206.447183.022
- LNST chưa phân phối kỳ này
83.865131.815201.77758.608143.535
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.226.5831.361.8721.344.9191.295.9981.287.411
Không có báo cáo nào.