|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
902.461 | 865.257 | 882.529 | 827.793 | 973.182 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
84.313 | 124.124 | 118.612 | 81.008 | 236.313 |
| 1. Tiền |
|
|
12.313 | 10.124 | 11.612 | 32.008 | 27.313 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
72.000 | 114.000 | 107.000 | 49.000 | 209.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
385.301 | 254.676 | 239.676 | 244.676 | 264.176 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10.676 | 10.676 | 10.676 | 10.676 | 10.676 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
374.625 | 244.000 | 229.000 | 234.000 | 253.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
96.411 | 123.506 | 132.031 | 118.996 | 130.575 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.934 | 48.039 | 57.255 | 50.151 | 68.772 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.634 | 44.593 | 45.708 | 30.784 | 24.175 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
25.946 | 31.977 | 30.171 | 39.164 | 38.731 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.103 | -1.103 | -1.103 | -1.103 | -1.103 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
333.398 | 361.049 | 388.904 | 378.494 | 327.766 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
333.398 | 361.049 | 388.904 | 378.494 | 327.766 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.038 | 1.902 | 3.306 | 4.619 | 14.353 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
78 | 29 | 35 | 947 | 9.263 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.027 | 941 | 3.078 | 3.628 | 4.501 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
933 | 933 | 192 | 44 | 589 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
441.436 | 374.892 | 349.751 | 398.790 | 388.690 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
291.404 | 57.226 | 56.951 | 56.824 | 56.540 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
87.431 | 5.766 | 5.492 | 5.669 | 5.387 |
| - Nguyên giá |
|
|
200.401 | 40.227 | 40.227 | 40.681 | 40.681 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-112.970 | -34.462 | -34.735 | -35.012 | -35.294 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
203.974 | 51.461 | 51.459 | 51.155 | 51.153 |
| - Nguyên giá |
|
|
317.835 | 51.571 | 51.571 | 51.269 | 51.269 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-113.861 | -111 | -112 | -114 | -115 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| 219.699 | 209.284 | 208.933 | 239.119 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 425.109 | 425.109 | 427.841 | 461.249 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -205.411 | -215.825 | -218.908 | -222.131 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
46.836 | 48.783 | 49.710 | 49.710 | 49.710 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
46.836 | 48.783 | 49.710 | 49.710 | 49.710 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
100.000 | 20.000 | | 50.000 | 40.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100.000 | 20.000 | | 50.000 | 40.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.195 | 29.184 | 33.806 | 33.323 | 3.321 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.195 | 29.184 | 33.806 | 33.323 | 3.051 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 271 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.343.897 | 1.240.149 | 1.232.280 | 1.226.583 | 1.361.872 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.006.383 | 969.134 | 982.130 | 903.449 | 990.789 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
193.539 | 241.252 | 362.436 | 281.737 | 373.597 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.007 | 100.000 | 222.838 | 89.719 | 4.281 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.139 | 13.494 | 15.110 | 13.794 | 21.396 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
43.069 | 80.804 | 97.658 | 132.041 | 139.877 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.378 | 15.944 | 2.554 | 25.920 | 62.071 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.923 | 3.337 | 1.195 | 1.406 | 1.344 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.174 | 1.513 | 1.972 | 4.504 | 7.318 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
18.039 | 18.065 | 4.516 | 9.040 | 132.224 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
73.609 | 3.209 | 11.913 | 1.669 | 1.575 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.075 | 1.075 | 102 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.201 | 3.811 | 3.605 | 3.542 | 3.511 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
812.844 | 727.882 | 619.693 | 621.712 | 617.192 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
591 | 350 | 350 | 350 | 350 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
189.272 | 103.672 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
622.980 | 623.859 | 619.343 | 621.362 | 616.842 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
337.514 | 271.015 | 250.151 | 323.134 | 371.084 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
337.514 | 271.015 | 250.151 | 323.134 | 371.084 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 204.000 | 204.000 | 204.000 | 204.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
217.514 | 67.015 | 46.151 | 119.134 | 167.084 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.447 | 976 | 36.415 | 35.269 | 35.269 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
216.067 | 66.038 | 9.736 | 83.865 | 131.815 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.343.897 | 1.240.149 | 1.232.280 | 1.226.583 | 1.361.872 |