|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
865.257 | 882.529 | 827.793 | 973.182 | 906.723 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
124.124 | 118.612 | 81.008 | 236.313 | 199.507 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.124 | 11.612 | 32.008 | 27.313 | 12.674 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
114.000 | 107.000 | 49.000 | 209.000 | 186.832 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
254.676 | 239.676 | 244.676 | 264.176 | 295.676 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10.676 | 10.676 | 10.676 | 10.676 | 10.676 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
244.000 | 229.000 | 234.000 | 253.500 | 285.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
123.506 | 132.031 | 118.996 | 130.575 | 115.302 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
48.039 | 57.255 | 50.151 | 68.772 | 50.929 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
44.593 | 45.708 | 30.784 | 24.175 | 25.532 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
31.977 | 30.171 | 39.164 | 38.731 | 40.321 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.103 | -1.103 | -1.103 | -1.103 | -1.480 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
361.049 | 388.904 | 378.494 | 327.766 | 282.356 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
361.049 | 388.904 | 378.494 | 327.766 | 282.356 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.902 | 3.306 | 4.619 | 14.353 | 13.882 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
29 | 35 | 947 | 9.263 | 9.205 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
941 | 3.078 | 3.628 | 4.501 | 4.313 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
933 | 192 | 44 | 589 | 364 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
374.892 | 349.751 | 398.790 | 388.690 | 438.196 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
57.226 | 56.951 | 56.824 | 56.540 | 57.929 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.766 | 5.492 | 5.669 | 5.387 | 6.778 |
 | - Nguyên giá |
|
|
40.227 | 40.227 | 40.681 | 40.681 | 41.982 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.462 | -34.735 | -35.012 | -35.294 | -35.205 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
51.461 | 51.459 | 51.155 | 51.153 | 51.152 |
 | - Nguyên giá |
|
|
51.571 | 51.571 | 51.269 | 51.269 | 51.269 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-111 | -112 | -114 | -115 | -117 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
219.699 | 209.284 | 208.933 | 239.119 | 234.773 |
 | - Nguyên giá |
|
|
425.109 | 425.109 | 427.841 | 461.249 | 461.249 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-205.411 | -215.825 | -218.908 | -222.131 | -226.476 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
48.783 | 49.710 | 49.710 | 49.710 | 49.802 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
48.783 | 49.710 | 49.710 | 49.710 | 49.802 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | | 50.000 | 40.000 | 90.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | | 50.000 | 40.000 | 90.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
29.184 | 33.806 | 33.323 | 3.321 | 5.692 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29.184 | 33.806 | 33.323 | 3.051 | 3.268 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 271 | 2.424 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.240.149 | 1.232.280 | 1.226.583 | 1.361.872 | 1.344.919 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
969.134 | 982.130 | 903.449 | 990.789 | 934.472 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
241.252 | 362.436 | 281.737 | 373.597 | 321.800 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
100.000 | 222.838 | 89.719 | 4.281 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.494 | 15.110 | 13.794 | 21.396 | 9.464 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
80.804 | 97.658 | 132.041 | 139.877 | 198.341 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.944 | 2.554 | 25.920 | 62.071 | 42.756 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.337 | 1.195 | 1.406 | 1.344 | 594 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.513 | 1.972 | 4.504 | 7.318 | 8.197 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
18.065 | 4.516 | 9.040 | 132.224 | 18.080 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.209 | 11.913 | 1.669 | 1.575 | 42.206 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.075 | 1.075 | 102 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.811 | 3.605 | 3.542 | 3.511 | 2.163 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
727.882 | 619.693 | 621.712 | 617.192 | 612.672 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
103.672 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
623.859 | 619.343 | 621.362 | 616.842 | 612.322 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
271.015 | 250.151 | 323.134 | 371.084 | 410.447 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
271.015 | 250.151 | 323.134 | 371.084 | 410.447 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
204.000 | 204.000 | 204.000 | 204.000 | 204.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
67.015 | 46.151 | 119.134 | 167.084 | 206.447 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
976 | 36.415 | 35.269 | 35.269 | 4.669 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
66.038 | 9.736 | 83.865 | 131.815 | 201.777 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.240.149 | 1.232.280 | 1.226.583 | 1.361.872 | 1.344.919 |