• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.637,10 -18,89/-1,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:20:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.637,10   -18,89/-1,14%  |   HNX-INDEX   261,47   -2,76/-1,04%  |   UPCOM-INDEX   118,77   -0,74/-0,62%  |   VN30   1.875,21   -22,25/-1,17%  |   HNX30   572,90   -4,87/-0,84%
21 Tháng Mười Một 2025 11:24:34 SA - Mở cửa
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (IJC : HOSE)
Cập nhật ngày 21/11/2025
11:19:48 SA
12,25 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,41%)
Tham chiếu
12,20
Mở cửa
12,20
Cao nhất
12,40
Thấp nhất
12,15
Khối lượng
788.100
KLTB 10 ngày
1.983.500
Cao nhất 52 tuần
16,80
Thấp nhất 52 tuần
10,55
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
4.657.3244.500.9624.510.2744.530.3975.086.661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
161.91879.91491.855113.528242.616
1. Tiền
77.91865.91474.85598.52858.816
2. Các khoản tương đương tiền
84.00014.00017.00015.000183.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
16.30016.3005.80075014.250
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
16.30016.3005.80075014.250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
648.782639.534637.987624.950642.116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
615.077595.378597.802586.664566.756
2. Trả trước cho người bán
4.5287.5085.5194.6857.120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
29.86240.78139.25137.64772.881
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-684-4.133-4.585-4.046-4.642
IV. Tổng hàng tồn kho
3.733.3863.682.7613.699.9783.724.6714.179.630
1. Hàng tồn kho
3.733.3863.682.7613.699.9783.724.6714.179.630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
96.93782.45474.65466.4988.050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
4.4905.2974.1613.8933.733
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
92.44877.15768.10160.0531.819
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
  2.3922.5512.497
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.264.2803.356.0803.327.9513.378.4783.119.826
I. Các khoản phải thu dài hạn
751.992774.129753.998742.9801.097.464
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
277.228299.566279.334268.377622.697
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
474.763474.563474.663474.603474.767
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
560.593547.622540.200535.189524.292
1. Tài sản cố định hữu hình
544.230531.905524.237519.797506.793
- Nguyên giá
1.161.2351.161.4101.166.7321.175.3671.175.519
- Giá trị hao mòn lũy kế
-617.006-629.505-642.495-655.571-668.726
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
16.36415.71715.96215.39317.500
- Nguyên giá
29.27829.27830.16330.24333.039
- Giá trị hao mòn lũy kế
-12.914-13.561-14.200-14.850-15.539
III. Bất động sản đầu tư
516.910514.518511.971509.425506.878
- Nguyên giá
540.145540.300540.300540.300540.300
- Giá trị hao mòn lũy kế
-23.235-25.782-28.328-30.875-33.421
IV. Tài sản dở dang dài hạn
642.072642.559644.402670.937 
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
641.888642.375643.691669.983 
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
184184710954 
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
763.730845.815846.715895.416970.040
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
736.730818.815814.715868.416943.040
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
27.00027.00032.00027.00027.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
28.98331.43630.66624.53121.151
1. Chi phí trả trước dài hạn
28.98331.43630.66624.53121.151
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
7.921.6047.857.0427.838.2257.908.8758.206.487
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.903.1622.694.2712.641.3332.607.4202.839.523
I. Nợ ngắn hạn
2.696.4252.092.1942.024.2002.020.6702.163.250
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
410.113646.867618.109591.212543.149
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
1.430.151696.687696.370713.562622.292
4. Người mua trả tiền trước
7.86612.2538.15216.05716.377
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
32.47228.57711.23829.22356.086
6. Phải trả người lao động
8.9859.6949.1087.8339.586
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
265.211282.546277.760250.859316.866
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
4461466876
11. Phải trả ngắn hạn khác
483.901351.425346.321349.011544.804
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
57.68264.08457.09562.84654.015
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
206.736602.077617.133586.750676.273
1. Phải trả người bán dài hạn
18.83918.83918.8399.419 
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
25.38724.55321.58312.42112.421
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
151.588546.781547.193519.442603.633
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10.92311.90429.51845.46760.219
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
5.018.4425.162.7715.196.8935.301.4565.366.964
I. Vốn chủ sở hữu
5.018.4425.162.7715.196.8935.301.4565.366.964
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.777.4843.777.4843.777.4843.777.4843.777.484
2. Thặng dư vốn cổ phần
211.326211.326211.326211.326211.326
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
10.80110.80110.80110.80110.801
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
727.864712.545712.480761.202761.202
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
290.967450.615484.801540.642606.151
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
91.62591.625439.344397.717208.843
- LNST chưa phân phối kỳ này
199.342358.99145.457142.925397.308
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
7.921.6047.857.0427.838.2257.908.8758.206.487
Không có báo cáo nào.