|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
33.088 | 91.272 | 75.429 | 70.129 | 78.144 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.690 | 12.867 | 12.412 | 15.077 | 18.392 |
| 1. Tiền |
|
|
11.690 | 9.867 | 12.412 | 11.577 | 15.892 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.000 | 3.000 | | 3.500 | 2.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.000 | 50.000 | 44.500 | 35.015 | 36.899 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 693 | 689 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -49 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.000 | 50.000 | 44.500 | 34.371 | 36.210 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.849 | 26.793 | 18.182 | 18.520 | 21.331 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.493 | 9.538 | 10.056 | 11.671 | 9.902 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
872 | 11.236 | 3.040 | 679 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.257 | 7.793 | 6.860 | 7.967 | 13.279 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.773 | -1.773 | -1.773 | -1.797 | -1.850 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
134 | 198 | 135 | 128 | 57 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
134 | 198 | 135 | 128 | 57 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
415 | 1.414 | 199 | 1.390 | 1.465 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
26 | 23 | 16 | 21 | 20 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
203 | 1.118 | | 1.072 | 1.366 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
187 | 274 | 183 | 298 | 79 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.926 | 11.449 | 17.627 | 11.974 | 1.178 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.794 | 2.794 | 2.794 | 2.794 | 2.794 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.794 | -2.794 | -2.794 | -2.794 | -2.794 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
98 | 98 | 98 | 98 | 98 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98 | -98 | -98 | -98 | -98 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.615 | 1.340 | | 1.065 | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.251 | 2.251 | | 2.251 | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-636 | -911 | | -1.186 | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 269 | | 1.685 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 269 | | 1.685 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 17.447 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | 17.447 | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.311 | 9.840 | 180 | 9.224 | 568 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.311 | 9.840 | 180 | 9.224 | 568 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | 611 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
45.014 | 102.721 | 93.057 | 82.104 | 79.322 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
25.959 | 70.790 | 61.561 | 31.214 | 27.814 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.350 | 64.261 | 55.032 | 24.862 | 20.098 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
35 | 39.535 | 35 | 35 | 35 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.321 | 1.871 | 1.928 | 1.435 | 1.943 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 30.000 | 809 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
901 | 832 | 1.000 | 20.359 | 487 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.238 | 19.077 | 20.097 | | 15.666 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 82 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 740 | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.318 | 1.909 | 1.961 | 2.213 | 1.964 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
537 | 213 | 11 | 11 | 3 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.609 | 6.529 | 6.529 | 6.351 | 7.717 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
400 | 400 | 400 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.209 | 6.129 | 6.129 | 6.351 | 6.536 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | 1.181 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
19.055 | 31.931 | 31.496 | 50.890 | 51.508 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
19.055 | 31.931 | 31.496 | 50.890 | 51.508 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
61.004 | 61.004 | 61.004 | 61.004 | 61.004 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
47.158 | 47.158 | 47.158 | 47.158 | 47.158 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-685 | -685 | -685 | -685 | -685 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-93.008 | -80.158 | -75.992 | -61.215 | -59.156 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-102.314 | -93.008 | -80.348 | -80.158 | -61.215 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.306 | 12.849 | 4.357 | 18.943 | 2.059 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.575 | 4.603 | | 4.618 | 3.177 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
45.014 | 102.721 | 93.057 | 82.104 | 79.322 |