• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.685,30 -10,20/-0,60%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.685,30   -10,20/-0,60%  |   HNX-INDEX   272,87   -1,82/-0,66%  |   UPCOM-INDEX   110,24   +1,08/+0,99%  |   VN30   1.909,65   -9,32/-0,49%  |   HNX30   585,57   -10,29/-1,73%
08 Tháng Mười 2025 7:54:29 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ILS : UPCOM)
Cập nhật ngày 07/10/2025
3:00:05 CH
16,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
16,00
Mở cửa
16,00
Cao nhất
16,00
Thấp nhất
16,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
4.890
Cao nhất 52 tuần
21,50
Thấp nhất 52 tuần
10,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/10/2025 16,00 6 8.100 6 2.918 5.182 0 0
06/10/2025 16,00 15 38.909 9 4.606 34.303 200 3.200
03/10/2025 14,30 12 11.709 4 2.704 9.005 0 0
02/10/2025 14,30 15 41.209 3 2.700 38.509 0 0
01/10/2025 14,30 11 43.109 3 3.700 39.409 0 0
30/09/2025 14,40 23 50.200 12 10.819 39.381 5.000 71.700
29/09/2025 14,50 16 40.209 3 5.000 35.209 0 0
26/09/2025 14,50 26 67.800 7 32.605 35.195 29.000 420.500
25/09/2025 14,50 14 36.239 5 16.606 19.633 4.000 58.000
24/09/2025 14,50 21 46.909 6 22.018 24.891 10.700 155.130
23/09/2025 14,50 20 55.909 6 15.506 40.403 8.700 126.150
22/09/2025 14,50 19 44.519 7 9.516 35.003 4.000 58.000
19/09/2025 14,50 29 98.809 17 84.716 14.093 45.900 665.530
18/09/2025 14,50 34 124.309 21 90.306 34.003 78.000 1.131.000
17/09/2025 14,50 42 128.769 27 114.900 13.869 83.000 1.203.300
16/09/2025 14,30 20 47.359 14 55.206 -7.847 10.000 144.400
15/09/2025 15,00 23 43.617 12 54.814 -11.197 21.300 319.500
12/09/2025 15,00 17 12.214 8 4.200 8.014 1.100 16.530
11/09/2025 15,50 10 6.208 8 7.500 -1.292 0 0
10/09/2025 15,50 13 7.819 5 2.902 4.917 100 1.550