|  |  | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 16.966 | 20.641 | 23.202 | 31.088 | 40.808 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 11.598 | 17.086 | 15.630 | 22.586 | 22.109 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 1.598 | 986 | 160 | 1.136 | 559 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  | 10.000 | 16.100 | 15.470 | 21.450 | 21.550 | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 1.000 | 1.700 | 5.000 | 6.500 | 7.100 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 1.000 | 1.700 | 5.000 | 6.500 | 7.100 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 3.157 | 221 | 235 | 314 | 9.474 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 28 | 28 | 28 | 28 | 44 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  |  |  | 2 | 5 | 9.284 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 3.157 | 221 | 233 | 310 | 174 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 1.212 | 1.634 | 2.336 | 1.688 | 2.125 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 1.212 | 1.634 | 2.336 | 1.688 | 2.125 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 31.062 | 32.958 | 35.665 | 35.137 | 33.748 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  | 869 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  | -869 | 869 | 635 | 635 | 635 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  | -869 | -635 | -635 | -635 | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 31.062 | 31.758 | 34.036 | 32.928 | 30.140 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 13.794 | 15.142 | 18.071 | 17.615 | 15.479 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 38.048 | 39.777 | 43.080 | 42.569 | 42.875 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -24.253 | -24.636 | -25.008 | -24.954 | -27.396 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 17.268 | 16.617 | 15.965 | 15.313 | 14.662 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 20.092 | 20.092 | 20.092 | 20.092 | 20.092 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -2.824 | -3.475 | -4.127 | -4.779 | -5.430 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  | 1.200 | 1.300 | 1.550 | 2.620 | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  | 1.200 | 1.300 | 1.550 | 2.620 | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  | 329 | 658 | 988 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  | 329 | 658 | 988 | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 48.029 | 53.599 | 58.867 | 66.225 | 74.556 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 10.686 | 11.713 | 11.479 | 13.620 | 15.614 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 10.686 | 11.713 | 11.479 | 11.620 | 13.614 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 187 | 182 | 606 | 240 | 330 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 71 | 32 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 1.055 | 1.209 | 1.246 | 1.894 | 1.795 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 4.287 | 4.544 | 4.771 | 5.365 | 5.711 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  | 1.646 | 3.292 | 4.938 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 2.003 | 2.697 | 2.051 | 37 | 9 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 3.084 | 3.049 | 1.160 | 791 | 831 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  |  |  |  | 2.000 | 2.000 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  |  |  | 2.000 | 2.000 | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 37.343 | 41.885 | 47.388 | 52.605 | 58.942 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 37.343 | 41.885 | 47.388 | 52.605 | 58.942 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 5.757 | 5.757 | 5.757 | 7.947 | 10.556 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  | 1.633 | 3.930 | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 19.586 | 24.129 | 29.631 | 31.025 | 32.456 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 14.350 | 17.786 | 22.329 | 22.329 | 22.329 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 5.236 | 6.343 | 7.303 | 8.696 | 10.127 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 48.029 | 53.599 | 58.867 | 66.225 | 74.556 |