|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
16.516 | 16.966 | 20.641 | 23.202 | 31.088 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.737 | 11.598 | 17.086 | 15.630 | 22.586 |
| 1. Tiền |
|
|
2.237 | 1.598 | 986 | 160 | 1.136 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.500 | 10.000 | 16.100 | 15.470 | 21.450 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1.000 | 1.700 | 5.000 | 6.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1.000 | 1.700 | 5.000 | 6.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.735 | 3.157 | 221 | 235 | 314 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.092 | 28 | 28 | 28 | 28 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2 | | | 2 | 5 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.669 | 3.157 | 221 | 233 | 310 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28 | -28 | -28 | -28 | -28 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.001 | 1.212 | 1.634 | 2.336 | 1.688 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.001 | 1.212 | 1.634 | 2.336 | 1.688 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
43 | | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
43 | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.499 | 31.062 | 32.958 | 35.665 | 35.137 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 869 | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
869 | -869 | 869 | 635 | 635 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-869 | | -869 | -635 | -635 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
32.499 | 31.062 | 31.758 | 34.036 | 32.928 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.579 | 13.794 | 15.142 | 18.071 | 17.615 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.473 | 38.048 | 39.777 | 43.080 | 42.569 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.894 | -24.253 | -24.636 | -25.008 | -24.954 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17.920 | 17.268 | 16.617 | 15.965 | 15.313 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.092 | 20.092 | 20.092 | 20.092 | 20.092 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.172 | -2.824 | -3.475 | -4.127 | -4.779 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 1.200 | 1.300 | 1.550 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.200 | 1.300 | 1.550 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 329 | 658 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 329 | 658 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
49.015 | 48.029 | 53.599 | 58.867 | 66.225 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.108 | 10.686 | 11.713 | 11.479 | 13.620 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.108 | 10.686 | 11.713 | 11.479 | 11.620 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
115 | 187 | 182 | 606 | 240 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
205 | 71 | 32 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.179 | 1.055 | 1.209 | 1.246 | 1.894 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.183 | 4.287 | 4.544 | 4.771 | 5.365 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 1.646 | 3.292 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.011 | 2.003 | 2.697 | 2.051 | 37 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.415 | 3.084 | 3.049 | 1.160 | 791 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 2.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 2.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
36.907 | 37.343 | 41.885 | 47.388 | 52.605 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
36.907 | 37.343 | 41.885 | 47.388 | 52.605 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.757 | 5.757 | 5.757 | 5.757 | 7.947 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | 1.633 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19.150 | 19.586 | 24.129 | 29.631 | 31.025 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.145 | 14.350 | 17.786 | 22.329 | 22.329 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.006 | 5.236 | 6.343 | 7.303 | 8.696 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
49.015 | 48.029 | 53.599 | 58.867 | 66.225 |