|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
30.454 | 30.823 | 30.589 | 31.716 | 33.430 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.665 | 3.094 | 1.301 | 1.150 | 3.469 |
| 1. Tiền |
|
|
2.065 | 3.094 | 1.301 | 1.150 | 3.469 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.600 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.074 | 13.574 | 14.533 | 15.714 | 15.215 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.860 | 14.295 | 15.371 | 16.534 | 15.646 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
355 | 420 | 298 | 298 | 298 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
406 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 405 | 411 | 429 | 504 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.547 | -1.547 | -1.547 | -1.547 | -1.233 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.673 | 14.127 | 14.737 | 14.849 | 14.746 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.673 | 14.127 | 14.737 | 14.849 | 14.746 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
41 | 28 | 18 | 2 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
41 | 28 | 15 | 2 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 3 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.417 | 6.266 | 6.123 | 6.065 | 5.973 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.400 | 6.261 | 6.123 | 6.065 | 5.973 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.010 | 3.872 | 3.734 | 3.676 | 3.584 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.436 | 8.436 | 8.436 | 8.468 | 8.468 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.425 | -4.564 | -4.702 | -4.792 | -4.884 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.389 | 2.389 | 2.389 | 2.389 | 2.389 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.866 | 4.866 | 4.866 | 4.866 | 4.866 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.477 | -2.477 | -2.477 | -2.477 | -2.477 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18 | 4 | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18 | 4 | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
36.871 | 37.089 | 36.712 | 37.781 | 39.403 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.176 | 12.710 | 12.161 | 13.280 | 14.870 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.176 | 12.710 | 12.161 | 13.280 | 14.870 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 945 | 600 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.095 | 4.113 | 2.937 | 3.126 | 3.635 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.428 | 2.620 | 4.140 | 3.916 | 4.294 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
360 | 830 | 164 | 291 | 319 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
972 | 978 | 919 | 960 | 1.002 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
64 | 64 | 64 | 101 | 1.219 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.987 | 3.835 | 3.667 | 3.769 | 3.629 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
271 | 271 | 271 | 171 | 171 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
26.695 | 24.378 | 24.551 | 24.501 | 24.533 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
26.695 | 24.378 | 24.551 | 24.501 | 24.533 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
248 | 248 | 248 | 248 | 248 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.447 | 4.130 | 4.303 | 4.253 | 4.285 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.146 | 3.447 | 4.130 | 4.030 | 4.030 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
301 | 683 | 172 | 223 | 255 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
36.871 | 37.089 | 36.712 | 37.781 | 39.403 |