• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.331,92 +1,60/+0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.331,92   +1,60/+0,12%  |   HNX-INDEX   244,56   -1,44/-0,59%  |   UPCOM-INDEX   99,17   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.388,79   -1,91/-0,14%  |   HNX30   499,63   -0,40/-0,08%
26 Tháng Ba 2025 7:28:43 SA - Mở cửa
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (IST : UPCOM)
Cập nhật ngày 25/03/2025
3:10:00 CH
38,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,52%)
Tham chiếu
38,70
Mở cửa
38,80
Cao nhất
38,90
Thấp nhất
38,80
Khối lượng
600
KLTB 10 ngày
670
Cao nhất 52 tuần
46,00
Thấp nhất 52 tuần
28,00

Thông báo khi giá đạt: 36 40 42 ...
GIỚI THIỆU
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần tiền thân là Công ty TNHH MTV ICD Tân Cảng Sóng Thần thành lập ngày 21/12/2000. Từ một điểm thông quan nội địa đơn sơ lúc đầu đến nay ICD Sóng Thần đã trở thành một trung tâm Logistics phức hợp với tầm nhìn nằm trong Top 10 nhà cung cấp dịch vụ Logistics 3PL chuyên nghiệp tại Việt Nam. ICDST mang trong mình sứ mệnh hoàn thiện mạng lưới cơ sở Logistics của SNP toàn diện và rộng khắp Việt Nam với cơ...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 583,83 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 15,01 triệu
Cổ phiếu tự do 3,76 triệu
EPS 4.364
P/E 8,91
Doanh thu (4 quý) 445,33 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 66,12 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 523,75 tỷ
ROE (4 quý) 30,84%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  398.000 102,40 3,23%
ASG  1.200 17,00 -1,73%
BLN  0 7,00 0,00%
BSG  1.900 12,50 5,04%
CAG  0 8,60 0,00%
CIA  5.000 10,00 -0,99%
CLL  3.700 35,80 1,13%
DL1  3.520.700 5,80 9,43%
DNL  0 24,70 0,00%
DOP  0 13,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận