|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.185.929 | 2.150.247 | 2.192.926 | 2.226.141 | 2.155.470 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
123.828 | 115.819 | 102.795 | 47.037 | 40.767 |
 | 1. Tiền |
|
|
123.828 | 115.819 | 102.795 | 40.637 | 40.767 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 6.400 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 8.400 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 8.400 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
328.011 | 327.523 | 332.423 | 440.167 | 348.076 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
156.332 | 113.018 | 187.616 | 218.055 | 166.067 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
138.701 | 144.574 | 96.596 | 149.065 | 119.307 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
51.951 | 88.904 | 67.183 | 92.019 | 81.675 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.973 | -18.973 | -18.973 | -18.973 | -18.973 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.710.042 | 1.697.981 | 1.746.638 | 1.726.958 | 1.742.146 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.722.678 | 1.710.617 | 1.759.274 | 1.739.594 | 1.754.782 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12.636 | -12.636 | -12.636 | -12.636 | -12.636 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24.047 | 8.923 | 11.070 | 11.979 | 16.081 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17.475 | 1.480 | 2.648 | 3.024 | 8.974 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.572 | 6.572 | 8.422 | 8.955 | 7.107 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 871 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.920.632 | 1.894.586 | 1.870.690 | 1.824.138 | 1.801.955 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18.893 | 31.908 | 31.908 | 19.908 | 11.893 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 20.015 | 20.015 | 8.015 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21.554 | 14.554 | 14.554 | 14.554 | 14.554 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2.661 | -2.661 | -2.661 | -2.661 | -2.661 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.180.895 | 1.150.315 | 1.134.386 | 1.098.503 | 1.106.933 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
722.533 | 691.314 | 678.777 | 644.181 | 649.607 |
 | - Nguyên giá |
|
|
890.637 | 847.293 | 841.967 | 772.523 | 774.185 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-168.104 | -155.978 | -163.190 | -128.342 | -124.577 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
458.362 | 459.001 | 455.608 | 454.321 | 457.326 |
 | - Nguyên giá |
|
|
477.332 | 479.156 | 476.926 | 476.926 | 477.505 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.969 | -20.155 | -21.318 | -22.605 | -20.180 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
610.285 | 605.166 | 600.908 | 596.634 | 578.102 |
 | - Nguyên giá |
|
|
703.604 | 701.861 | 701.861 | 701.861 | 701.861 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-93.319 | -96.696 | -100.954 | -105.227 | -123.760 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 26 | 2.161 | 2.161 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 26 | 2.161 | 2.161 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
62.442 | 62.442 | 61.942 | 61.942 | 59.240 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
21.475 | 21.475 | 21.475 | 21.475 | 20.766 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
42.566 | 42.566 | 42.566 | 42.566 | 42.566 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.100 | -3.100 | -3.100 | -3.100 | -5.093 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
48.116 | 44.755 | 41.521 | 44.990 | 43.626 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36.497 | 33.136 | 29.901 | 33.371 | 32.150 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11.619 | 11.619 | 11.619 | 11.619 | 11.476 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.106.561 | 4.044.833 | 4.063.616 | 4.050.279 | 3.957.425 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.792.292 | 1.727.302 | 1.737.952 | 1.725.813 | 1.623.341 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.377.646 | 1.371.192 | 1.389.786 | 1.412.468 | 1.227.442 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
350.467 | 380.659 | 423.187 | 499.003 | 464.276 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
102.194 | 116.933 | 115.641 | 122.844 | 116.076 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
221.297 | 229.229 | 233.345 | 236.478 | 248.418 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
65.511 | 45.814 | 38.141 | 41.082 | 29.577 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.238 | 10.764 | 9.340 | 14.934 | 10.580 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
186.428 | 209.398 | 205.572 | 182.604 | 171.577 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
590 | 2.849 | 170 | 33 | 6.753 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
388.683 | 356.056 | 324.986 | 277.676 | 160.683 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
31.879 | 615 | 20.623 | 18.405 | 334 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.359 | 18.873 | 18.780 | 19.410 | 19.167 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
414.646 | 356.110 | 348.165 | 313.345 | 395.899 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | 137.586 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
200.078 | 163.518 | 170.518 | 169.918 | 64.040 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
207.717 | 183.771 | 170.796 | 136.691 | 183.248 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 1.969 | | | 4.289 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.389 | 1.389 | 1.389 | 1.274 | 1.274 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
5.462 | 5.462 | 5.462 | 5.462 | 5.462 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.314.269 | 2.317.531 | 2.325.664 | 2.324.466 | 2.334.084 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.314.269 | 2.317.531 | 2.325.664 | 2.324.466 | 2.334.084 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
963.754 | 963.754 | 963.754 | 963.754 | 963.754 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
748.683 | 748.683 | 748.683 | 748.683 | 748.683 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 3.828 | 4.503 | | 3.828 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-9.825 | -9.825 | -9.825 | -9.825 | -9.825 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
98.477 | 100.203 | 100.878 | 105.121 | 103.385 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4.503 | | | 4.503 | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
340.781 | 344.628 | 352.516 | 357.341 | 374.685 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
331.357 | 329.149 | 327.843 | 321.535 | 363.441 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.424 | 15.479 | 24.674 | 35.805 | 11.244 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
167.895 | 166.261 | 165.154 | 154.889 | 149.574 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.106.561 | 4.044.833 | 4.063.616 | 4.050.279 | 3.957.425 |