|
|
Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | Q1 2019 | Q1 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
29.420 | 30.053 | 29.905 | 30.058 | 30.058 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
84 | 131 | 107 | 106 | 106 |
| 1. Tiền |
|
|
84 | 131 | 107 | 106 | 106 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.442 | 11.630 | 11.297 | 11.254 | 11.254 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.878 | 21.878 | 21.878 | 21.878 | 21.878 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.561 | 8.560 | 8.600 | 8.600 | 8.600 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.399 | 3.588 | 3.215 | 3.171 | 3.171 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22.395 | -22.395 | -22.395 | -22.395 | -22.395 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.907 | 17.305 | 17.514 | 17.711 | 17.711 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.907 | 17.305 | 17.514 | 17.711 | 17.711 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
987 | 987 | 987 | 987 | 987 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
987 | 987 | 987 | 987 | 987 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
83.365 | 82.854 | 82.506 | 82.158 | 82.158 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.912 | 5.558 | 5.209 | 4.862 | 4.862 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.252 | 4.917 | 4.590 | 4.263 | 4.263 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.321 | 25.321 | 25.321 | 25.321 | 25.321 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.069 | -20.404 | -20.731 | -21.059 | -21.059 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
661 | 640 | 620 | 599 | 599 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.643 | 1.643 | 1.643 | 1.643 | 1.643 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-982 | -1.002 | -1.023 | -1.043 | -1.043 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
77.453 | 77.297 | 77.297 | 77.297 | 77.297 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.453 | 27.297 | 27.297 | 27.297 | 27.297 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
112.785 | 112.908 | 112.411 | 112.216 | 112.216 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
66.786 | 67.140 | 66.860 | 66.878 | 66.878 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
66.786 | 67.140 | 66.860 | 66.878 | 66.878 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
21.128 | 21.428 | 21.428 | 21.428 | 21.428 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.736 | 23.055 | 22.749 | 22.749 | 22.749 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.519 | 3.519 | 3.519 | 3.519 | 3.519 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.352 | 13.292 | 13.267 | 13.241 | 13.241 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 1.741 | 1.791 | 1.835 | 1.835 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.822 | 1.822 | 1.822 | 1.822 | 1.822 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.154 | 2.191 | 2.191 | 2.191 | 2.191 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 93 | 93 | 93 | 93 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
46.000 | 45.768 | 45.551 | 45.339 | 45.339 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
46.000 | 45.768 | 45.551 | 45.339 | 45.339 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.161 | 1.161 | 1.161 | 1.161 | 1.161 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-75.162 | -75.394 | -75.610 | -75.822 | -75.822 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-74.577 | -74.577 | -74.577 | -75.610 | -75.610 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-584 | -817 | -1.033 | -212 | -212 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
112.785 | 112.908 | 112.411 | 112.216 | 112.216 |