|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
54.778 | 18.412 | 9.165 | 12.809 | 11.081 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.271 | 1.808 | 857 | 1.199 | 415 |
| 1. Tiền |
|
|
5.985 | 1.808 | 857 | 1.199 | 415 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
33.286 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.389 | 11.276 | 2.008 | 1.425 | 5.992 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.606 | 3.817 | 1.565 | 1.308 | 4.951 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.036 | 8.720 | 1.288 | 1.354 | 2.283 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16 | 8 | -719 | 32 | 27 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.269 | -1.269 | -127 | -1.269 | -1.269 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.117 | 5.109 | 5.456 | 9.606 | 4.674 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.117 | 5.109 | 5.456 | 9.922 | 4.751 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -317 | -78 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 220 | 844 | 578 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 220 | 844 | 578 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.347 | 41.162 | 31.744 | 31.472 | 15.971 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.010 | 5.113 | 5.689 | 5.903 | 6.122 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.010 | 5.113 | 5.689 | 5.903 | 6.122 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.898 | 1.884 | 2.819 | 2.524 | 1.945 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.898 | 1.884 | 2.819 | 2.524 | 1.945 |
| - Nguyên giá |
|
|
83.924 | 63.751 | 61.845 | 62.664 | 62.664 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82.025 | -61.866 | -59.026 | -60.140 | -60.720 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 3.748 | 8.528 | 337 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 3.748 | 8.528 | 337 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 30.000 | 11.200 | 12.000 | 1.432 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 30.045 | 30.045 | 30.045 | 30.045 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -45 | -18.845 | -18.045 | -28.613 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
439 | 417 | 3.507 | 10.708 | 6.472 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
439 | 417 | 3.507 | 10.708 | 6.472 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
62.124 | 59.574 | 40.909 | 44.281 | 27.052 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
21.693 | 19.145 | 27.930 | 41.019 | 40.645 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.872 | 16.417 | 24.774 | 37.826 | 37.601 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 7.355 | 16.902 | 9.270 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.830 | 501 | 5.883 | 9.099 | 15.982 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 60 | 619 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
964 | 21 | 4 | 173 | 230 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
118 | 239 | 302 | 584 | 560 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.705 | 15.377 | 9.927 | 2.478 | 2.886 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 69 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
60 | 60 | 596 | 8.575 | 8.588 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
194 | 159 | 87 | 16 | 16 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.822 | 2.728 | 3.156 | 3.193 | 3.044 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
279 | 186 | 236 | 174 | 174 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.542 | 2.542 | 2.920 | 3.019 | 2.871 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.431 | 40.429 | 12.979 | 3.262 | -13.593 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40.431 | 40.429 | 12.979 | 3.262 | -13.593 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
38.850 | 38.850 | 38.850 | 38.850 | 38.850 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.579 | 1.579 | 1.579 | 1.579 | 1.579 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2 | | -27.450 | -37.167 | -54.022 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | -27.450 | -37.167 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2 | | -27.450 | -9.717 | -16.855 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
62.124 | 59.574 | 40.909 | 44.281 | 27.052 |