|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.285.893 | 3.292.165 | 3.313.110 | 3.320.473 | 3.312.057 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.597 | 4.450 | 8.267 | 13.404 | 41.759 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.352 | 3.199 | 7.015 | 13.404 | 41.759 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.245 | 1.252 | 1.252 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.258 | 14.849 | 19.849 | 21.369 | 22.663 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.258 | 14.849 | 19.849 | 21.369 | 22.663 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
764.637 | 743.654 | 733.620 | 724.081 | 702.407 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
204.693 | 190.814 | 264.753 | 220.575 | 248.879 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
390.513 | 396.730 | 331.791 | 337.358 | 324.283 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
15.549 | 4.909 | 3.849 | 3.849 | 3.849 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
153.881 | 151.202 | 133.228 | 162.299 | 125.397 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.473.783 | 2.501.400 | 2.535.619 | 2.546.701 | 2.537.952 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.473.783 | 2.501.400 | 2.535.619 | 2.546.701 | 2.537.952 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28.618 | 27.812 | 15.754 | 14.918 | 7.274 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.526 | 10.496 | 6.161 | 7.033 | -1.743 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.257 | 14.481 | 6.758 | 5.252 | 6.331 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.835 | 2.835 | 2.835 | 2.633 | 2.686 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.467.645 | 1.459.165 | 1.430.319 | 1.433.267 | 1.530.309 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.094.938 | 1.091.607 | 1.067.910 | 1.075.991 | 1.062.655 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.094.938 | 1.091.607 | 1.067.910 | 1.075.991 | 1.062.655 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.219.155 | 1.219.155 | 1.219.155 | 1.242.792 | 1.242.792 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.217 | -127.548 | -151.245 | -166.801 | -180.137 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.102 | 1.102 | 1.102 | 1.102 | 1.102 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.102 | 1.102 | 1.102 | 1.102 | 1.102 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
229.275 | 229.275 | 229.275 | 229.275 | 340.275 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
229.049 | 229.049 | 229.049 | 229.049 | 340.049 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-75 | -75 | -75 | -75 | -75 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.598 | 5.734 | 4.870 | 4.021 | 7.685 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.598 | 5.734 | 4.870 | 4.021 | 7.685 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
135.692 | 131.407 | 127.122 | 122.837 | 118.552 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.753.539 | 4.751.330 | 4.743.429 | 4.753.740 | 4.842.366 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.447.359 | 2.442.004 | 2.423.880 | 2.422.793 | 2.511.070 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.357.789 | 1.203.628 | 1.286.474 | 1.356.069 | 1.411.767 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
859.749 | 708.821 | 775.155 | 833.710 | 982.599 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
136.255 | 126.051 | 114.491 | 132.170 | 144.583 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.889 | 22.064 | 20.567 | 42.806 | 18.580 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
207.634 | 206.270 | 247.439 | 187.015 | 131.874 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.551 | 5.955 | 4.353 | 4.855 | 3.084 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
91.889 | 95.564 | 87.390 | 118.319 | 94.246 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
38.823 | 38.903 | 37.079 | 37.194 | 36.801 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.089.569 | 1.238.376 | 1.137.405 | 1.066.724 | 1.099.303 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.070.680 | 1.219.668 | 1.118.878 | 1.048.378 | 1.081.138 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
18.889 | 18.708 | 18.527 | 18.346 | 18.165 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.306.180 | 2.309.326 | 2.319.550 | 2.330.946 | 2.331.295 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.306.180 | 2.309.326 | 2.319.550 | 2.330.946 | 2.331.295 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.164.813 | 2.164.813 | 2.164.813 | 2.164.813 | 2.164.813 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
134.171 | 137.230 | 147.411 | 158.636 | 158.955 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
113.294 | 151.572 | 134.357 | 134.357 | 134.357 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.877 | -14.342 | 13.055 | 24.280 | 24.598 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.195 | 7.282 | 7.325 | 7.496 | 7.527 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.753.539 | 4.751.330 | 4.743.429 | 4.753.740 | 4.842.366 |