|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.313.110 | 3.320.473 | 3.312.057 | 3.275.253 | 3.272.964 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.267 | 13.404 | 41.759 | 4.161 | 15.033 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.015 | 13.404 | 41.759 | 4.161 | 15.033 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.252 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19.849 | 21.369 | 22.663 | 22.777 | 24.886 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.849 | 21.369 | 22.663 | 22.777 | 24.886 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
733.620 | 724.081 | 702.407 | 640.022 | 656.468 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
264.753 | 220.575 | 248.879 | 100.016 | 113.202 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
331.791 | 337.358 | 324.283 | 380.298 | 391.802 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.849 | 3.849 | 3.849 | 3.849 | 3.849 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
133.228 | 162.299 | 125.397 | 155.859 | 147.616 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.535.619 | 2.546.701 | 2.537.952 | 2.593.174 | 2.563.261 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.535.619 | 2.546.701 | 2.537.952 | 2.593.174 | 2.563.261 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.754 | 14.918 | 7.274 | 15.119 | 13.317 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.161 | 7.033 | -1.743 | 2.266 | 2.873 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.758 | 5.252 | 6.331 | 10.222 | 7.812 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.835 | 2.633 | 2.686 | 2.632 | 2.632 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.430.319 | 1.433.267 | 1.530.309 | 1.561.867 | 1.530.308 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.067.910 | 1.075.991 | 1.062.655 | 1.059.302 | 1.035.989 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.067.910 | 1.075.991 | 1.062.655 | 1.059.302 | 1.035.989 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.219.155 | 1.242.792 | 1.242.792 | 1.242.792 | 1.242.792 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-151.245 | -166.801 | -180.137 | -183.490 | -206.803 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.102 | 1.102 | 1.102 | 1.102 | 1.102 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.102 | 1.102 | 1.102 | 1.102 | 1.102 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
229.275 | 229.275 | 340.275 | 340.275 | 340.756 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
229.049 | 229.049 | 340.049 | 340.049 | 340.530 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-75 | -75 | -75 | -75 | -75 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.870 | 4.021 | 7.685 | 46.881 | 42.439 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.870 | 4.021 | 7.685 | 46.881 | 42.439 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
127.122 | 122.837 | 118.552 | 114.267 | 109.982 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.743.429 | 4.753.740 | 4.842.366 | 4.837.120 | 4.803.273 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.423.880 | 2.422.793 | 2.511.070 | 2.515.790 | 2.478.061 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.286.474 | 1.356.069 | 1.411.767 | 1.335.278 | 1.435.127 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
775.155 | 833.710 | 982.599 | 840.836 | 1.011.117 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
114.491 | 132.170 | 144.583 | 137.356 | 131.680 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.567 | 42.806 | 18.580 | 79.281 | 38.816 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
247.439 | 187.015 | 131.874 | 134.035 | 118.340 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.353 | 4.855 | 3.084 | 1.914 | 3.871 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
87.390 | 118.319 | 94.246 | 104.676 | 96.131 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37.079 | 37.194 | 36.801 | 37.179 | 35.172 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.137.405 | 1.066.724 | 1.099.303 | 1.180.512 | 1.042.935 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.118.878 | 1.048.378 | 1.081.138 | 1.162.528 | 1.025.132 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
18.527 | 18.346 | 18.165 | 17.984 | 17.803 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.319.550 | 2.330.946 | 2.331.295 | 2.321.330 | 2.325.211 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.319.550 | 2.330.946 | 2.331.295 | 2.321.330 | 2.325.211 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.164.813 | 2.164.813 | 2.164.813 | 2.164.813 | 2.164.813 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
147.411 | 158.636 | 158.955 | 149.030 | 152.968 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
134.357 | 134.357 | 134.357 | 146.421 | 146.421 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.055 | 24.280 | 24.598 | 2.609 | 6.548 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.325 | 7.496 | 7.527 | 7.487 | 7.429 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.743.429 | 4.753.740 | 4.842.366 | 4.837.120 | 4.803.273 |