• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.132,79 -77,88/-6,43%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.132,79   -77,88/-6,43%  |   HNX-INDEX   201,04   -15,93/-7,34%  |   UPCOM-INDEX   84,50   -6,63/-7,28%  |   VN30   1.197,51   -83,01/-6,48%  |   HNX30   392,24   -40,31/-9,32%
09 Tháng Tư 2025 8:23:15 SA - Mở cửa
CTCP Kosy (KOS : HOSE)
Cập nhật ngày 08/04/2025
3:10:01 CH
38,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
38,50
Mở cửa
38,80
Cao nhất
38,80
Thấp nhất
38,50
Khối lượng
869.000
KLTB 10 ngày
381.400
Cao nhất 52 tuần
40,30
Thấp nhất 52 tuần
35,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
08/04/2025 105.855.582 0 300 -300 0 11.580 -11.580
04/04/2025 105.827.182 1.800 1.500 300 69.210 57.900 11.310
03/04/2025 105.821.082 0 4.500 -4.500 0 173.910 -173.910
02/04/2025 105.818.882 100 28.400 -28.300 3.870 1.096.240 -1.092.370
01/04/2025 105.811.382 100 7.900 -7.800 3.860 303.820 -299.960
31/03/2025 105.802.282 0 2.200 -2.200 0 84.920 -84.920
28/03/2025 105.774.482 100 7.600 -7.500 3.860 293.660 -289.800
27/03/2025 105.774.582 100 9.200 -9.100 3.870 354.980 -351.110
26/03/2025 105.767.382 7.000 27.800 -20.800 270.140 1.071.810 -801.670
25/03/2025 105.774.382 1.800 0 1.800 69.580 0 69.580
24/03/2025 105.746.882 100 7.300 -7.200 3.870 281.850 -277.980
21/03/2025 105.727.982 39.400 0 39.400 1.520.840 0 1.520.840
20/03/2025 105.742.382 100 29.300 -29.200 3.880 1.132.580 -1.128.700
19/03/2025 105.741.582 0 19.000 -19.000 0 734.350 -734.350
18/03/2025 105.715.482 4.800 25.000 -20.200 185.590 965.460 -779.870
17/03/2025 105.703.682 0 900 -900 0 34.790 -34.790
14/03/2025 105.697.782 0 26.100 -26.100 0 1.007.920 -1.007.920
13/03/2025 105.697.782 0 16.600 -16.600 0 641.590 -641.590
12/03/2025 105.697.782 4.700 5.900 -1.200 183.040 229.270 -46.230
11/03/2025 105.702.482 29.300 0 29.300 1.149.740 0 1.149.740