• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.642,64 -12,25/-0,74%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:55:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.642,64   -12,25/-0,74%  |   HNX-INDEX   266,15   -0,55/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   114,94   -1,56/-1,34%  |   VN30   1.869,60   -16,87/-0,89%  |   HNX30   575,73   0,00/0,00%
06 Tháng Mười Một 2025 2:59:22 CH - Mở cửa
CTCP Kosy (KOS : HOSE)
Cập nhật ngày 06/11/2025
2:54:13 CH
39,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,26%)
Tham chiếu
39,20
Mở cửa
39,60
Cao nhất
39,60
Thấp nhất
39,20
Khối lượng
1.683.100
KLTB 10 ngày
396.290
Cao nhất 52 tuần
42,15
Thấp nhất 52 tuần
36,85
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
06/11/2025 105.665.086 5.500 0 5.500 215.863 0 215.863
05/11/2025 105.670.261 17.200 325 16.875 679.033 12.831 666.202
04/11/2025 105.686.261 21.300 1.200 20.100 836.356 47.119 789.237
03/11/2025 105.707.561 12.300 0 12.300 478.454 0 478.454
31/10/2025 105.717.761 12.100 0 12.100 469.962 0 469.962
30/10/2025 105.728.461 8.700 3.500 5.200 337.099 135.615 201.485
29/10/2025 105.737.161 10.900 0 10.900 422.261 0 422.261
28/10/2025 105.747.961 2.500 100 2.400 96.600 3.864 92.736
27/10/2025 105.750.061 2.900 400 2.500 112.051 15.455 96.596
24/10/2025 105.752.961 100 0 100 3.864 0 3.864
23/10/2025 105.753.061 6.200 0 6.200 239.443 0 239.443
22/10/2025 105.757.261 100 0 100 3.854 0 3.854
21/10/2025 105.721.361 9.400 0 9.400 361.335 0 361.335
20/10/2025 105.715.461 100 2.100 -2.000 3.840 80.638 -76.798
17/10/2025 105.692.561 0 36.000 -36.000 0 1.379.179 -1.379.179
16/10/2025 105.654.761 2.800 18.000 -15.200 107.424 690.586 -583.161
15/10/2025 105.652.361 0 23.000 -23.000 0 883.258 -883.258
14/10/2025 105.645.461 0 35.000 -35.000 0 1.352.678 -1.352.678
13/10/2025 105.632.761 0 5.200 -5.200 0 201.192 -201.192
10/10/2025 105.628.061 0 6.900 -6.900 0 268.106 -268.106