• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.666,09 +8,63/+0,52%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.666,09   +8,63/+0,52%  |   HNX-INDEX   277,65   +0,37/+0,13%  |   UPCOM-INDEX   110,49   +0,84/+0,77%  |   VN30   1.858,67   +5,19/+0,28%  |   HNX30   608,18   +2,43/+0,40%
26 Tháng Chín 2025 8:02:15 SA - Mở cửa
CTCP Kosy (KOS : HOSE)
Cập nhật ngày 25/09/2025
3:09:14 CH
39,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,25%)
Tham chiếu
39,30
Mở cửa
39,50
Cao nhất
40,00
Thấp nhất
39,30
Khối lượng
423.400
KLTB 10 ngày
386.600
Cao nhất 52 tuần
41,55
Thấp nhất 52 tuần
36,85
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/09/2025 39,40 403 628.702 316 464.800 163.902 423.400 16.700.275
24/09/2025 39,30 268 448.762 301 458.500 -9.738 409.400 16.085.595
23/09/2025 39,25 277 427.002 308 440.500 -13.498 396.400 15.575.800
22/09/2025 39,25 278 433.124 311 455.900 -22.776 386.500 15.223.515
19/09/2025 39,35 292 434.630 319 454.800 -20.170 394.300 15.492.800
18/09/2025 39,30 262 1.920.170 315 2.052.700 -132.530 389.100 70.177.080
17/09/2025 39,25 280 405.933 312 484.400 -78.467 376.100 14.776.850
16/09/2025 39,25 307 422.037 293 408.500 13.537 380.200 14.919.380
15/09/2025 39,20 225 336.035 243 360.500 -24.465 295.100 11.567.690
12/09/2025 39,15 308 461.433 323 471.800 -10.367 415.500 16.330.675
11/09/2025 39,25 256 396.734 314 453.202 -56.468 376.200 14.754.395
10/09/2025 39,20 292 428.523 330 470.514 -41.991 402.700 15.781.385
09/09/2025 39,15 285 431.820 331 486.250 -54.430 392.800 15.380.145
08/09/2025 39,10 250 448.168 262 406.803 41.365 392.400 15.347.105
05/09/2025 39,05 290 442.111 259 375.800 66.311 358.000 13.976.215
04/09/2025 38,90 321 480.701 293 403.600 77.101 384.500 14.950.310
03/09/2025 38,80 214 358.100 249 345.500 12.600 325.300 12.616.265
29/08/2025 38,75 203 344.208 226 352.000 -7.792 316.700 12.294.930
28/08/2025 38,80 186 1.336.701 211 1.937.400 -600.699 312.300 48.293.830
27/08/2025 38,70 196 2.159.400 228 2.219.500 -60.100 318.500 77.975.045