• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.314,46 +0,62/+0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:05 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.314,46   +0,62/+0,05%  |   HNX-INDEX   216,32   -0,47/-0,22%  |   UPCOM-INDEX   96,22   +0,08/+0,08%  |   VN30   1.409,40   -0,16/-0,01%  |   HNX30   427,23   -1,84/-0,43%
25 Tháng Năm 2025 1:18:49 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư DNA (KSD : HNX)
Cập nhật ngày 23/05/2025
3:10:05 CH
4,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-2,04%)
Tham chiếu
4,90
Mở cửa
4,80
Cao nhất
5,00
Thấp nhất
4,80
Khối lượng
57.200
KLTB 10 ngày
6.250
Cao nhất 52 tuần
6,70
Thấp nhất 52 tuần
3,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
23/05/2025 4,80 21 74.200 15 84.800 -10.600 57.200 278.570
22/05/2025 4,90 16 3.250 11 4.500 -1.250 1.300 6.110
21/05/2025 4,90 6 600 7 1.900 -1.300 0 0
20/05/2025 4,90 18 6.660 15 13.600 -6.940 500 2.330
19/05/2025 5,00 7 2.500 14 18.900 -16.400 0 0
16/05/2025 5,00 10 4.300 13 25.500 -21.200 0 0
15/05/2025 5,00 22 7.352 13 15.900 -8.548 1.900 8.780
14/05/2025 4,90 8 4.600 8 21.100 -16.500 1.000 4.900
13/05/2025 4,90 8 9.600 10 24.000 -14.400 0 0
12/05/2025 4,90 24 5.721 16 15.800 -10.079 600 2.790
09/05/2025 5,00 6 7.020 11 8.600 -1.580 1.100 5.170
08/05/2025 5,00 6 2.120 10 4.900 -2.780 0 0
07/05/2025 5,00 4 2.200 6 2.600 -400 300 1.480
06/05/2025 4,90 6 3.200 7 3.000 200 200 980
05/05/2025 4,90 18 4.910 6 4.201 709 500 2.450
29/04/2025 4,80 8 6.119 12 14.600 -8.481 1.500 7.300
28/04/2025 5,10 8 6.218 10 7.000 -782 0 0
25/04/2025 5,10 8 7.200 9 7.723 -523 1.700 8.620
24/04/2025 5,00 10 7.819 9 5.000 2.819 500 2.500
23/04/2025 5,00 6 5.200 12 8.400 -3.200 600 2.950