• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.225,64 +8,39/+0,69%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.225,64   +8,39/+0,69%  |   HNX-INDEX   212,85   +3,27/+1,56%  |   UPCOM-INDEX   91,16   +0,63/+0,70%  |   VN30   1.314,11   +11,08/+0,85%  |   HNX30   423,21   +8,29/+2,00%
18 Tháng Tư 2025 1:09:48 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư DNA (KSD : HNX)
Cập nhật ngày 18/04/2025
1:05:01 CH
5,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
5,10
Mở cửa
5,10
Cao nhất
5,10
Thấp nhất
5,10
Khối lượng
400
KLTB 10 ngày
7.000
Cao nhất 52 tuần
6,70
Thấp nhất 52 tuần
3,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/04/2025 5,10 0 6.500 0 6.900 -400 400 2.040
17/04/2025 5,10 16 13.120 8 8.800 4.320 4.100 20.130
16/04/2025 4,90 13 9.420 13 12.200 -2.780 3.000 14.400
15/04/2025 5,00 4 5.100 12 9.900 -4.800 100 500
14/04/2025 5,00 7 16.200 13 15.923 277 8.000 40.400
11/04/2025 5,10 5 41.900 11 48.900 -7.000 37.400 190.740
10/04/2025 5,10 13 47.502 9 6.800 40.702 6.800 34.450
09/04/2025 4,70 4 5.500 15 13.400 -7.900 400 1.870
08/04/2025 5,00 3 6.000 12 7.923 -1.923 1.000 5.000
04/04/2025 4,90 20 19.902 21 26.102 -6.200 8.800 42.940
03/04/2025 4,90 22 21.600 22 35.200 -13.600 10.300 51.070
02/04/2025 5,00 11 12.900 9 7.000 5.900 200 1.000
01/04/2025 5,00 16 29.400 15 15.300 14.100 9.100 45.140
31/03/2025 5,00 12 19.000 14 9.800 9.200 1.300 6.480
28/03/2025 5,00 22 41.000 20 43.400 -2.400 23.500 119.740
27/03/2025 5,40 7 7.500 23 37.800 -30.300 2.600 14.040
26/03/2025 5,60 31 51.688 44 57.600 -5.912 31.300 174.520
25/03/2025 5,30 20 42.799 20 36.800 5.999 18.300 96.250
24/03/2025 5,10 14 23.099 7 10.500 12.599 5.800 29.120
21/03/2025 4,90 6 8.300 6 6.500 1.800 0 0