• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,46   -6,35/-0,48%  |   HNX-INDEX   238,20   -1,34/-0,56%  |   UPCOM-INDEX   98,62   -0,34/-0,34%  |   VN30   1.373,93   -6,33/-0,46%  |   HNX30   488,52   -3,39/-0,69%
29 Tháng Ba 2025 9:59:31 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư DNA (KSD : HNX)
Cập nhật ngày 28/03/2025
3:10:01 CH
5,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-7,41%)
Tham chiếu
5,40
Mở cửa
5,90
Cao nhất
5,90
Thấp nhất
5,00
Khối lượng
23.500
KLTB 10 ngày
9.190
Cao nhất 52 tuần
6,70
Thấp nhất 52 tuần
3,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/03/2025 5,00 22 41.000 20 43.400 -2.400 23.500 119.740
27/03/2025 5,40 7 7.500 23 37.800 -30.300 2.600 14.040
26/03/2025 5,60 31 51.688 44 57.600 -5.912 31.300 174.520
25/03/2025 5,30 20 42.799 20 36.800 5.999 18.300 96.250
24/03/2025 5,10 14 23.099 7 10.500 12.599 5.800 29.120
21/03/2025 4,90 6 8.300 6 6.500 1.800 0 0
20/03/2025 4,90 9 15.600 6 8.400 7.200 0 0
19/03/2025 4,90 9 12.300 7 6.400 5.900 0 0
18/03/2025 4,90 19 44.352 12 16.400 27.952 6.900 34.030
17/03/2025 5,00 14 22.799 12 9.900 12.899 3.500 17.530
14/03/2025 4,90 17 21.005 19 13.005 8.000 4.700 22.540
13/03/2025 4,90 14 19.900 12 10.800 9.100 1.400 6.960
12/03/2025 4,80 16 15.900 12 15.100 800 1.500 7.300
11/03/2025 5,00 24 38.799 10 21.603 17.196 16.800 75.520
10/03/2025 4,70 27 34.180 14 22.629 11.551 16.100 73.590
07/03/2025 5,00 18 19.500 19 39.704 -20.204 19.500 97.870
06/03/2025 5,50 10 5.800 7 4.329 1.471 100 550
05/03/2025 5,30 11 5.001 14 10.105 -5.104 1.700 9.170
04/03/2025 5,70 15 17.299 15 10.929 6.370 10.600 59.460
03/03/2025 5,20 8 2.700 14 7.532 -4.832 800 4.100