|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
148.551 | 236.411 | 261.760 | 235.494 | 204.868 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
59.624 | 31.348 | 27.797 | 91.809 | 47.610 |
| 1. Tiền |
|
|
10.559 | 13.038 | 4.742 | 9.900 | 11.286 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
49.065 | 18.311 | 23.055 | 81.909 | 36.324 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.554 | 14.066 | 27.545 | 7.424 | 18.676 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.554 | 14.066 | 27.545 | 7.424 | 18.676 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.776 | 48.705 | 204.512 | 123.441 | 108.662 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
48.335 | 45.025 | 195.733 | 95.617 | 97.049 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
113 | 514 | 4.232 | 2.302 | 2.746 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.802 | 3.639 | 5.019 | 25.995 | 9.340 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.473 | -473 | -473 | -473 | -473 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.461 | 129.451 | 1.553 | 12.339 | 28.695 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
36.031 | 137.022 | 9.124 | 19.910 | 36.266 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.570 | -7.570 | -7.570 | -7.570 | -7.570 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.137 | 12.840 | 353 | 481 | 1.224 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
170 | 116 | 134 | 17 | 148 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.967 | 12.724 | 192 | 450 | 1.076 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 28 | 13 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.560 | 9.602 | 8.909 | 8.693 | 8.476 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
227 | 519 | 110 | 4 | 110 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
227 | 519 | 110 | 4 | 110 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.910 | 3.720 | 3.531 | 3.342 | 3.153 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.755 | 3.580 | 3.405 | 3.230 | 3.055 |
| - Nguyên giá |
|
|
41.667 | 41.667 | 41.667 | 41.667 | 41.667 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.912 | -38.087 | -38.262 | -38.437 | -38.612 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
155 | 140 | 126 | 112 | 98 |
| - Nguyên giá |
|
|
912 | 912 | 912 | 912 | 912 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-757 | -771 | -786 | -800 | -814 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.900 | 4.900 | 4.900 | 4.900 | 4.900 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.900 | 4.900 | 4.900 | 4.900 | 4.900 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
523 | 462 | 368 | 447 | 313 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
523 | 462 | 368 | 447 | 313 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
158.111 | 246.012 | 270.669 | 244.187 | 213.344 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
87.020 | 174.629 | 195.237 | 171.799 | 138.667 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
87.020 | 174.629 | 195.237 | 171.799 | 138.667 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 7.000 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
56.623 | 150.938 | 158.834 | 138.409 | 94.522 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46 | 292 | 105 | 41 | 38 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.575 | 163 | 7.850 | 306 | 4.276 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
539 | 726 | -2 | 923 | 1.674 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.045 | 4.718 | 21.064 | 16.548 | 24.929 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.026 | 669 | 564 | 527 | 913 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.560 | 9.532 | 6.242 | 14.150 | 11.985 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
607 | 590 | 579 | 896 | 330 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
71.090 | 71.383 | 75.432 | 72.388 | 74.677 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
71.090 | 71.383 | 75.432 | 72.388 | 74.677 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
59.920 | 59.920 | 59.920 | 59.920 | 59.920 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.025 | 3.025 | 3.025 | 4.645 | 4.645 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.145 | 8.438 | 12.487 | 7.823 | 10.112 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.803 | 2.803 | 2.803 | 2.803 | 2.803 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.343 | 5.635 | 9.684 | 5.020 | 7.309 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
158.111 | 246.012 | 270.669 | 244.187 | 213.344 |