• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.100,31   -32,48/-2,87%  |   HNX-INDEX   194,18   -6,86/-3,41%  |   UPCOM-INDEX   84,46   -0,04/-0,05%  |   VN30   1.168,09   -29,42/-2,46%  |   HNX30   374,08   -18,16/-4,63%
09 Tháng Tư 2025 12:22:21 CH - Mở cửa
CTCP KASATI (KST : HNX)
Cập nhật ngày 09/04/2025
12:20:01 CH
13,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
13,00
Mở cửa
13,00
Cao nhất
13,00
Thấp nhất
13,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
260
Cao nhất 52 tuần
15,50
Thấp nhất 52 tuần
10,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
236.411261.760235.494204.868209.629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
31.34827.79791.80947.61044.714
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
14.06627.5457.42418.67619.715
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
48.705204.512123.441108.662134.465
IV. Tổng hàng tồn kho
129.4511.55312.33928.69510.441
V. Tài sản ngắn hạn khác
12.8403534811.224295
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
9.6028.9098.6938.4768.347
I. Các khoản phải thu dài hạn
5191104110110
II. Tài sản cố định
3.7203.5313.3423.1532.990
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.9004.9004.9004.9004.900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
462368447313347
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
246.012270.669244.187213.344217.977
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
174.629195.237171.799138.667140.257
I. Nợ ngắn hạn
174.629195.237171.799138.667140.257
II. Nợ dài hạn
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
71.38375.43272.38874.67777.720
I. Vốn chủ sở hữu
71.38375.43272.38874.67777.720
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
246.012270.669244.187213.344217.977