|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
457.278 | 540.974 | 523.416 | 531.834 | 499.493 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.994 | 130.122 | 127.533 | 111.346 | 80.769 |
| 1. Tiền |
|
|
31.994 | 85.122 | 57.456 | 64.346 | 28.769 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 45.000 | 70.077 | 47.000 | 52.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
176.216 | 103.404 | 89.131 | 125.692 | 137.862 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
56.257 | 13.550 | 30.902 | 55.086 | 74.996 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.441 | -546 | -170 | -7.794 | -7.535 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
122.400 | 90.400 | 58.400 | 78.400 | 70.400 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
52.206 | 107.777 | 101.204 | 69.968 | 57.205 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.076 | 61.178 | 56.121 | 24.207 | 7.778 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.285 | 6.646 | 9.764 | 7.748 | 10.234 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
41.019 | 41.125 | 36.493 | 39.187 | 40.366 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.173 | -1.173 | -1.173 | -1.173 | -1.173 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
185.329 | 198.497 | 204.712 | 224.076 | 223.356 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
185.329 | 198.497 | 204.712 | 224.076 | 223.356 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.533 | 1.174 | 836 | 752 | 301 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
27 | 48 | 796 | 512 | 261 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
684 | 40 | 40 | 240 | 40 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
822 | 1.086 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
126.847 | 125.111 | 123.275 | 123.305 | 121.766 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
924 | 924 | 924 | 924 | 924 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
924 | 924 | 924 | 924 | 924 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
36.990 | 36.018 | 35.133 | 35.264 | 34.254 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.969 | 36.000 | 35.117 | 35.250 | 34.242 |
| - Nguyên giá |
|
|
112.889 | 112.889 | 112.983 | 101.489 | 101.489 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-75.920 | -76.889 | -77.866 | -66.240 | -67.248 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20 | 18 | 16 | 14 | 12 |
| - Nguyên giá |
|
|
156 | 156 | 156 | 156 | 156 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-136 | -138 | -140 | -142 | -144 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
25.274 | 25.111 | 24.949 | 24.786 | 24.623 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.345 | 27.345 | 27.345 | 27.345 | 27.345 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.071 | -2.234 | -2.396 | -2.559 | -2.722 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.795 | 3.759 | 3.722 | 3.893 | 4.129 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.795 | 3.759 | 3.722 | 3.893 | 4.129 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
56.100 | 56.100 | 56.100 | 56.100 | 56.100 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
56.100 | 56.100 | 56.100 | 56.100 | 56.100 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.764 | 3.198 | 2.447 | 2.339 | 1.736 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.816 | 2.812 | 2.447 | 2.121 | 1.736 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
949 | 386 | | 218 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
584.126 | 666.085 | 646.691 | 655.140 | 621.258 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
164.334 | 237.686 | 214.266 | 222.099 | 196.447 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
150.095 | 225.158 | 202.947 | 212.821 | 187.613 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.663 | 38.730 | 33.489 | 32.145 | 16.583 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.981 | 21.876 | 14.018 | 19.011 | 18.766 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.091 | 63.398 | 55.661 | 57.899 | 46.925 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.831 | 3.361 | 1.409 | 3.430 | 5.991 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
54 | | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 46 | 31 | 16 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
13.466 | 15.651 | 17.837 | 17.609 | 17.382 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
56.409 | 56.685 | 55.996 | 58.163 | 58.080 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
26.601 | 25.411 | 24.505 | 24.548 | 23.886 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
14.239 | 12.528 | 11.320 | 9.278 | 8.834 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.239 | 12.528 | 11.320 | 9.278 | 8.834 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
419.792 | 428.399 | 432.425 | 433.041 | 424.811 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
419.792 | 428.399 | 432.425 | 433.041 | 424.811 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
308.595 | 308.595 | 308.595 | 308.595 | 308.595 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
44.296 | 44.296 | 44.296 | 45.507 | 45.507 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
66.902 | 75.510 | 79.535 | 78.940 | 70.711 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
51.289 | 51.289 | 75.510 | 70.088 | 54.658 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.613 | 24.220 | 4.026 | 8.852 | 16.053 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
584.126 | 666.085 | 646.691 | 655.140 | 621.258 |