|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
499.493 | 501.872 | 507.422 | 518.014 | 527.121 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
80.769 | 99.712 | 76.545 | 43.777 | 64.613 |
 | 1. Tiền |
|
|
28.769 | 43.712 | 48.545 | 17.777 | 12.613 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
52.000 | 56.000 | 28.000 | 26.000 | 52.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
137.862 | 117.618 | 160.863 | 197.498 | 172.525 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
74.996 | 69.700 | 78.973 | 85.103 | 85.899 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-7.535 | -18.482 | -19.510 | -15.005 | -8.773 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70.400 | 66.400 | 101.400 | 127.400 | 95.400 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
57.205 | 84.664 | 68.500 | 73.205 | 76.996 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.778 | 32.960 | 17.925 | 17.925 | 15.208 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.234 | 5.863 | 4.872 | 3.836 | 5.821 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40.366 | 47.015 | 46.877 | 52.618 | 55.966 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.173 | -1.173 | -1.173 | -1.173 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
223.356 | 199.796 | 201.469 | 202.906 | 212.297 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
223.356 | 199.796 | 201.469 | 202.906 | 212.297 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
301 | 82 | 44 | 628 | 690 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
261 | 42 | 5 | 588 | 299 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 392 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
121.766 | 121.136 | 120.412 | 117.708 | 116.466 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
924 | 906 | 906 | 906 | 906 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
924 | 906 | 906 | 906 | 906 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
34.254 | 33.244 | 32.234 | 31.242 | 30.144 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.242 | 33.234 | 32.226 | 31.236 | 30.139 |
 | - Nguyên giá |
|
|
101.489 | 101.489 | 101.489 | 101.489 | 101.489 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.248 | -68.255 | -69.263 | -70.253 | -71.350 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12 | 10 | 8 | 6 | 4 |
 | - Nguyên giá |
|
|
156 | 156 | 156 | 156 | 156 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-144 | -146 | -148 | -150 | -152 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
24.623 | 24.460 | 24.297 | 24.135 | 23.972 |
 | - Nguyên giá |
|
|
27.345 | 27.345 | 27.345 | 27.345 | 27.345 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.722 | -2.885 | -3.047 | -3.210 | -3.373 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.129 | 4.881 | 5.000 | 4.723 | 4.784 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.129 | 4.881 | 5.000 | 4.723 | 4.784 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
56.100 | 56.100 | 56.100 | 56.100 | 56.100 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
56.100 | 56.100 | 56.100 | 56.100 | 56.100 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.736 | 1.545 | 1.874 | 601 | 560 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.736 | 1.545 | 1.263 | 341 | 299 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 611 | 261 | 261 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
621.258 | 623.008 | 627.834 | 635.722 | 643.586 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
196.447 | 197.083 | 193.415 | 196.278 | 196.648 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
187.613 | 189.755 | 187.618 | 192.357 | 193.887 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.583 | 10.076 | 6.538 | 5.911 | 5.418 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.766 | 17.585 | 15.263 | 12.496 | 13.433 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46.925 | 51.851 | 57.443 | 65.464 | 68.261 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.991 | 8.931 | 4.570 | 5.590 | 6.168 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 8 | | | 1 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
17.382 | 19.636 | 23.170 | 23.106 | 22.824 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
58.080 | 58.245 | 57.722 | 57.175 | 56.851 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
23.886 | 23.423 | 22.911 | 22.614 | 20.931 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.834 | 7.328 | 5.797 | 3.921 | 2.761 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.834 | 7.328 | 5.797 | 3.921 | 2.761 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
424.811 | 425.925 | 434.419 | 439.444 | 446.939 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
424.811 | 425.925 | 434.419 | 439.444 | 446.939 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
308.595 | 308.595 | 308.595 | 308.595 | 308.595 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
45.507 | 45.507 | 45.507 | 45.507 | 45.507 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
70.711 | 71.825 | 80.318 | 85.343 | 92.838 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
54.658 | 54.658 | 71.825 | 71.825 | 71.825 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.053 | 17.167 | 8.493 | 13.518 | 21.013 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
621.258 | 623.008 | 627.834 | 635.722 | 643.586 |