|
|
Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
257.606 | 600.387 | 817.513 | 988.649 | 981.121 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.062 | 33.185 | 76.184 | 5.149 | 7.310 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.046 | 4.185 | 66.184 | 2.149 | 7.310 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.016 | 29.000 | 10.000 | 3.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50 | 50 | 59 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50 | 50 | 59 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
57.932 | 35.781 | 49.902 | 66.498 | 54.689 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
42.766 | 33.529 | 48.157 | 63.068 | 50.871 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
90 | 175 | 92 | 74 | 1.370 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.996 | 2.076 | 1.653 | 3.707 | 2.799 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-919 | | | -351 | -351 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
175.562 | 518.752 | 676.780 | 914.515 | 915.099 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
175.562 | 518.752 | 676.780 | 914.515 | 915.099 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 12.619 | 14.589 | 2.487 | 4.024 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 12.619 | 14.202 | 1.462 | 1.462 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 387 | 1.025 | 807 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 1.755 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
474.913 | 301.067 | 346.583 | 337.001 | 341.429 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 4.183 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 4.183 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
16.314 | 15.252 | 14.243 | 13.403 | 13.193 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.643 | 12.580 | 11.572 | 10.732 | 10.522 |
 | - Nguyên giá |
|
|
36.294 | 36.294 | 25.439 | 25.439 | 25.439 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.651 | -23.713 | -13.867 | -14.707 | -14.917 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.671 | 2.671 | 2.671 | 2.671 | 2.671 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.671 | 2.671 | 2.671 | 2.671 | 2.671 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
451.850 | 279.066 | 325.590 | 314.980 | 315.635 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 278.921 | 325.446 | 314.836 | 315.491 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
451.850 | 144 | 144 | 144 | 144 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 1.868 | 1.667 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 1.868 | 1.667 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
732.520 | 901.454 | 1.164.096 | 1.325.650 | 1.322.550 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
583.666 | 734.307 | 961.759 | 983.148 | 970.095 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
246.757 | 242.271 | 619.959 | 326.428 | 284.848 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
117.989 | 109.743 | 225.363 | 171.459 | 186.101 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.957 | 33.166 | 32.157 | 30.531 | 19.198 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46.191 | 42.326 | 306.308 | 86.941 | 62.752 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.047 | 6.701 | 4.300 | 20.538 | 85 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.926 | 3.140 | 2.433 | 2.826 | 621 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 6.785 | 5.837 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
43.251 | 46.688 | 48.857 | 5.326 | 10.223 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.396 | 507 | 541 | 2.021 | 33 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
336.909 | 492.036 | 341.800 | 656.720 | 685.247 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
326.596 | 485.474 | 338.987 | 291.720 | 291.720 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.312 | 6.562 | 2.812 | 365.000 | 393.527 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
148.854 | 167.147 | 202.337 | 342.502 | 352.454 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
148.854 | 167.147 | 202.337 | 342.502 | 352.454 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
85.500 | 85.500 | 85.500 | 171.000 | 171.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.043 | 1.043 | 1.043 | 1.043 | 1.043 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.098 | 23.098 | 23.098 | 18.494 | 18.494 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.213 | 48.506 | 83.696 | 142.965 | 152.917 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.666 | 13.259 | 45.819 | | 142.965 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
26.547 | 35.247 | 37.878 | 142.965 | 9.952 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
732.520 | 901.454 | 1.164.096 | 1.325.650 | 1.322.550 |