• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:44:59 SA - Mở cửa
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (LBM : HOSE)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:01 CH
30,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,45 (-1,44%)
Tham chiếu
31,15
Mở cửa
31,30
Cao nhất
31,30
Thấp nhất
30,50
Khối lượng
38.200
KLTB 10 ngày
55.250
Cao nhất 52 tuần
67,00
Thấp nhất 52 tuần
25,30
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
402.593391.998403.539400.972273.147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
71.48356.90355.91633.87659.358
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
214.835216.165239.112254.842106.181
IV. Tổng hàng tồn kho
113.969117.852106.246109.552103.900
V. Tài sản ngắn hạn khác
2.3061.0782.2662.7023.707
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
365.110363.137369.822363.840540.379
I. Các khoản phải thu dài hạn
3.0853.1473.1473.1473.203
II. Tài sản cố định
307.566328.188332.261310.274333.407
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
38.75116.73819.09432.846185.755
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
15.70815.06415.32017.57218.014
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
767.703755.134773.362764.812813.525
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
168.009129.486155.905132.093199.020
I. Nợ ngắn hạn
128.02289.500121.91898.106171.033
II. Nợ dài hạn
39.98639.98633.98633.98627.986
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
599.694625.648617.457632.719614.506
I. Vốn chủ sở hữu
599.694625.648617.457632.719614.506
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
767.703755.134773.362764.812813.525