|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
419.219 | 402.593 | 391.998 | 403.539 | 400.972 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
50.382 | 71.483 | 56.903 | 55.916 | 33.876 |
| 1. Tiền |
|
|
19.382 | 46.483 | 28.903 | 36.916 | 14.876 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
31.000 | 25.000 | 28.000 | 19.000 | 19.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
243.859 | 214.835 | 216.165 | 239.112 | 254.842 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
87.169 | 76.994 | 76.952 | 88.711 | 94.029 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
97.052 | 73.665 | 71.669 | 72.922 | 74.042 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
82.743 | 90.992 | 94.399 | 103.968 | 113.261 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23.105 | -26.816 | -26.854 | -26.490 | -26.490 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
124.603 | 113.969 | 117.852 | 106.246 | 109.552 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
126.154 | 115.520 | 119.402 | 107.797 | 111.103 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.551 | -1.551 | -1.551 | -1.551 | -1.551 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
375 | 2.306 | 1.078 | 2.266 | 2.702 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 11 | 456 | 529 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 104 | 606 | 750 | 2.098 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
375 | 2.202 | 461 | 1.060 | 35 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 40 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
364.838 | 365.110 | 363.137 | 369.822 | 363.840 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.172 | 3.085 | 3.147 | 3.147 | 3.147 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.172 | 3.085 | 3.147 | 3.147 | 3.147 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
327.269 | 307.566 | 328.188 | 332.261 | 310.274 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
312.709 | 293.056 | 313.771 | 317.916 | 296.000 |
| - Nguyên giá |
|
|
781.752 | 766.657 | 806.139 | 827.163 | 813.697 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-469.043 | -473.601 | -492.368 | -509.248 | -517.696 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.560 | 14.509 | 14.417 | 14.345 | 14.274 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.930 | 19.930 | 19.930 | 19.930 | 19.930 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.370 | -5.420 | -5.513 | -5.585 | -5.656 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.405 | 38.751 | 16.738 | 19.094 | 32.846 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.405 | 38.751 | 16.738 | 19.094 | 32.846 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.993 | 15.708 | 15.064 | 15.320 | 17.572 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.302 | 14.021 | 14.537 | 14.997 | 17.405 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.690 | 1.687 | 526 | 323 | 167 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
784.057 | 767.703 | 755.134 | 773.362 | 764.812 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
181.210 | 168.009 | 129.486 | 155.905 | 132.093 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
135.223 | 128.022 | 89.500 | 121.918 | 98.106 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
27.508 | 49.978 | 27.000 | 53.343 | 24.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.991 | 27.009 | 33.559 | 30.457 | 28.424 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.087 | 4.086 | 3.627 | 4.667 | 9.778 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
42.792 | 7.675 | 8.955 | 7.521 | 6.766 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.057 | 35.002 | 10.725 | 20.044 | 23.281 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.994 | 1.619 | 2.746 | 3.562 | 3.537 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.936 | 1.799 | 2.034 | 1.469 | 1.465 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
860 | 855 | 855 | 855 | 855 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
45.986 | 39.986 | 39.986 | 33.986 | 33.986 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
45.000 | 39.000 | 39.000 | 33.000 | 33.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
986 | 986 | 986 | 986 | 986 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
602.847 | 599.694 | 625.648 | 617.457 | 632.719 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
602.847 | 599.694 | 625.648 | 617.457 | 632.719 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 400.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
293.769 | 293.769 | 293.769 | 293.769 | 94.964 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
104.613 | 101.431 | 127.389 | 119.278 | 133.187 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.451 | 1.451 | 102.283 | 72.283 | 71.015 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
103.162 | 99.980 | 25.106 | 46.994 | 62.172 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.465 | 4.493 | 4.490 | 4.410 | 4.568 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
784.057 | 767.703 | 755.134 | 773.362 | 764.812 |