|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
47.269 | 46.553 | 29.647 | 34.632 | 8.065 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.545 | 3.688 | 464 | 16 | 82 |
| 1. Tiền |
|
|
1.545 | 3.688 | 464 | 16 | 82 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.007 | 23.385 | 14.704 | 30.735 | 7.526 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.896 | 21.938 | 14.363 | 31.950 | 7.734 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.914 | 4.568 | 1.161 | 424 | 256 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
397 | 40 | 61 | 1.048 | 2.087 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.199 | -3.160 | -881 | -2.687 | -2.552 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.572 | 18.313 | 13.374 | 2.777 | 364 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.572 | 18.313 | 13.374 | 2.777 | 364 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.145 | 1.167 | 1.104 | 1.104 | 93 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 1.011 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.051 | 157 | 1.011 | 1.011 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
93 | | 93 | 93 | 93 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
367.441 | 342.628 | 285.723 | 242.231 | 212.004 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
84 | 804 | 188 | 203 | 218 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
84 | 804 | 188 | 203 | 218 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
304.154 | 277.323 | 280.437 | 240.122 | 210.094 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
304.154 | 277.323 | 280.437 | 240.122 | 210.094 |
| - Nguyên giá |
|
|
606.778 | 551.509 | 605.021 | 603.856 | 601.087 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-302.625 | -274.185 | -324.585 | -363.734 | -390.993 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
57.958 | 59.049 | 3.745 | 1.798 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
57.958 | 59.049 | 3.745 | 1.798 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.199 | 3.199 | 3.199 | 3.199 | 3.199 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.199 | -3.199 | -3.199 | -3.199 | -3.199 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.245 | 5.452 | 1.353 | 108 | 1.692 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.245 | 5.452 | 1.353 | 108 | 1.692 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
414.710 | 389.181 | 315.370 | 276.863 | 220.069 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
894.827 | 893.474 | 910.582 | 927.211 | 911.085 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
386.992 | 429.699 | 500.839 | 177.382 | 57.989 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
49.193 | 51.034 | 100.728 | 122.514 | 9.202 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
104.337 | 99.590 | 56.640 | 33.747 | 29.475 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.242 | 14.407 | 4.341 | 172 | 421 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.922 | 2.353 | 737 | 4.804 | 4.606 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.021 | 2.325 | 417 | 917 | 867 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
220.281 | 259.994 | 337.977 | 15.229 | 13.418 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-4 | -4 | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
507.835 | 463.775 | 409.743 | 749.829 | 853.096 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9.986 | 9.986 | 8.096 | 366.987 | 408.898 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
497.849 | 453.789 | 401.647 | 382.841 | 444.199 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-480.117 | -504.292 | -595.212 | -650.348 | -691.016 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-480.117 | -504.292 | -595.212 | -650.348 | -691.016 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
58.390 | 58.390 | 58.390 | 58.390 | 58.390 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
85 | 85 | 85 | 85 | 85 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.117 | 3.117 | 3.117 | 3.117 | 3.117 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
852 | 852 | 852 | 852 | 852 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-542.561 | -566.737 | -657.656 | -712.793 | -753.461 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-473.903 | -542.561 | -594.750 | -667.900 | -712.793 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-68.659 | -24.175 | -62.907 | -44.892 | -40.668 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
414.710 | 389.181 | 315.370 | 276.863 | 220.069 |