|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
754.912 | 681.763 | 791.851 | 686.567 | 681.834 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.359 | 1.002 | 1.380 | 974 | 1.326 |
| 1. Tiền |
|
|
2.359 | 1.002 | 1.380 | 974 | 1.326 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
714.784 | 634.802 | 740.375 | 622.620 | 610.271 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
324.934 | 202.136 | 190.263 | 205.837 | 204.759 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
276.635 | 295.078 | 390.720 | 282.981 | 303.300 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
72.390 | 49.568 | 92.578 | 85.090 | 56.195 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47.119 | 94.313 | 73.672 | 55.005 | 52.310 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.293 | -6.293 | -6.859 | -6.293 | -6.293 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.245 | 38.524 | 36.578 | 49.361 | 56.001 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
32.245 | 38.524 | 36.578 | 49.361 | 56.001 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.524 | 7.435 | 13.519 | 13.612 | 14.236 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8 | | | 1.000 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.133 | 5.746 | 11.994 | 11.161 | 12.744 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.382 | 1.689 | 1.525 | 1.450 | 1.491 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
471.831 | 347.210 | 171.235 | 170.469 | 170.577 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
142.000 | 17.217 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
142.000 | 17.217 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
44.409 | 44.784 | 43.549 | 11.082 | 9.392 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.821 | 13.539 | 12.304 | 9.670 | 7.980 |
| - Nguyên giá |
|
|
55.916 | 57.588 | 51.680 | 48.649 | 47.714 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.094 | -44.048 | -39.376 | -38.979 | -39.735 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31.588 | 31.245 | 31.245 | 1.413 | 1.413 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.829 | 35.829 | 35.829 | 1.539 | 1.539 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.241 | -4.584 | -4.584 | -127 | -127 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
58.839 | 58.839 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
58.839 | 58.839 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
195.358 | 195.772 | 94.480 | 70.491 | 70.491 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 58.839 | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
195.358 | 195.772 | 35.642 | 70.491 | 70.491 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 70.590 | 70.590 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 70.590 | 70.590 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.910 | 8.931 | 11.538 | 218 | 2.017 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.910 | 8.931 | 11.538 | 51 | 1.042 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 167 | 167 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | 808 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
25.316 | 21.668 | 21.668 | 18.087 | 18.087 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.226.744 | 1.028.973 | 963.086 | 857.036 | 852.412 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
819.771 | 631.164 | 571.215 | 527.038 | 530.211 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
818.381 | 629.861 | 567.922 | 524.956 | 528.468 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
545.252 | 398.031 | 392.839 | 335.184 | 319.593 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
190.411 | 196.603 | 141.324 | 148.377 | 150.225 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
33.774 | 16.517 | 16.370 | 10.988 | 18.327 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.889 | 8.036 | 5.659 | 5.770 | 5.090 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
363 | 334 | 366 | 352 | 353 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.642 | 7.576 | 8.506 | 20.823 | 21.461 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 29 | 9 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35.040 | 2.755 | 2.848 | 3.424 | 13.399 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.390 | 1.303 | 3.293 | 2.081 | 1.743 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.390 | 1.303 | 3.293 | 1.952 | 1.614 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 129 | 129 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
406.973 | 397.809 | 391.870 | 329.998 | 322.200 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
406.973 | 397.809 | 391.870 | 329.998 | 322.200 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
261.000 | 261.000 | 261.000 | 261.000 | 261.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.184 | 1.184 | 1.184 | 1.184 | 1.184 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
29.744 | 22.628 | 19.359 | 2.251 | -1.682 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
43.295 | 43.295 | 21.788 | 32.682 | 32.682 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-13.551 | -20.667 | -2.429 | -30.431 | -34.364 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
115.044 | 112.997 | 110.327 | 65.563 | 61.699 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.226.744 | 1.028.973 | 963.086 | 857.036 | 852.412 |