|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
681.834 | 675.947 | 683.228 | 687.356 | 648.448 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.326 | 4.997 | 856 | 2.870 | 1.093 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.326 | 4.997 | 856 | 2.870 | 1.093 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
610.271 | 586.327 | 594.528 | 579.090 | 555.969 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
204.759 | 245.291 | 214.197 | 186.274 | 178.141 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
303.300 | 249.729 | 284.354 | 294.672 | 271.875 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
56.195 | 58.642 | 58.742 | 67.552 | 70.777 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
52.310 | 38.959 | 43.466 | 36.823 | 41.406 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.293 | -6.293 | -6.231 | -6.231 | -6.231 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
56.001 | 65.143 | 67.252 | 80.843 | 66.999 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
56.001 | 65.143 | 67.252 | 80.843 | 66.999 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.236 | 19.480 | 20.592 | 24.553 | 24.388 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 20 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.744 | 18.138 | 19.231 | 23.138 | 22.868 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.491 | 1.342 | 1.342 | 1.415 | 1.520 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
170.577 | 168.059 | 169.596 | 167.197 | 165.378 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
9.392 | 11.499 | 9.116 | 10.383 | 8.570 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.980 | 10.086 | 7.704 | 8.970 | 7.157 |
 | - Nguyên giá |
|
|
47.714 | 50.496 | 46.818 | 48.245 | 47.347 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.735 | -40.410 | -39.114 | -39.275 | -40.190 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.413 | 1.413 | 1.413 | 1.413 | 1.413 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.539 | 1.539 | 1.539 | 1.539 | 1.539 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-127 | -127 | -127 | -127 | -127 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
70.491 | 70.491 | 75.236 | 75.236 | 75.236 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
70.491 | 70.491 | 75.236 | 75.236 | 75.236 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
70.590 | 70.624 | 70.607 | 70.604 | 70.598 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
70.590 | 70.624 | 70.607 | 70.604 | 70.598 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.017 | 1.017 | 209 | 205 | 205 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.042 | 42 | 42 | 38 | 38 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
167 | 167 | 167 | 167 | 167 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
808 | 808 | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
18.087 | 14.428 | 14.428 | 10.769 | 10.769 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
852.412 | 844.006 | 852.825 | 854.553 | 813.826 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
530.211 | 528.999 | 540.673 | 550.637 | 512.851 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
528.468 | 526.242 | 539.444 | 549.920 | 512.211 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
319.593 | 321.678 | 320.750 | 315.393 | 273.883 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
150.225 | 151.051 | 139.837 | 141.921 | 142.424 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.327 | 17.182 | 33.499 | 43.504 | 46.101 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.090 | 4.987 | 5.849 | 7.355 | 5.224 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
353 | 354 | 324 | 309 | 335 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21.461 | 25.677 | 15.380 | 17.314 | 16.792 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9 | | | 19 | 9 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.399 | 5.303 | 23.795 | 24.096 | 27.433 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.743 | 2.757 | 1.229 | 717 | 640 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.614 | 2.628 | 1.105 | 600 | 517 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
129 | 129 | 123 | 117 | 123 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
322.200 | 315.007 | 312.152 | 303.916 | 300.975 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
322.200 | 315.007 | 312.152 | 303.916 | 300.975 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
261.000 | 261.000 | 261.000 | 261.000 | 261.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | 1.184 | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.184 | 1.184 | 1.184 | | 1.184 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.682 | -7.237 | -7.728 | -14.131 | -15.932 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
32.682 | 32.682 | -3.352 | -3.352 | -3.352 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-34.364 | -39.919 | -4.376 | -10.778 | -12.580 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
61.699 | 60.060 | 57.696 | 55.863 | 54.723 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
852.412 | 844.006 | 852.825 | 854.553 | 813.826 |