|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
246.297 | 326.959 | 354.714 | 323.266 | 343.664 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
102 | 256 | 181 | 474 | 6.464 |
| 1. Tiền |
|
|
102 | 256 | 181 | 474 | 6.464 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
170.093 | 249.357 | 266.915 | 225.221 | 253.537 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
121.564 | 118.707 | 128.260 | 94.076 | 145.548 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.955 | 101.181 | 106.333 | 92.223 | 66.604 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
44.106 | 42.856 | 45.803 | 52.403 | 52.520 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.533 | -13.388 | -13.481 | -13.481 | -11.134 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
75.401 | 77.346 | 87.062 | 97.571 | 82.675 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
75.401 | 77.346 | 87.062 | 97.571 | 82.675 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
702 | | 555 | | 987 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
45 | | 79 | | 960 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
657 | | 476 | | 27 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
66.038 | 56.472 | 53.314 | 50.831 | 55.996 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
224 | 224 | 224 | 224 | 391 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
224 | 224 | 224 | 224 | 391 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
43.111 | 33.423 | 30.441 | 28.083 | 31.538 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
40.531 | 30.843 | 27.861 | 25.503 | 23.051 |
| - Nguyên giá |
|
|
174.706 | 130.899 | 130.236 | 130.084 | 129.721 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-134.175 | -100.055 | -102.375 | -104.582 | -106.670 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | 5.907 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | 6.880 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -973 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.580 | 2.580 | 2.580 | 2.580 | 2.580 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.080 | 3.080 | 3.080 | 3.080 | 3.080 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-500 | -500 | -500 | -500 | -500 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
18.000 | 18.245 | 18.245 | 18.245 | 18.245 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
18.000 | 18.245 | 18.245 | 18.245 | 18.245 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.702 | 4.580 | 4.405 | 4.280 | 5.822 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.702 | 4.580 | 4.405 | 4.280 | 5.822 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
312.335 | 383.431 | 408.028 | 374.097 | 399.660 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
235.997 | 307.208 | 331.423 | 299.607 | 325.268 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
227.968 | 302.744 | 327.926 | 296.186 | 318.668 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
81.317 | 158.527 | 157.215 | 157.082 | 171.995 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
76.686 | 62.372 | 81.493 | 77.913 | 81.379 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.416 | 18.496 | 27.960 | 14.330 | 26.217 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
588 | 4.174 | 4.655 | 3.384 | 1.826 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.923 | 5.329 | 4.377 | 722 | 3.661 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.073 | 16.073 | 16.073 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.581 | 32.387 | 30.391 | 36.650 | 27.402 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.385 | 5.385 | 5.763 | 6.104 | 6.188 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.029 | 4.464 | 3.497 | 3.421 | 6.600 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | 1.175 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.452 | 1.265 | 1.025 | 1.250 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.498 | 1.128 | 537 | 244 | 3.488 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.079 | 2.071 | 1.935 | 1.928 | 1.938 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
76.338 | 76.223 | 76.605 | 74.490 | 74.392 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
76.338 | 76.223 | 76.605 | 74.490 | 74.392 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.266 | 50.266 | 50.266 | 50.266 | 50.266 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.337 | 18.746 | 18.746 | 18.746 | 18.746 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.990 | 6.456 | 6.672 | 4.554 | 4.450 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 5.073 | 5.073 | 3.716 | 3.716 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.990 | 1.383 | 1.599 | 838 | 734 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
744 | 755 | 921 | 924 | 929 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
312.335 | 383.431 | 408.028 | 374.097 | 399.660 |