|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.934.374 | 1.856.535 | 1.944.291 | 1.915.939 | 2.548.317 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
896.054 | 410.649 | 305.431 | 284.575 | 456.758 |
 | 1. Tiền |
|
|
661.261 | 132.354 | 170.032 | 167.945 | 236.769 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
234.793 | 278.296 | 135.399 | 116.630 | 219.988 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.643 | 50.643 | 624.143 | 674.274 | 1.179.774 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.643 | 50.643 | 624.143 | 674.274 | 1.179.774 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
972.488 | 1.377.261 | 993.422 | 939.977 | 894.069 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.682 | 30.853 | 34.166 | 30.589 | 31.324 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.132 | 47.777 | 31.170 | 25.572 | 20.654 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
531.923 | 935.479 | 592.825 | 555.615 | 508.010 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
474.220 | 458.621 | 449.223 | 446.787 | 454.309 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-95.469 | -95.469 | -113.963 | -118.586 | -120.227 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.327 | 6.961 | 10.079 | 4.098 | 4.191 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.327 | 6.961 | 10.079 | 4.098 | 4.191 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.862 | 11.021 | 11.216 | 13.015 | 13.526 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.907 | 1.018 | 548 | 477 | 350 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.998 | 8.132 | 8.623 | 10.519 | 11.222 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.958 | 1.871 | 2.045 | 2.019 | 1.954 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
21.310.059 | 21.383.163 | 21.520.718 | 21.565.828 | 21.593.585 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.311.794 | 1.389.836 | 1.470.333 | 1.539.207 | 1.609.152 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.194 | 1.194 | 1.194 | 1.194 | 1.194 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.310.599 | 1.388.642 | 1.469.139 | 1.538.012 | 1.607.958 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
16.139.938 | 15.996.305 | 15.863.940 | 15.695.443 | 15.564.528 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.841 | 11.554 | 12.267 | 11.532 | 10.735 |
 | - Nguyên giá |
|
|
46.276 | 46.867 | 48.342 | 48.342 | 48.256 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.434 | -35.313 | -36.075 | -36.810 | -37.521 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.128.097 | 15.984.751 | 15.851.673 | 15.683.911 | 15.553.792 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.106.163 | 19.123.826 | 19.154.247 | 19.160.093 | 19.202.244 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.978.066 | -3.139.075 | -3.302.574 | -3.476.182 | -3.648.451 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
36.978 | 37.404 | 36.891 | 47.061 | 37.436 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
36.978 | 37.404 | 36.891 | 47.061 | 37.436 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.558.790 | 3.705.553 | 3.903.985 | 4.047.045 | 4.153.787 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.326.605 | 3.478.409 | 3.658.704 | 3.799.394 | 3.903.766 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
232.184 | 227.145 | 245.281 | 247.651 | 250.021 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
262.559 | 254.064 | 245.568 | 237.073 | 228.682 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23.244.432 | 23.239.698 | 23.465.009 | 23.481.767 | 24.141.901 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
17.729.270 | 17.644.185 | 17.774.758 | 17.625.959 | 18.133.105 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.758.382 | 2.458.025 | 1.822.681 | 1.915.766 | 2.598.650 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
600.459 | 535.117 | 666.109 | 720.585 | 1.316.962 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
355.741 | 353.795 | 390.781 | 371.336 | 384.542 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.656 | 1.656 | 1.656 | 1.656 | 1.656 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
30.885 | 37.439 | 44.571 | 33.377 | 40.786 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.590 | 24.413 | 29.336 | 28.264 | 26.855 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
105.173 | 104.417 | 106.142 | 99.166 | 114.630 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
362 | 181 | | 704 | 469 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
629.077 | 1.393.846 | 577.057 | 655.651 | 701.158 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.438 | 7.161 | 7.030 | 5.027 | 11.593 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
15.970.888 | 15.186.160 | 15.952.077 | 15.710.193 | 15.534.455 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.187.843 | 2.535.814 | 3.495.467 | 3.417.997 | 3.393.931 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.622.353 | 12.492.899 | 12.302.408 | 12.141.238 | 11.992.810 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
160.692 | 157.447 | 154.203 | 150.958 | 147.714 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.515.162 | 5.595.513 | 5.690.251 | 5.855.808 | 6.008.796 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.515.162 | 5.595.513 | 5.690.251 | 5.855.808 | 6.008.796 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.928.548 | 1.928.548 | 1.928.548 | 1.928.548 | 1.928.548 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.658 | 3.658 | 3.658 | 3.658 | 3.658 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
106.028 | 106.028 | 106.028 | 106.028 | 106.028 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.725.677 | 1.801.968 | 1.892.583 | 2.046.649 | 2.186.627 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.360.722 | 1.360.722 | 1.360.476 | 1.891.238 | 1.881.654 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
364.955 | 441.246 | 532.107 | 155.411 | 304.973 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.751.252 | 1.755.311 | 1.759.434 | 1.770.926 | 1.783.936 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23.244.432 | 23.239.698 | 23.465.009 | 23.481.767 | 24.141.901 |