|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.254.027 | 1.726.973 | 1.816.287 | 1.934.374 | 1.856.535 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
111.247 | 705.493 | 352.487 | 896.054 | 410.649 |
| 1. Tiền |
|
|
49.566 | 537.927 | 123.685 | 661.261 | 132.354 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
61.681 | 167.566 | 228.801 | 234.793 | 278.296 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.095 | 7.595 | 643 | 50.643 | 50.643 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.095 | 7.595 | 643 | 50.643 | 50.643 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.127.720 | 992.657 | 1.445.917 | 972.488 | 1.377.261 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
45.474 | 45.804 | 38.693 | 30.682 | 30.853 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.235 | 90.066 | 24.751 | 31.132 | 47.777 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
584.275 | 589.237 | 1.024.237 | 531.923 | 935.479 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
518.259 | 363.020 | 453.706 | 474.220 | 458.621 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-40.524 | -95.469 | -95.469 | -95.469 | -95.469 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.871 | 5.327 | 3.991 | 3.327 | 6.961 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.871 | 5.327 | 3.991 | 3.327 | 6.961 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.093 | 15.901 | 13.249 | 11.862 | 11.021 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.247 | 4.496 | 3.321 | 1.907 | 1.018 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
960 | 9.484 | 7.975 | 7.998 | 8.132 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.887 | 1.920 | 1.954 | 1.958 | 1.871 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.192.468 | 21.185.742 | 21.148.102 | 21.310.059 | 21.383.163 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.205.144 | 1.212.632 | 1.186.269 | 1.311.794 | 1.389.836 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 1.194 | 1.194 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.205.144 | 1.212.632 | 1.186.269 | 1.310.599 | 1.388.642 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.702.979 | 16.386.593 | 16.218.484 | 16.139.938 | 15.996.305 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.093 | 11.949 | 12.619 | 11.841 | 11.554 |
| - Nguyên giá |
|
|
40.268 | 44.767 | 46.227 | 46.276 | 46.867 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.175 | -32.818 | -33.608 | -34.434 | -35.313 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.690.885 | 16.374.645 | 16.205.865 | 16.128.097 | 15.984.751 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.922.245 | 19.016.822 | 19.020.938 | 19.106.163 | 19.123.826 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.231.360 | -2.642.177 | -2.815.073 | -2.978.066 | -3.139.075 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
37.115 | 68.329 | 96.382 | 36.978 | 37.404 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
37.115 | 68.329 | 96.382 | 36.978 | 37.404 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
938.718 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
938.718 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.272.239 | 3.238.637 | 3.375.912 | 3.558.790 | 3.705.553 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.024.936 | 2.996.374 | 3.138.689 | 3.326.605 | 3.478.409 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
247.302 | 242.263 | 237.224 | 232.184 | 227.145 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
36.273 | 279.550 | 271.054 | 262.559 | 254.064 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.446.495 | 22.912.715 | 22.964.389 | 23.244.432 | 23.239.698 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.591.375 | 17.729.609 | 17.623.736 | 17.729.270 | 17.644.185 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.705.440 | 3.099.019 | 2.035.806 | 1.758.382 | 2.458.025 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
490.119 | 1.015.431 | 510.439 | 600.459 | 535.117 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
231.132 | 623.251 | 500.986 | 355.741 | 353.795 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
464.322 | 464.506 | 464.506 | 1.656 | 1.656 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.237 | 16.924 | 23.549 | 30.885 | 37.439 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.223 | 27.644 | 26.253 | 26.590 | 24.413 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
64.417 | 140.146 | 82.479 | 105.173 | 104.417 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
112 | | 421 | 362 | 181 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
418.322 | 806.279 | 424.363 | 629.077 | 1.393.846 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.555 | 4.838 | 2.811 | 8.438 | 7.161 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.885.935 | 14.630.589 | 15.587.930 | 15.970.888 | 15.186.160 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
977.198 | 2.341.710 | 2.736.650 | 3.187.843 | 2.535.814 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.876.658 | 12.121.698 | 12.687.343 | 12.622.353 | 12.492.899 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
32.080 | 167.181 | 163.936 | 160.692 | 157.447 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.855.120 | 5.183.106 | 5.340.653 | 5.515.162 | 5.595.513 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.855.120 | 5.183.106 | 5.340.653 | 5.515.162 | 5.595.513 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.928.548 | 1.928.548 | 1.928.548 | 1.928.548 | 1.928.548 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.658 | 3.658 | 3.658 | 3.658 | 3.658 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
106.028 | 106.028 | 106.028 | 106.028 | 106.028 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.364.628 | 1.464.419 | 1.590.171 | 1.725.677 | 1.801.968 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.159.059 | 889.063 | 1.464.945 | 1.360.722 | 1.360.722 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
205.568 | 575.357 | 125.225 | 364.955 | 441.246 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.452.258 | 1.680.453 | 1.712.249 | 1.751.252 | 1.755.311 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.446.495 | 22.912.715 | 22.964.389 | 23.244.432 | 23.239.698 |