• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.600,07 +6,46/+0,41%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:04:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.600,07   +6,46/+0,41%  |   HNX-INDEX   262,17   +1,09/+0,42%  |   UPCOM-INDEX   119,27   +1,42/+1,20%  |   VN30   1.828,79   +7,19/+0,39%  |   HNX30   568,95   +3,73/+0,66%
12 Tháng Mười Một 2025 11:05:43 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Licogi - CTCP (LIC : UPCOM)
Cập nhật ngày 12/11/2025
11:02:15 SA
26,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
26,70
Mở cửa
26,70
Cao nhất
26,70
Thấp nhất
26,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.800
Cao nhất 52 tuần
53,00
Thấp nhất 52 tuần
23,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/11/2025 26,70 0 8.000 0 8.600 -600 0 0
11/11/2025 26,50 19 9.802 30 13.310 -3.508 1.000 26.680
10/11/2025 27,50 14 6.002 27 17.700 -11.698 600 16.570
07/11/2025 26,50 29 12.222 30 23.418 -11.196 2.400 63.980
06/11/2025 27,20 24 5.851 34 14.750 -8.899 1.200 32.910
05/11/2025 28,10 23 7.619 34 18.700 -11.081 3.000 84.780
04/11/2025 27,70 26 10.036 51 30.059 -20.023 1.500 41.820
03/11/2025 28,30 33 11.388 53 43.912 -32.524 500 14.550
31/10/2025 28,00 38 16.869 48 26.897 -10.028 9.900 280.130
30/10/2025 28,60 58 44.404 54 31.572 12.832 17.900 506.550
29/10/2025 27,10 33 23.004 27 21.357 1.647 4.000 109.380
28/10/2025 26,70 0 26.400 0 15.400 11.000 7.500 200.650
27/10/2025 26,50 44 33.504 33 22.210 11.294 3.400 90.930
24/10/2025 27,30 59 42.373 51 34.547 7.826 16.400 445.430
23/10/2025 26,50 75 89.154 41 22.210 66.944 8.600 225.840
22/10/2025 24,20 36 17.704 18 11.147 6.557 4.100 99.380
21/10/2025 24,60 61 45.078 45 43.726 1.352 34.100 830.060
20/10/2025 24,00 43 16.871 27 18.836 -1.965 4.400 106.410
17/10/2025 25,50 47 15.411 32 24.410 -8.999 4.000 102.630
16/10/2025 25,70 67 30.078 37 29.105 973 6.700 171.110