|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.788.408 | 3.885.435 | 4.180.923 | 4.186.365 | 3.900.695 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.927 | 85.198 | 40.940 | 43.241 | 55.310 |
| 1. Tiền |
|
|
24.377 | 66.498 | 37.390 | 39.691 | 16.760 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.550 | 18.700 | 3.550 | 3.550 | 38.550 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
54.374 | 44.124 | 37.901 | 50.786 | 43.291 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
54.374 | 44.124 | 37.901 | 50.786 | 43.291 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.701.348 | 2.866.538 | 3.200.466 | 3.132.465 | 2.912.671 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.067.550 | 1.497.652 | 1.627.133 | 1.514.117 | 1.718.797 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
668.523 | 497.135 | 633.451 | 706.907 | 650.701 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | 7.175 | 9.843 | 6.952 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
49.941 | 82.821 | 74.821 | 55.446 | 60.856 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
922.634 | 796.230 | 865.186 | 871.518 | 499.992 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.300 | -7.300 | -7.300 | -25.366 | -24.627 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
923.939 | 795.262 | 808.038 | 852.891 | 823.915 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
923.939 | 795.262 | 808.038 | 852.891 | 823.915 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
80.819 | 94.314 | 93.577 | 106.983 | 65.508 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.379 | 3.370 | 2.678 | 3.483 | 1.875 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
64.938 | 56.226 | 80.262 | 90.985 | 63.532 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12.502 | 34.718 | 10.637 | 12.515 | 101 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.355.781 | 2.596.364 | 2.411.728 | 2.459.506 | 2.082.557 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
476.099 | 639.037 | 456.156 | 421.537 | 201.047 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
19.934 | 19.213 | 7.797 | 8.923 | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
456.165 | 619.823 | 448.359 | 412.614 | 201.047 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
285.677 | 278.405 | 279.273 | 266.646 | 225.412 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
192.519 | 190.766 | 193.916 | 187.875 | 140.730 |
| - Nguyên giá |
|
|
375.087 | 388.727 | 394.039 | 393.170 | 304.571 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-182.568 | -197.960 | -200.123 | -205.296 | -163.841 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
90.080 | 84.665 | 82.487 | 75.986 | 84.222 |
| - Nguyên giá |
|
|
122.333 | 110.391 | 110.901 | 103.331 | 111.573 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.253 | -25.726 | -28.413 | -27.345 | -27.351 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.078 | 2.974 | 2.869 | 2.786 | 460 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.655 | 5.655 | 5.655 | 5.705 | 646 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.577 | -2.681 | -2.786 | -2.919 | -186 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
161.665 | 160.306 | 159.181 | 185.001 | 74.631 |
| - Nguyên giá |
|
|
169.239 | 169.239 | 169.239 | 197.255 | 75.574 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.574 | -8.933 | -10.058 | -12.254 | -943 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.116.536 | 1.198.913 | 1.204.090 | 1.274.878 | 1.031.555 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 52.675 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.116.536 | 1.198.913 | 1.204.090 | 1.274.878 | 978.880 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
225.152 | 228.250 | 233.127 | 235.396 | 485.316 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
58.457 | 33.098 | 172.884 | 147.450 | 277.200 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
166.787 | 195.243 | 60.335 | 88.169 | 207.916 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-292 | -292 | -292 | -423 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.573 | 19.374 | 12.939 | 9.086 | 2.753 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.531 | 19.332 | 12.897 | 9.044 | 2.711 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
42 | 42 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 42 | 42 | 42 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
72.080 | 72.080 | 66.962 | 66.962 | 61.844 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.144.189 | 6.481.800 | 6.592.650 | 6.645.870 | 5.983.252 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.738.101 | 5.069.304 | 5.185.050 | 5.205.445 | 4.822.947 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.205.698 | 3.377.071 | 3.926.008 | 3.560.282 | 3.582.331 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.495.023 | 1.571.474 | 1.762.780 | 1.686.255 | 1.720.012 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
958.020 | 1.008.195 | 1.040.894 | 1.007.746 | 1.078.878 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
450.811 | 419.958 | 320.542 | 432.524 | 379.330 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
70.349 | 38.172 | 39.404 | 39.347 | 5.970 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
29.054 | 75.352 | 106.078 | 28.105 | 25.661 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
74.648 | 116.161 | 211.096 | 163.127 | 144.877 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.718 | 3.321 | 8.111 | 7.956 | 1.825 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
120.560 | 138.954 | 433.467 | 191.703 | 221.641 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 2.043 | 153 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.517 | 3.440 | 3.483 | 3.519 | 4.138 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.532.403 | 1.692.234 | 1.259.042 | 1.645.163 | 1.240.616 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
256.117 | 261.715 | 274.246 | 269.545 | 188.727 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
550.395 | 588.544 | 179.666 | 393.576 | 266.439 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
723.795 | 841.975 | 803.251 | 980.236 | 781.995 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.096 | | 1.880 | 1.806 | 3.456 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.406.088 | 1.412.495 | 1.407.601 | 1.440.426 | 1.160.305 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.406.088 | 1.412.495 | 1.407.601 | 1.440.426 | 1.160.305 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
950.846 | 950.846 | 950.846 | 950.846 | 950.846 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
309 | 309 | 309 | 309 | 309 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12.035 | -12.035 | -12.035 | -12.035 | -12.035 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.598 | 22.598 | 22.598 | 22.641 | 22.028 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
41 | 41 | 41 | 41 | 45 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.476 | 17.520 | 16.678 | 5.959 | 8.040 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.085 | 10.057 | 10.085 | 5.147 | 9.025 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
391 | 7.463 | 6.593 | 812 | -985 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
433.804 | 433.167 | 429.114 | 472.615 | 191.023 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.144.189 | 6.481.800 | 6.592.650 | 6.645.870 | 5.983.252 |