|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.186.365 | 3.900.695 | 3.700.561 | 3.828.686 | 3.901.571 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.241 | 55.310 | 27.023 | 36.636 | 67.878 |
 | 1. Tiền |
|
|
39.691 | 16.760 | 23.473 | 33.086 | 64.328 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.550 | 38.550 | 3.550 | 3.550 | 3.550 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.786 | 43.291 | 49.787 | 67.937 | 88.613 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.786 | 43.291 | 49.787 | 67.937 | 88.613 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.132.465 | 2.912.671 | 2.825.120 | 3.115.235 | 2.928.095 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.514.117 | 1.718.797 | 1.554.058 | 1.723.074 | 1.450.055 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
706.907 | 650.701 | 699.857 | 688.433 | 735.029 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
9.843 | 6.952 | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
55.446 | 60.856 | 12.466 | 12.466 | 12.466 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
871.518 | 499.992 | 583.366 | 723.506 | 763.417 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.366 | -24.627 | -24.627 | -32.244 | -32.873 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
852.891 | 823.915 | 738.955 | 569.592 | 762.172 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
852.891 | 823.915 | 738.955 | 569.592 | 762.172 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
106.983 | 65.508 | 59.676 | 39.286 | 54.813 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.483 | 1.875 | 839 | 617 | 1.005 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
90.985 | 63.532 | 43.360 | 24.942 | 41.090 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12.515 | 101 | 15.476 | 13.727 | 12.718 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.459.506 | 2.082.557 | 2.075.969 | 2.174.786 | 2.281.443 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
421.537 | 201.047 | 144.217 | 68.560 | 68.133 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
8.923 | | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 27.000 | 27.000 | 27.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
412.614 | 201.047 | 117.217 | 41.560 | 41.133 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
266.646 | 225.412 | 228.459 | 232.531 | 231.277 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
187.875 | 140.730 | 149.076 | 142.178 | 140.434 |
 | - Nguyên giá |
|
|
393.170 | 304.571 | 283.869 | 286.243 | 288.428 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-205.296 | -163.841 | -134.793 | -144.065 | -147.994 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
75.986 | 84.222 | 77.692 | 88.666 | 89.161 |
 | - Nguyên giá |
|
|
103.331 | 111.573 | 109.080 | 118.767 | 122.318 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.345 | -27.351 | -31.388 | -30.101 | -33.158 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.786 | 460 | 1.691 | 1.687 | 1.683 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.705 | 646 | 1.881 | 1.881 | 1.881 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.919 | -186 | -190 | -194 | -198 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
185.001 | 74.631 | 74.473 | 86.316 | 101.796 |
 | - Nguyên giá |
|
|
197.255 | 75.574 | 75.574 | 87.574 | 103.211 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.254 | -943 | -1.101 | -1.258 | -1.415 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.274.878 | 1.031.555 | 1.080.025 | 1.243.578 | 1.346.023 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 52.675 | | | 62.590 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.274.878 | 978.880 | 1.080.025 | 1.243.578 | 1.283.433 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
235.396 | 485.316 | 484.513 | 484.513 | 474.367 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
147.450 | 277.200 | 88.993 | 479.544 | 469.784 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
88.169 | 207.916 | 395.943 | 5.392 | 5.392 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-423 | | -423 | -423 | -809 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200 | 200 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.086 | 2.753 | 3.135 | 3.259 | 3.121 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.044 | 2.711 | 3.093 | 3.217 | 3.079 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
42 | 42 | 42 | 42 | 42 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
66.962 | 61.844 | 61.147 | 56.029 | 56.726 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.645.870 | 5.983.252 | 5.776.530 | 6.003.471 | 6.183.014 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.205.445 | 4.822.947 | 4.635.663 | 4.862.498 | 5.046.821 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.560.282 | 3.582.331 | 3.355.242 | 3.608.570 | 3.533.438 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.686.255 | 1.720.012 | 1.640.507 | 1.769.736 | 1.895.505 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.007.746 | 1.078.878 | 939.987 | 985.977 | 915.284 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
432.524 | 379.330 | 427.250 | 442.143 | 364.335 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
39.347 | 5.970 | 6.048 | 7.302 | 11.872 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.105 | 25.661 | 15.374 | 28.496 | 9.780 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
163.127 | 144.877 | 121.614 | 142.922 | 112.872 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7.956 | 1.825 | 1.797 | 1.444 | 1.572 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
191.703 | 221.641 | 199.316 | 227.217 | 218.564 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.519 | 4.138 | 3.348 | 3.335 | 3.655 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.645.163 | 1.240.616 | 1.280.421 | 1.253.928 | 1.513.383 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
269.545 | 188.727 | 204.469 | 213.069 | 21.463 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
393.576 | 266.439 | 287.204 | 299.211 | 610.141 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
980.236 | 781.995 | 784.956 | 736.496 | 876.987 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.806 | 3.456 | 3.793 | 5.152 | 4.793 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.440.426 | 1.160.305 | 1.140.867 | 1.140.973 | 1.136.193 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.440.426 | 1.160.305 | 1.140.867 | 1.140.973 | 1.136.193 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
950.846 | 950.846 | 950.846 | 950.846 | 950.846 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
309 | 309 | 309 | 309 | 309 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | 50 |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | -12.035 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12.035 | -12.035 | -12.035 | -12.035 | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.641 | 22.028 | 20.444 | 26.941 | 20.157 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
41 | 45 | | 41 | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.959 | 8.040 | 9.242 | 8.372 | 4.036 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.147 | 9.025 | 2.396 | 2.298 | 3.655 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
812 | -985 | 6.847 | 6.074 | 381 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | 41 | | 45 |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
472.615 | 191.023 | 171.970 | 166.450 | 172.786 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.645.870 | 5.983.252 | 5.776.530 | 6.003.471 | 6.183.014 |