|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
146.764 | 187.835 | 201.292 | 205.559 | 137.215 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.222 | 526 | 431 | 166 | 242 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.222 | 526 | 431 | 166 | 242 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
103.232 | 148.001 | 162.161 | 166.715 | 115.334 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
115.702 | 91.012 | 109.584 | 111.508 | 59.059 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.622 | 6.531 | 5.449 | 6.631 | 7.556 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
34.428 | 103.910 | 102.901 | 100.320 | 99.219 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-56.520 | -53.453 | -55.773 | -51.744 | -50.501 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
41.767 | 38.822 | 38.214 | 38.247 | 21.335 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
41.767 | 38.822 | 38.214 | 38.247 | 21.335 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
544 | 486 | 486 | 432 | 304 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
58 | | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
432 | 432 | 432 | 432 | 284 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
54 | 54 | 54 | | 20 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.165 | 8.326 | 3.091 | 2.397 | 25.929 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 24.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 24.000 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.803 | 4.669 | 909 | 711 | 579 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.803 | 4.669 | 909 | 711 | 579 |
 | - Nguyên giá |
|
|
44.546 | 42.935 | 25.634 | 24.386 | 19.830 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.743 | -38.267 | -24.724 | -23.675 | -19.251 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 42 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -42 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
135 | 104 | 104 | 73 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-135 | -104 | -104 | -73 | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.079 | 1.233 | 1.264 | 1.275 | 1.275 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.079 | 1.233 | 1.264 | 1.275 | 1.275 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 166 | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
4.280 | 4.280 | 4.280 | 4.280 | 4.280 |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 166 | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.280 | | -4.280 | -4.280 | -4.280 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| -4.280 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.283 | 2.425 | 918 | 245 | 75 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.283 | 2.425 | 918 | 245 | 75 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
156.929 | 196.162 | 204.383 | 207.956 | 163.144 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
660.749 | 613.420 | 348.247 | 353.307 | 299.795 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
660.738 | 613.408 | 348.236 | 353.296 | 298.231 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
411.041 | 418.922 | 175.011 | 182.720 | 176.748 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
89.991 | 61.373 | 47.866 | 40.130 | 33.998 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.380 | 12.820 | 10.143 | 10.774 | 8.319 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.062 | 8.040 | 9.019 | 10.569 | 4.117 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.894 | 4.306 | 4.282 | 3.638 | 3.316 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
23.314 | 14.992 | 21.305 | 27.377 | 16.617 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
98.965 | 92.906 | 80.561 | 78.037 | 55.095 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
90 | 50 | 50 | 50 | 20 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 1.564 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | 1.564 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-503.820 | -417.258 | -143.864 | -145.351 | -136.651 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-503.820 | -417.258 | -143.864 | -145.351 | -136.651 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
51.500 | 51.500 | 51.500 | 51.500 | 51.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.250 | 14.250 | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.521 | 7.321 | 148 | 148 | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
319 | 252 | 18 | 18 | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-569.215 | -487.500 | -192.455 | -192.936 | -188.151 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-424.780 | -477.111 | -232.989 | -193.527 | -188.268 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-144.435 | -10.389 | 40.534 | 591 | 118 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-8.195 | -3.082 | -3.075 | -4.081 | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
156.929 | 196.162 | 204.383 | 207.956 | 163.144 |