|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
295.879 | 239.702 | 284.851 | 294.341 | 237.153 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.012 | 18.134 | 14.627 | 7.540 | 59.345 |
| 1. Tiền |
|
|
8.012 | 18.134 | 14.627 | 7.540 | 845 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 58.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
63.200 | 64.032 | 56.603 | 47.336 | 22.154 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
63.200 | 64.032 | 56.603 | 47.336 | 22.154 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
116.558 | 94.493 | 149.465 | 182.245 | 39.360 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
108.450 | 91.627 | 130.455 | 153.261 | 33.837 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.727 | 1.190 | 1.511 | 2.940 | 7.984 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.948 | 2.468 | 20.604 | 29.643 | 2.749 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-566 | -792 | -3.105 | -3.598 | -5.209 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
101.268 | 59.870 | 62.040 | 49.290 | 106.357 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
101.268 | 59.870 | 62.040 | 49.290 | 106.357 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.840 | 3.173 | 2.116 | 7.930 | 9.936 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
90 | 52 | 13 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.750 | 3.121 | 2.103 | 7.930 | 9.936 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
68.567 | 79.107 | 69.677 | 61.776 | 61.982 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
51.689 | 62.322 | 54.086 | 50.501 | 44.184 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.468 | 62.178 | 54.020 | 50.501 | 44.184 |
| - Nguyên giá |
|
|
124.204 | 142.861 | 143.108 | 144.796 | 143.913 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.736 | -80.682 | -89.088 | -94.295 | -99.729 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
221 | 144 | 66 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
387 | 387 | 387 | 387 | 387 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-166 | -243 | -321 | -387 | -387 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.331 | | 2.113 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.331 | | 2.113 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.502 | 5.223 | 3.147 | 3.049 | 11.270 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.502 | 3.223 | 3.147 | 3.049 | 9.800 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 1.470 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.044 | 11.561 | 10.332 | 8.226 | 6.529 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.959 | 11.534 | 10.307 | 8.166 | 6.529 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
85 | 27 | 25 | 59 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
364.446 | 318.808 | 354.528 | 356.117 | 299.135 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
265.695 | 220.045 | 256.479 | 259.298 | 211.230 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
255.134 | 205.319 | 246.991 | 254.418 | 211.230 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
149.407 | 154.137 | 179.211 | 178.042 | 114.594 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
64.217 | 20.695 | 29.525 | 32.867 | 82.259 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.343 | 13.510 | 11.843 | 11.525 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.573 | 1.417 | 1.654 | 1.224 | 1.864 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.060 | 5.153 | 6.233 | 5.553 | 5.050 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.993 | 1.682 | 4.880 | 7.556 | 98 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.331 | 3.169 | 9.451 | 14.658 | 4.059 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.211 | 5.556 | 4.193 | 2.993 | 3.305 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
10.561 | 14.726 | 9.489 | 4.880 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.561 | 14.726 | 9.489 | 4.880 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
98.750 | 98.764 | 98.048 | 96.818 | 87.906 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
98.750 | 98.764 | 98.048 | 96.818 | 87.906 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.241 | 30.449 | 30.501 | 27.946 | 27.455 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.730 | 5.060 | 3.359 | 4.377 | 5.451 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 245 | 753 | 1.198 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.730 | 4.815 | 2.606 | 3.180 | 5.451 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.779 | 8.255 | 9.189 | 9.495 | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
364.446 | 318.808 | 354.528 | 356.117 | 299.135 |