|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
256.229 | 253.317 | 258.843 | 248.330 | 248.385 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
724 | 890 | 475 | 630 | 1.378 |
| 1. Tiền |
|
|
724 | 890 | 475 | 630 | 1.378 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
84.503 | 85.311 | 94.436 | 81.375 | 82.379 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
79.358 | 79.846 | 90.252 | 76.491 | 78.835 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.238 | 2.188 | 1.238 | 1.942 | 1.304 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.671 | 15.041 | 14.709 | 14.706 | 14.003 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.764 | -11.764 | -11.764 | -11.764 | -11.764 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
171.001 | 167.116 | 163.932 | 166.248 | 164.628 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
171.001 | 167.116 | | 166.248 | 164.628 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 77 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 77 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
50.759 | 49.491 | 48.132 | 46.853 | 45.627 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
49.260 | 47.992 | 46.763 | 45.534 | 44.308 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49.260 | 47.992 | 46.763 | 45.534 | 44.308 |
| - Nguyên giá |
|
|
158.572 | 158.572 | 158.572 | 158.374 | 158.374 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109.312 | -110.580 | -111.810 | -112.841 | -114.067 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.179 | 1.179 | 1.179 | 1.179 | 1.179 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.179 | 1.179 | 1.179 | 1.179 | 1.179 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
320 | 320 | 190 | 140 | 140 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
320 | | | 140 | 140 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
306.988 | 302.809 | 306.974 | 295.183 | 294.011 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
413.784 | 411.907 | 418.122 | 407.752 | 408.073 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
413.784 | 411.907 | 418.122 | 407.752 | 408.073 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
222.397 | 222.397 | 222.240 | 222.190 | 222.190 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
68.080 | 67.135 | 69.973 | 66.891 | 66.747 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
666 | 666 | 666 | 666 | 666 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
-502 | 141 | 647 | 94 | 444 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.734 | 1.919 | 1.820 | 1.439 | 1.553 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
74.804 | 74.804 | 74.804 | 74.804 | 74.769 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46.455 | 44.697 | 47.824 | 41.519 | 41.555 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
149 | 149 | 149 | 149 | 149 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-106.796 | -109.099 | -111.148 | -112.569 | -114.061 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-106.796 | -109.099 | -111.148 | -112.569 | -114.061 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
51.498 | 51.498 | 51.498 | 51.498 | 51.498 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.032 | 15.032 | 15.032 | 15.032 | 15.032 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.903 | 7.903 | 7.903 | 7.903 | 7.903 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
36 | 36 | 36 | 36 | 36 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-181.706 | -184.009 | -186.058 | -187.480 | -188.972 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-167.608 | -167.608 | -167.608 | -186.178 | -186.178 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14.098 | -16.401 | -18.450 | -1.301 | -2.793 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
306.988 | 302.809 | 306.974 | 295.183 | 294.011 |