|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
172.111 | 254.128 | 264.228 | 167.456 | 157.236 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.662 | 1.489 | 7.986 | 831 | 1.403 |
| 1. Tiền |
|
|
6.662 | 1.489 | 7.986 | 831 | 1.403 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.002 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 1.002 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
162.981 | 165.574 | 163.807 | 73.587 | 59.951 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
162.718 | 159.448 | 163.779 | 73.165 | 59.713 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
379 | 6.244 | 155 | 252 | 252 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1 | 15 | 6 | 303 | 118 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-117 | -132 | -132 | -132 | -132 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.236 | 78.975 | 84.234 | 84.598 | 86.151 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.236 | 78.975 | 84.234 | 84.598 | 86.151 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
233 | 8.090 | 8.201 | 8.439 | 8.728 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
31 | 60 | 33 | 83 | 129 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
201 | 8.031 | 8.168 | 8.356 | 8.600 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.796 | 29.170 | 28.572 | 31.485 | 29.551 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
28.327 | 26.867 | 26.689 | 25.748 | 24.251 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.305 | 25.868 | 25.714 | 24.796 | 23.323 |
| - Nguyên giá |
|
|
80.392 | 79.442 | 79.543 | 80.079 | 80.079 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53.087 | -53.574 | -53.830 | -55.283 | -56.756 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.022 | 999 | 975 | 952 | 928 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.305 | 2.305 | 2.305 | 2.305 | 2.305 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.282 | -1.306 | -1.329 | -1.353 | -1.377 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 3.750 | 3.750 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 3.750 | 3.750 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.469 | 2.303 | 1.883 | 1.987 | 1.550 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.469 | 2.303 | 1.883 | 1.987 | 1.550 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
202.908 | 283.298 | 292.800 | 198.941 | 186.787 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
61.610 | 140.800 | 138.939 | 40.620 | 26.677 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
57.946 | 139.337 | 137.475 | 40.257 | 26.677 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
550 | 2.201 | 1.651 | 2.201 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
51.847 | 124.996 | 121.426 | 25.126 | 11.969 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.888 | 10.770 | 13.941 | 10.412 | 7.905 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 997 | 24 | 2.255 | 1.948 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
188 | | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
72 | 6 | | | 4.659 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
401 | 367 | 433 | 263 | 196 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.664 | 1.463 | 1.463 | 363 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.664 | 1.463 | 1.463 | 363 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
141.297 | 142.498 | 153.862 | 158.321 | 160.110 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
141.297 | 142.498 | 153.862 | 158.321 | 160.110 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-150 | -150 | -150 | -150 | -150 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.586 | 2.586 | 2.586 | 2.586 | 2.586 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.862 | 20.062 | 31.426 | 35.885 | 37.674 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
23.150 | 17.150 | 20.260 | 20.140 | 20.140 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.288 | 2.912 | 11.167 | 15.746 | 17.535 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
202.908 | 283.298 | 292.800 | 198.941 | 186.787 |