|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
30.189 | 30.076 | 36.589 | 44.026 | 42.622 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.363 | 7.446 | 8.342 | 14.216 | 12.941 |
| 1. Tiền |
|
|
6.363 | 7.446 | 8.342 | 14.216 | 12.941 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 3.500 | 6.500 | 7.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 3.500 | 6.500 | 7.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.930 | 13.876 | 15.989 | 14.134 | 14.747 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.027 | 13.644 | 15.943 | 15.006 | 16.035 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
176 | 89 | 155 | 300 | 29 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.283 | 2.698 | 2.446 | 1.384 | 1.238 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.555 | -2.555 | -2.555 | -2.555 | -2.555 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.373 | 5.474 | 5.095 | 5.412 | 5.017 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.373 | 5.474 | 5.095 | 5.412 | 5.017 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.523 | 3.280 | 3.664 | 3.764 | 2.917 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.488 | 3.177 | 3.522 | 3.590 | 2.869 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
35 | 103 | 142 | 174 | 47 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.851 | 41.262 | 39.362 | 38.194 | 36.773 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 113 | 113 | 113 | 113 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 113 | 113 | 113 | 113 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
39.052 | 37.769 | 35.944 | 34.696 | 33.826 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38.523 | 37.183 | 35.367 | 34.128 | 33.268 |
| - Nguyên giá |
|
|
160.866 | 161.606 | 161.675 | 158.778 | 159.642 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-122.342 | -124.423 | -126.308 | -124.650 | -126.374 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
528 | 586 | 577 | 568 | 558 |
| - Nguyên giá |
|
|
883 | 953 | 953 | 953 | 953 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-355 | -367 | -376 | -386 | -395 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.799 | 3.381 | 3.306 | 3.386 | 2.834 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.799 | 3.381 | 3.306 | 3.386 | 2.834 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
73.040 | 71.338 | 75.951 | 82.220 | 79.395 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
42.284 | 40.724 | 43.925 | 48.220 | 44.999 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
38.644 | 35.176 | 38.536 | 43.626 | 40.405 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.348 | 8.494 | 7.040 | 9.627 | 477 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.240 | 9.739 | 9.911 | 9.596 | 9.113 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.920 | 5.502 | 5.081 | 6.243 | 7.737 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
427 | 571 | 741 | 667 | 615 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.316 | 5.810 | 4.679 | 5.843 | 8.963 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.180 | 222 | 2.242 | 1.451 | 2.393 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.868 | 2.751 | 6.336 | 6.834 | 6.659 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.181 | 1.892 | 2.308 | 3.330 | 4.411 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
162 | 194 | 199 | 37 | 37 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.640 | 5.548 | 5.389 | 4.594 | 4.594 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.640 | 3.640 | 3.640 | 3.640 | 3.640 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 1.908 | 1.749 | 954 | 954 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
30.757 | 30.614 | 32.026 | 34.000 | 34.396 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
30.757 | 30.614 | 32.026 | 34.000 | 34.396 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
42.677 | 42.677 | 42.677 | 42.677 | 42.677 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
803 | 803 | 803 | 803 | 803 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-12.723 | -12.866 | -11.454 | -9.480 | -9.084 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-15.775 | -15.775 | -12.931 | -12.931 | -12.931 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.051 | 2.909 | 1.476 | 3.450 | 3.846 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
73.040 | 71.338 | 75.951 | 82.220 | 79.395 |