|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
44.026 | 42.622 | 34.389 | 29.897 | 56.071 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.216 | 12.941 | 16.758 | 6.651 | 13.000 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.216 | 12.941 | 16.758 | 6.651 | 13.000 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.500 | 7.000 | | 2.000 | 10.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.500 | 7.000 | | 2.000 | 10.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.134 | 14.747 | 9.259 | 13.975 | 24.572 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.006 | 16.035 | 10.849 | 14.780 | 25.514 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
300 | 29 | 3 | 230 | 345 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.384 | 1.238 | 962 | 1.521 | 1.268 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.555 | -2.555 | -2.555 | -2.555 | -2.555 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.412 | 5.017 | 5.029 | 4.350 | 5.166 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.412 | 5.017 | 5.029 | 4.350 | 5.166 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.764 | 2.917 | 3.344 | 2.922 | 3.333 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.590 | 2.869 | 3.042 | 2.887 | 3.333 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 241 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
174 | 47 | 61 | 35 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
38.194 | 36.773 | 37.521 | 36.093 | 34.239 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
113 | 113 | 113 | 113 | 113 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
113 | 113 | 113 | 113 | 113 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
34.696 | 33.826 | 34.460 | 33.208 | 31.669 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.128 | 33.268 | 33.911 | 32.669 | 31.139 |
 | - Nguyên giá |
|
|
158.778 | 159.642 | 157.429 | 157.523 | 157.523 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.650 | -126.374 | -123.517 | -124.855 | -126.384 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
568 | 558 | 549 | 540 | 530 |
 | - Nguyên giá |
|
|
953 | 953 | 953 | 953 | 953 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-386 | -395 | -404 | -414 | -423 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 20 | 50 | 185 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 20 | 50 | 185 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.386 | 2.834 | 2.927 | 2.722 | 2.271 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.386 | 2.834 | 2.927 | 2.722 | 2.271 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
82.220 | 79.395 | 71.910 | 65.991 | 90.309 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
48.220 | 44.999 | 37.509 | 30.715 | 51.673 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
43.626 | 40.405 | 30.900 | 24.676 | 45.740 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.627 | 477 | 318 | 1.015 | 804 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.596 | 9.113 | 9.579 | 9.117 | 12.286 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.243 | 7.737 | 7.928 | 2.775 | 2.460 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
667 | 615 | 538 | 700 | 2.437 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.843 | 8.963 | 3.604 | 2.114 | 7.893 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.451 | 2.393 | 53 | 663 | 2.813 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.834 | 6.659 | 4.936 | 4.581 | 3.308 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.330 | 4.411 | 3.694 | 3.504 | 13.739 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
37 | 37 | 251 | 206 | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.594 | 4.594 | 6.608 | 6.038 | 5.932 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.640 | 3.640 | 3.640 | 3.640 | 3.640 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
954 | 954 | 2.968 | 2.398 | 2.292 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
34.000 | 34.396 | 34.401 | 35.276 | 38.636 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
34.000 | 34.396 | 34.401 | 35.276 | 38.636 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
42.677 | 42.677 | 42.677 | 42.677 | 42.677 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
803 | 803 | 803 | 803 | 803 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-9.480 | -9.084 | -9.079 | -8.204 | -4.844 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-12.931 | -12.931 | -12.931 | -9.074 | -9.074 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.450 | 3.846 | 3.852 | 870 | 4.230 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
82.220 | 79.395 | 71.910 | 65.991 | 90.309 |