|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.094.809 | 2.176.540 | 2.114.926 | 2.134.842 | 2.191.806 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
54.668 | 51.271 | 36.268 | 74.484 | 75.174 |
 | 1. Tiền |
|
|
54.668 | 31.271 | 36.268 | 24.484 | 75.174 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 20.000 | | 50.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.473.100 | 1.638.100 | 1.603.000 | 1.605.000 | 1.580.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.473.100 | 1.638.100 | 1.603.000 | 1.605.000 | 1.580.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
298.683 | 284.902 | 287.024 | 206.046 | 314.312 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
240.671 | 219.222 | 206.656 | 155.855 | 240.830 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.607 | 25.194 | 29.914 | 18.100 | 20.025 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
38.653 | 40.734 | 50.609 | 32.246 | 53.612 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-248 | -248 | -155 | -155 | -155 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
260.022 | 194.030 | 172.387 | 239.070 | 212.367 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
260.660 | 194.921 | 172.958 | 240.201 | 213.527 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-638 | -891 | -571 | -1.131 | -1.160 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.337 | 8.237 | 16.248 | 10.242 | 9.953 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.885 | 8.237 | 8.936 | 7.450 | 8.907 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 1.218 | 112 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
452 | | 7.311 | 1.575 | 934 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
512.506 | 539.280 | 571.747 | 621.556 | 708.607 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
366.407 | 372.712 | 366.584 | 363.817 | 370.312 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
366.407 | 372.712 | 366.584 | 363.817 | 370.312 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.130.175 | 1.148.876 | 1.153.104 | 1.164.095 | 1.181.395 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-763.768 | -776.165 | -786.520 | -800.278 | -811.082 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.988 | 3.988 | 3.988 | 3.988 | 1.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.988 | -3.988 | -3.988 | -3.988 | -1.000 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
132.946 | 147.090 | 186.804 | 242.195 | 325.548 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
14.767 | 18.511 | 20.571 | 19.059 | 16.352 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
118.179 | 128.579 | 166.233 | 223.136 | 309.196 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.980 | 19.304 | 18.185 | 15.370 | 12.573 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.980 | 19.304 | 18.185 | 15.370 | 12.573 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.607.315 | 2.715.820 | 2.686.673 | 2.756.398 | 2.900.412 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
294.404 | 364.566 | 381.490 | 408.223 | 594.070 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
290.146 | 360.001 | 377.612 | 404.375 | 590.727 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.819 | 95.000 | 99.000 | 164.000 | 228.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
145.786 | 128.744 | 164.836 | 160.348 | 178.137 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.338 | 3.988 | 3.211 | 6.051 | 4.732 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.870 | 31.206 | 6.259 | 6.415 | 43.352 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.515 | 14.597 | 15.816 | 10.324 | 12.113 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
69.752 | 57.783 | 60.267 | 38.658 | 97.023 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.753 | 2.146 | 1.639 | 2.089 | 3.438 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
29.313 | 26.537 | 26.584 | 16.492 | 23.934 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.258 | 4.565 | 3.878 | 3.848 | 3.342 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.054 | 1.371 | 723 | 712 | 712 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.204 | 3.194 | 3.155 | 3.136 | 2.630 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.312.911 | 2.351.254 | 2.305.184 | 2.348.175 | 2.306.343 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.312.911 | 2.351.254 | 2.305.184 | 2.348.175 | 2.306.343 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
817.274 | 817.274 | 817.274 | 817.274 | 817.274 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
148.776 | 148.776 | 148.776 | 148.776 | 148.776 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
246.861 | 285.204 | 239.134 | 282.125 | 240.293 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
151.205 | 151.205 | 151.205 | 239.134 | 129.134 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
95.656 | 133.999 | 87.929 | 42.991 | 111.159 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.607.315 | 2.715.820 | 2.686.673 | 2.756.398 | 2.900.412 |