|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.279.183 | 2.077.665 | 2.076.535 | 2.094.809 | 2.176.540 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
236.222 | 55.218 | 57.958 | 54.668 | 51.271 |
| 1. Tiền |
|
|
74.827 | 52.153 | 57.958 | 54.668 | 31.271 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
161.395 | 3.065 | | | 20.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.530.200 | 1.442.075 | 1.488.000 | 1.473.100 | 1.638.100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.530.200 | 1.442.075 | 1.488.000 | 1.473.100 | 1.638.100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
334.882 | 349.104 | 246.741 | 298.683 | 284.902 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
190.937 | 204.972 | 196.891 | 240.671 | 219.222 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.941 | 11.229 | 13.272 | 19.607 | 25.194 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
125.004 | 133.043 | 36.719 | 38.653 | 40.734 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -140 | -140 | -248 | -248 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
171.182 | 185.588 | 256.577 | 260.022 | 194.030 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
172.003 | 187.403 | 258.126 | 260.660 | 194.921 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-820 | -1.815 | -1.550 | -638 | -891 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.696 | 45.679 | 27.259 | 8.337 | 8.237 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.696 | 8.056 | 5.985 | 7.885 | 8.237 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 37.623 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 21.274 | 452 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
412.572 | 528.398 | 528.715 | 512.506 | 539.280 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 90 | 90 | 90 | 90 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 90 | 90 | 90 | 90 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
373.848 | 392.578 | 374.473 | 366.407 | 372.712 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
373.793 | 392.578 | 374.473 | 366.407 | 372.712 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.104.191 | 1.139.085 | 1.123.599 | 1.130.175 | 1.148.876 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-730.398 | -746.507 | -749.126 | -763.768 | -776.165 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
56 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
3.988 | 3.988 | 3.988 | 3.988 | 3.988 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.932 | -3.988 | -3.988 | -3.988 | -3.988 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
23.337 | 118.528 | 138.361 | 132.946 | 147.090 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
10.480 | 11.324 | 12.566 | 14.767 | 18.511 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.858 | 107.204 | 125.795 | 118.179 | 128.579 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.303 | 17.118 | 15.708 | 12.980 | 19.304 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.303 | 17.118 | 15.708 | 12.980 | 19.304 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.691.755 | 2.606.063 | 2.605.250 | 2.607.315 | 2.715.820 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
331.334 | 278.808 | 233.039 | 294.404 | 364.566 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
327.166 | 274.456 | 228.735 | 290.146 | 360.001 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 20.819 | 95.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
103.879 | 122.838 | 136.260 | 145.786 | 128.744 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
691 | 771 | 2.814 | 3.338 | 3.988 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
84.105 | 163 | 20 | 6.870 | 31.206 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.768 | 16.874 | 10.571 | 12.515 | 14.597 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
77.807 | 83.554 | 52.304 | 69.752 | 57.783 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.226 | 7.052 | 3.000 | 1.753 | 2.146 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
34.689 | 43.204 | 23.766 | 29.313 | 26.537 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.168 | 4.352 | 4.304 | 4.258 | 4.565 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.306 | 1.063 | 1.015 | 1.054 | 1.371 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.863 | 3.289 | 3.289 | 3.204 | 3.194 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.360.421 | 2.327.255 | 2.372.212 | 2.312.911 | 2.351.254 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.360.421 | 2.327.255 | 2.372.212 | 2.312.911 | 2.351.254 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
817.274 | 817.274 | 817.274 | 817.274 | 817.274 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
140.238 | 148.776 | 153.771 | 148.776 | 148.776 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
302.908 | 261.205 | 301.167 | 246.861 | 285.204 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
71.671 | 71.671 | 261.205 | 151.205 | 151.205 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
231.237 | 189.534 | 39.962 | 95.656 | 133.999 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.691.755 | 2.606.063 | 2.605.250 | 2.607.315 | 2.715.820 |