|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.077.665 | 2.076.535 | 2.094.809 | 2.176.540 | 2.114.926 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
55.218 | 57.958 | 54.668 | 51.271 | 36.268 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
52.153 | 57.958 | 54.668 | 31.271 | 36.268 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.065 | | | 20.000 | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.442.075 | 1.488.000 | 1.473.100 | 1.638.100 | 1.603.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.442.075 | 1.488.000 | 1.473.100 | 1.638.100 | 1.603.000 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
349.104 | 246.741 | 298.683 | 284.902 | 287.024 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
204.972 | 196.891 | 240.671 | 219.222 | 206.656 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.229 | 13.272 | 19.607 | 25.194 | 29.914 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
133.043 | 36.719 | 38.653 | 40.734 | 50.609 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-140 | -140 | -248 | -248 | -155 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
185.588 | 256.577 | 260.022 | 194.030 | 172.387 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
187.403 | 258.126 | 260.660 | 194.921 | 172.958 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.815 | -1.550 | -638 | -891 | -571 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45.679 | 27.259 | 8.337 | 8.237 | 16.248 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.056 | 5.985 | 7.885 | 8.237 | 8.936 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
37.623 | | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 21.274 | 452 | | 7.311 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
528.398 | 528.715 | 512.506 | 539.280 | 571.747 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
392.578 | 374.473 | 366.407 | 372.712 | 366.584 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
392.578 | 374.473 | 366.407 | 372.712 | 366.584 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
1.139.085 | 1.123.599 | 1.130.175 | 1.148.876 | 1.153.104 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-746.507 | -749.126 | -763.768 | -776.165 | -786.520 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
3.988 | 3.988 | 3.988 | 3.988 | 3.988 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.988 | -3.988 | -3.988 | -3.988 | -3.988 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
118.528 | 138.361 | 132.946 | 147.090 | 186.804 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
11.324 | 12.566 | 14.767 | 18.511 | 20.571 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
107.204 | 125.795 | 118.179 | 128.579 | 166.233 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.118 | 15.708 | 12.980 | 19.304 | 18.185 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.118 | 15.708 | 12.980 | 19.304 | 18.185 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.606.063 | 2.605.250 | 2.607.315 | 2.715.820 | 2.686.673 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
278.808 | 233.039 | 294.404 | 364.566 | 381.490 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
274.456 | 228.735 | 290.146 | 360.001 | 377.612 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 20.819 | 95.000 | 99.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
122.838 | 136.260 | 145.786 | 128.744 | 164.836 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
771 | 2.814 | 3.338 | 3.988 | 3.211 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
163 | 20 | 6.870 | 31.206 | 6.259 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.874 | 10.571 | 12.515 | 14.597 | 15.816 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
83.554 | 52.304 | 69.752 | 57.783 | 60.267 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.052 | 3.000 | 1.753 | 2.146 | 1.639 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
43.204 | 23.766 | 29.313 | 26.537 | 26.584 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.352 | 4.304 | 4.258 | 4.565 | 3.878 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.063 | 1.015 | 1.054 | 1.371 | 723 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.289 | 3.289 | 3.204 | 3.194 | 3.155 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.327.255 | 2.372.212 | 2.312.911 | 2.351.254 | 2.305.184 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.327.255 | 2.372.212 | 2.312.911 | 2.351.254 | 2.305.184 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
817.274 | 817.274 | 817.274 | 817.274 | 817.274 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
148.776 | 153.771 | 148.776 | 148.776 | 148.776 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
261.205 | 301.167 | 246.861 | 285.204 | 239.134 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
71.671 | 261.205 | 151.205 | 151.205 | 151.205 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
189.534 | 39.962 | 95.656 | 133.999 | 87.929 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.606.063 | 2.605.250 | 2.607.315 | 2.715.820 | 2.686.673 |