|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
227.700 | 238.738 | 229.113 | 237.777 | 243.233 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.120 | 11.112 | 3.752 | 6.931 | 18.583 |
| 1. Tiền |
|
|
10.120 | 11.112 | 3.752 | 4.931 | 16.583 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 2.000 | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.000 | 25.000 | 31.000 | 47.000 | 61.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.000 | 25.000 | 31.000 | 47.000 | 61.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
96.768 | 90.359 | 96.152 | 100.249 | 75.602 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
89.646 | 85.874 | 88.676 | 85.564 | 69.042 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.974 | 4.204 | 8.255 | 14.858 | 1.951 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
319 | 743 | 424 | 506 | 5.289 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-171 | -461 | -1.203 | -680 | -680 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
90.850 | 110.207 | 96.592 | 82.068 | 86.880 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
90.850 | 110.207 | 96.592 | 82.068 | 86.880 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.963 | 2.059 | 1.617 | 1.529 | 1.168 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.190 | 1.267 | 1.256 | 1.265 | 857 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.773 | 792 | 361 | 263 | 311 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
81.578 | 80.549 | 78.386 | 76.808 | 73.450 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
27.759 | 25.956 | 23.364 | 22.313 | 19.680 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.759 | 25.956 | 23.364 | 22.313 | 19.680 |
| - Nguyên giá |
|
|
360.546 | 361.290 | 361.290 | 362.860 | 362.860 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-332.787 | -335.334 | -337.926 | -340.546 | -343.180 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
48.798 | 48.984 | 48.984 | 48.984 | 48.984 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
48.984 | 48.984 | 48.984 | 48.984 | 48.984 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-185 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.015 | 5.604 | 6.034 | 5.506 | 4.781 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.015 | 5.604 | 6.034 | 5.506 | 4.781 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
309.278 | 319.286 | 307.499 | 314.585 | 316.683 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
62.152 | 70.405 | 52.520 | 54.972 | 52.869 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
62.152 | 70.405 | 52.520 | 54.972 | 52.869 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.507 | 28.123 | 5.632 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.038 | 16.740 | 19.938 | 28.499 | 20.216 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
42 | 83 | 82 | 152 | 111 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.814 | 5.524 | 7.494 | 5.026 | 11.427 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.486 | 7.734 | 7.420 | 8.057 | 8.976 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
937 | 1.291 | 997 | 1.030 | 1.132 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.395 | 9.980 | 10.545 | 10.058 | 10.395 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
932 | 931 | 412 | 2.151 | 612 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
247.126 | 248.881 | 254.980 | 259.613 | 263.814 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
247.126 | 248.881 | 254.980 | 259.613 | 263.814 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.713 | 150.713 | 150.713 | 150.713 | 150.713 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.557 | 15.557 | 15.557 | 30.628 | 15.557 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-317 | -317 | -317 | -317 | -317 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
64.948 | 64.948 | 64.948 | 65.575 | 65.575 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.225 | 17.980 | 24.078 | 13.014 | 32.286 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 17.442 | | 15.071 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.225 | 17.980 | 6.636 | 13.014 | 17.215 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
309.278 | 319.286 | 307.499 | 314.585 | 316.683 |