• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.658,70 +11,81/+0,72%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:40:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.658,70   +11,81/+0,72%  |   HNX-INDEX   251,51   +1,42/+0,57%  |   UPCOM-INDEX   118,88   -0,38/-0,32%  |   VN30   1.880,98   +13,95/+0,75%  |   HNX30   534,33   +3,49/+0,66%
15 Tháng Mười Hai 2025 10:43:20 SA - Mở cửa
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (MCP : HOSE)
Cập nhật ngày 15/12/2025
10:32:08 SA
28,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,70%)
Tham chiếu
28,50
Mở cửa
28,50
Cao nhất
28,50
Thấp nhất
28,20
Khối lượng
4.300
KLTB 10 ngày
17.700
Cao nhất 52 tuần
33,00
Thấp nhất 52 tuần
26,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/12/2025 28,30 0 0 0 0 0 4.300 121.710
12/12/2025 28,50 18 19.200 12 32.960 -13.760 15.600 439.440
11/12/2025 28,50 19 17.500 16 40.616 -23.116 13.800 391.215
10/12/2025 28,50 22 22.704 17 33.610 -10.906 17.400 493.155
09/12/2025 28,50 21 21.400 15 35.750 -14.350 16.300 463.420
08/12/2025 28,60 21 23.802 21 38.143 -14.341 21.100 599.110
05/12/2025 28,50 22 19.202 19 31.950 -12.748 14.600 413.740
04/12/2025 28,75 27 25.701 20 37.082 -11.381 23.100 656.905
03/12/2025 28,90 42 50.301 26 52.049 -1.748 39.000 1.105.690
02/12/2025 28,30 18 14.500 20 38.213 -23.713 11.800 334.275
01/12/2025 28,65 31 37.403 22 55.299 -17.896 33.800 961.295
28/11/2025 28,55 27 17.399 24 18.070 -671 13.100 372.505
27/11/2025 28,55 33 32.100 21 54.169 -22.069 28.500 810.760
26/11/2025 28,50 35 31.714 23 28.795 2.919 26.600 749.520
25/11/2025 27,90 23 21.001 25 37.056 -16.055 17.600 490.290
24/11/2025 28,00 18 13.694 18 26.856 -13.162 10.400 290.190
21/11/2025 28,10 25 9.242 18 8.636 606 5.600 156.410
20/11/2025 28,30 28 23.657 22 42.187 -18.530 19.200 539.930
19/11/2025 28,20 30 31.208 25 46.626 -15.418 27.900 772.610
18/11/2025 27,80 29 25.710 23 36.254 -10.544 19.900 547.990