|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
299.328 | 253.393 | 253.267 | 231.743 | 227.895 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
42.357 | 35.737 | 42.611 | 34.538 | 27.288 |
 | 1. Tiền |
|
|
30.357 | 35.737 | 30.611 | 22.538 | 15.288 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.000 | | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.000 | 24.000 | 12.000 | 9.000 | 9.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.000 | 24.000 | 12.000 | 9.000 | 9.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
137.428 | 110.844 | 99.241 | 88.811 | 83.608 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
107.984 | 78.968 | 69.932 | 60.332 | 53.451 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.047 | 28.171 | 27.889 | 26.940 | 29.420 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 118 | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.185 | 4.492 | 4.337 | 4.574 | 3.773 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-787 | -787 | -3.035 | -3.035 | -3.035 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
93.473 | 70.795 | 87.677 | 88.065 | 96.445 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
93.518 | 70.840 | 87.722 | 88.065 | 96.445 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-45 | -45 | -45 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.070 | 12.018 | 11.739 | 11.329 | 11.555 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
245 | 234 | 202 | 96 | 178 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.051 | 1.178 | 11.493 | 11.177 | 11.335 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
774 | 10.605 | 44 | 56 | 42 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
251.267 | 250.605 | 250.712 | 252.396 | 254.993 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.223 | 4.293 | 4.293 | 4.293 | 5.281 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.223 | 4.293 | 4.293 | 4.293 | 5.281 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
37.706 | 35.973 | 34.441 | 33.066 | 34.413 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
37.683 | 35.952 | 34.422 | 33.048 | 34.397 |
 | - Nguyên giá |
|
|
153.842 | 154.040 | 154.351 | 154.717 | 157.821 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-116.159 | -118.088 | -119.929 | -121.668 | -123.424 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23 | 21 | 19 | 17 | 15 |
 | - Nguyên giá |
|
|
307 | 307 | 307 | 307 | 307 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-284 | -286 | -288 | -290 | -292 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.025 | 1.951 | 1.881 | 1.818 | 1.756 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.361 | 11.361 | 11.361 | 11.361 | 11.361 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.336 | -9.410 | -9.480 | -9.543 | -9.605 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
175.189 | 176.281 | 177.699 | 178.530 | 179.413 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
175.189 | 176.281 | 177.699 | 178.530 | 179.413 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
32.124 | 32.107 | 32.398 | 34.689 | 34.129 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
32.124 | 32.107 | 32.398 | 34.689 | 34.129 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
550.595 | 503.998 | 503.980 | 484.139 | 482.888 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
226.183 | 176.102 | 173.181 | 151.096 | 162.188 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
226.183 | 176.102 | 173.181 | 151.096 | 162.188 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
86.223 | 69.379 | 27.787 | 49.611 | 44.431 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
62.122 | 42.023 | 78.306 | 52.006 | 42.754 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.154 | 9.653 | 15.775 | 24.551 | 29.418 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.850 | 2.866 | 1.063 | 806 | 1.520 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.444 | 11.187 | 12.215 | 6.712 | 7.507 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.588 | 2.512 | 394 | 260 | 404 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
316 | 158 | 219 | 110 | 236 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.577 | 35.857 | 34.956 | 14.835 | 33.213 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.909 | 2.467 | 2.467 | 2.205 | 2.707 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
324.413 | 327.896 | 330.799 | 333.043 | 320.700 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
324.413 | 327.896 | 330.799 | 333.043 | 320.700 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
124.100 | 124.100 | 124.100 | 124.100 | 124.100 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
121.230 | 121.230 | 121.230 | 121.230 | 121.230 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
69.782 | 69.782 | 69.782 | 69.782 | 69.782 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.300 | 12.783 | 15.687 | 17.931 | 5.587 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
504 | 504 | 504 | 504 | 366 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.796 | 12.279 | 15.183 | 17.427 | 5.222 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
550.595 | 503.998 | 503.980 | 484.139 | 482.888 |