|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
345.260 | 357.761 | 299.328 | 253.393 | 253.267 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.534 | 31.151 | 42.357 | 35.737 | 42.611 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.534 | 19.151 | 30.357 | 35.737 | 30.611 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22.000 | 12.000 | 12.000 | | 12.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 12.000 | 24.000 | 12.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 12.000 | 24.000 | 12.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
164.372 | 187.346 | 137.428 | 110.844 | 99.241 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
92.685 | 104.187 | 107.984 | 78.968 | 69.932 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.237 | 27.034 | 28.047 | 28.171 | 27.889 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 118 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
46.238 | 56.912 | 2.185 | 4.492 | 4.337 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-787 | -787 | -787 | -787 | -3.035 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
102.890 | 105.100 | 93.473 | 70.795 | 87.677 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
102.935 | 105.145 | 93.518 | 70.840 | 87.722 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-45 | -45 | -45 | -45 | -45 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.464 | 14.164 | 14.070 | 12.018 | 11.739 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
193 | 118 | 245 | 234 | 202 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.236 | 13.636 | 13.051 | 1.178 | 11.493 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
36 | 410 | 774 | 10.605 | 44 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
254.714 | 252.173 | 251.267 | 250.605 | 250.712 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.363 | 4.223 | 4.223 | 4.293 | 4.293 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.363 | 4.223 | 4.223 | 4.293 | 4.293 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
42.628 | 40.634 | 37.706 | 35.973 | 34.441 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
42.602 | 40.609 | 37.683 | 35.952 | 34.422 |
 | - Nguyên giá |
|
|
164.153 | 164.153 | 153.842 | 154.040 | 154.351 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-121.552 | -123.544 | -116.159 | -118.088 | -119.929 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27 | 25 | 23 | 21 | 19 |
 | - Nguyên giá |
|
|
307 | 307 | 307 | 307 | 307 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-281 | -283 | -284 | -286 | -288 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 2.025 | 1.951 | 1.881 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 11.361 | 11.361 | 11.361 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -9.336 | -9.410 | -9.480 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
171.127 | 171.735 | 175.189 | 176.281 | 177.699 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
171.127 | 171.735 | 175.189 | 176.281 | 177.699 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
36.596 | 35.581 | 32.124 | 32.107 | 32.398 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36.596 | 35.581 | 32.124 | 32.107 | 32.398 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
599.974 | 609.934 | 550.595 | 503.998 | 503.980 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
272.684 | 278.908 | 226.183 | 176.102 | 173.181 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
272.684 | 278.908 | 226.183 | 176.102 | 173.181 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
64.463 | 80.530 | 86.223 | 69.379 | 27.787 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
75.410 | 64.913 | 62.122 | 42.023 | 78.306 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
29.453 | 33.928 | 16.154 | 9.653 | 15.775 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
841 | 1.069 | 1.850 | 2.866 | 1.063 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.157 | 8.162 | 9.444 | 11.187 | 12.215 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50 | 440 | 2.588 | 2.512 | 394 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
184 | 184 | 316 | 158 | 219 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
86.594 | 87.177 | 44.577 | 35.857 | 34.956 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.533 | 2.503 | 2.909 | 2.467 | 2.467 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
327.290 | 331.026 | 324.413 | 327.896 | 330.799 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
327.290 | 331.026 | 324.413 | 327.896 | 330.799 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
124.100 | 124.100 | 124.100 | 124.100 | 124.100 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
121.230 | 121.230 | 121.230 | 121.230 | 121.230 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
69.782 | 69.782 | 69.782 | 69.782 | 69.782 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.177 | 15.913 | 9.300 | 12.783 | 15.687 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
340 | 12.084 | 504 | 504 | 504 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.837 | 3.829 | 8.796 | 12.279 | 15.183 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
599.974 | 609.934 | 550.595 | 503.998 | 503.980 |