|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
277.089 | 295.976 | 286.671 | 272.909 | 249.660 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
102.697 | 111.291 | 44.137 | 22.990 | 32.426 |
| 1. Tiền |
|
|
33.197 | 41.791 | 37.137 | 22.990 | 32.426 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
69.500 | 69.500 | 7.000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
35.153 | 30.343 | 105.996 | 128.284 | 107.774 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35.153 | 30.343 | 105.996 | 128.284 | 107.774 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
135.089 | 146.165 | 132.914 | 118.331 | 107.553 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
129.766 | 142.753 | 120.291 | 81.975 | 92.926 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.013 | 440 | 297 | 211 | 304 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.493 | 3.923 | 12.660 | 36.478 | 14.657 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-183 | -950 | -334 | -334 | -334 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.719 | 5.491 | 1.397 | 1.898 | 320 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.719 | 5.491 | 1.397 | 1.898 | 320 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.430 | 2.686 | 2.227 | 1.406 | 1.587 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.430 | 2.686 | 2.227 | 1.406 | 1.587 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.529 | 5.375 | 6.985 | 8.273 | 6.908 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.428 | 3.778 | 3.270 | 3.093 | 3.064 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.428 | 3.778 | 3.270 | 3.093 | 3.064 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.326 | 162 | 2.888 | 4.084 | 2.739 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.326 | 162 | 2.888 | 4.084 | 2.739 |
| - Nguyên giá |
|
|
264.045 | 263.026 | 265.934 | 268.217 | 268.217 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-255.720 | -262.865 | -263.046 | -264.133 | -265.477 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| 1.019 | 1.019 | 1.019 | 1.019 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -1.019 | -1.019 | -1.019 | -1.019 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
775 | 1.435 | 827 | 1.097 | 1.104 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
775 | 1.435 | 827 | 1.097 | 1.104 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
289.617 | 301.351 | 293.656 | 281.183 | 256.568 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
107.441 | 114.144 | 103.233 | 92.747 | 74.844 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
107.390 | 114.093 | 103.233 | 92.747 | 74.844 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
57.556 | 52.415 | 43.983 | 28.347 | 22.517 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
41 | 1.114 | 5 | 55 | 269 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.704 | 9.313 | 5.334 | 4.350 | 5.697 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.522 | 27.308 | 30.524 | 31.449 | 23.392 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.028 | 12.716 | 12.735 | 18.373 | 10.659 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 36 | 36 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.589 | 5.168 | 5.653 | 4.704 | 7.412 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
944 | 6.054 | 4.992 | 5.431 | 4.862 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
51 | 51 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
51 | 51 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
182.176 | 187.207 | 190.424 | 188.436 | 181.723 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
182.176 | 187.207 | 190.424 | 188.436 | 181.723 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
70.630 | 70.630 | 70.630 | 70.630 | 70.630 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
69.548 | 75.679 | 81.836 | 81.836 | 81.836 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
41.998 | 40.898 | 37.958 | 35.970 | 29.257 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.343 | 10.114 | 10.495 | 14.452 | 8.956 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.655 | 30.784 | 27.463 | 21.518 | 20.301 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
289.617 | 301.351 | 293.656 | 281.183 | 256.568 |