|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
904.057 | 908.555 | 895.652 | 836.149 | 838.530 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
341.024 | 366.078 | 363.259 | 7.725 | 1.863 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.224 | 20.278 | 4.559 | 7.725 | 1.863 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
335.800 | 345.800 | 358.700 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
527.385 | 501.645 | 492.685 | 799.175 | 810.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
527.385 | 501.645 | 492.685 | 799.175 | 810.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.988 | 38.417 | 37.006 | 27.118 | 23.943 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.962 | 26.339 | 28.452 | 26.701 | 22.958 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.876 | 2.514 | 1.772 | 1.685 | 939 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.128 | 23.600 | 21.674 | 13.624 | 15.695 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.978 | -14.036 | -14.891 | -14.891 | -15.648 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
177 | 105 | 111 | 205 | 368 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
177 | 105 | 111 | 205 | 368 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.483 | 2.310 | 2.593 | 1.925 | 2.157 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.483 | 2.310 | 2.593 | 1.925 | 2.157 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
387.100 | 381.409 | 383.333 | 376.802 | 371.545 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
99.360 | 97.496 | 95.633 | 93.918 | 94.088 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
99.360 | 97.496 | 95.633 | 93.918 | 94.088 |
 | - Nguyên giá |
|
|
149.878 | 149.878 | 149.878 | 150.026 | 152.163 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-50.517 | -52.382 | -54.245 | -56.108 | -58.075 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
133.255 | 130.563 | 127.872 | 125.181 | 133.253 |
 | - Nguyên giá |
|
|
213.240 | 213.240 | 213.240 | 213.240 | 224.434 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-79.985 | -82.676 | -85.367 | -88.058 | -91.181 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
23.509 | 27.958 | 34.358 | 34.358 | 23.163 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
23.509 | 27.958 | 34.358 | 34.358 | 23.163 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12.000 | 7.000 | 7.000 | 5.000 | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 7.000 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.000 | | 7.000 | 5.000 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
118.975 | 118.392 | 118.470 | 118.345 | 121.041 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
118.975 | 118.392 | 118.470 | 118.345 | 121.041 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.291.157 | 1.289.964 | 1.278.985 | 1.212.951 | 1.210.075 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
702.071 | 691.068 | 699.037 | 627.762 | 615.794 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
96.149 | 89.577 | 106.750 | 55.467 | 13.201 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.940 | 4.448 | 4.683 | 7.525 | 4.908 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.083 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
60.699 | 59.600 | 54.702 | 1.870 | 2.854 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.182 | 759 | 99 | 781 | 1.178 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
890 | 445 | | 18.721 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
19.267 | 21.188 | 20.723 | 21.317 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.081 | 4.135 | 25.951 | 5.067 | 4.146 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7 | -997 | 591 | 186 | 116 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
605.922 | 601.491 | 592.287 | 572.295 | 602.593 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
20.592 | 20.592 | 18.721 | | 17.276 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
585.330 | 580.899 | 573.566 | 572.295 | 585.317 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
589.086 | 598.896 | 579.948 | 585.189 | 594.282 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
551.041 | 561.599 | 543.399 | 549.388 | 559.228 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
215.714 | 215.714 | | 215.714 | 215.714 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | 215.714 | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50.000 | 50.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
45.328 | 55.885 | 32.685 | 38.674 | 48.514 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 45.192 | 53 | 53 | 53 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
45.328 | 10.693 | 32.632 | 38.621 | 48.461 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
38.045 | 37.297 | 36.549 | 35.802 | 35.054 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
10.900 | 10.900 | 10.900 | 10.900 | 10.900 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
27.145 | 26.397 | 25.649 | 24.902 | 24.154 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.291.157 | 1.289.964 | 1.278.985 | 1.212.951 | 1.210.075 |