|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
903.411 | 904.057 | 908.555 | 895.652 | 836.149 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
332.901 | 341.024 | 366.078 | 363.259 | 7.725 |
| 1. Tiền |
|
|
332.901 | 5.224 | 20.278 | 4.559 | 7.725 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 335.800 | 345.800 | 358.700 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
530.061 | 527.385 | 501.645 | 492.685 | 799.175 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
530.061 | 527.385 | 501.645 | 492.685 | 799.175 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.065 | 32.988 | 38.417 | 37.006 | 27.118 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.900 | 21.962 | 26.339 | 28.452 | 26.701 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
994 | 4.876 | 2.514 | 1.772 | 1.685 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.421 | 20.128 | 23.600 | 21.674 | 13.624 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.251 | -13.978 | -14.036 | -14.891 | -14.891 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
158 | 177 | 105 | 111 | 205 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
158 | 177 | 105 | 111 | 205 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.226 | 2.483 | 2.310 | 2.593 | 1.925 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.226 | 2.483 | 2.310 | 2.593 | 1.925 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
389.849 | 387.100 | 381.409 | 383.333 | 376.802 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
64.068 | 99.360 | 97.496 | 95.633 | 93.918 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
64.068 | 99.360 | 97.496 | 95.633 | 93.918 |
| - Nguyên giá |
|
|
112.274 | 149.878 | 149.878 | 149.878 | 150.026 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48.206 | -50.517 | -52.382 | -54.245 | -56.108 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
135.958 | 133.255 | 130.563 | 127.872 | 125.181 |
| - Nguyên giá |
|
|
213.240 | 213.240 | 213.240 | 213.240 | 213.240 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-77.281 | -79.985 | -82.676 | -85.367 | -88.058 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
58.974 | 23.509 | 27.958 | 34.358 | 34.358 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
58.974 | 23.509 | 27.958 | 34.358 | 34.358 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12.000 | 12.000 | 7.000 | 7.000 | 5.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 7.000 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.000 | 12.000 | | 7.000 | 5.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
118.850 | 118.975 | 118.392 | 118.470 | 118.345 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
118.850 | 118.975 | 118.392 | 118.470 | 118.345 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.293.260 | 1.291.157 | 1.289.964 | 1.278.985 | 1.212.951 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
724.148 | 702.071 | 691.068 | 699.037 | 627.762 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
36.648 | 96.149 | 89.577 | 106.750 | 55.467 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.836 | 3.940 | 4.448 | 4.683 | 7.525 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 6.083 | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.679 | 60.699 | 59.600 | 54.702 | 1.870 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
854 | 1.182 | 759 | 99 | 781 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 890 | 445 | | 18.721 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
24.977 | 19.267 | 21.188 | 20.723 | 21.317 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.153 | 4.081 | 4.135 | 25.951 | 5.067 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
149 | 7 | -997 | 591 | 186 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
687.500 | 605.922 | 601.491 | 592.287 | 572.295 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
16.855 | 20.592 | 20.592 | 18.721 | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
670.645 | 585.330 | 580.899 | 573.566 | 572.295 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
569.112 | 589.086 | 598.896 | 579.948 | 585.189 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
530.320 | 551.041 | 561.599 | 543.399 | 549.388 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
237.050 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
210.544 | 215.714 | 215.714 | | 215.714 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | 215.714 | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 55.000 | 55.000 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.725 | 45.328 | 55.885 | 32.685 | 38.674 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 45.192 | 53 | 53 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32.725 | 45.328 | 10.693 | 32.632 | 38.621 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
38.792 | 38.045 | 37.297 | 36.549 | 35.802 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
10.900 | 10.900 | 10.900 | 10.900 | 10.900 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
27.892 | 27.145 | 26.397 | 25.649 | 24.902 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.293.260 | 1.291.157 | 1.289.964 | 1.278.985 | 1.212.951 |