|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
895.652 | 836.149 | 838.530 | 848.758 | 858.101 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
363.259 | 7.725 | 1.863 | 3.106 | 5.381 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.559 | 7.725 | 1.863 | 3.106 | 5.381 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
358.700 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
492.685 | 799.175 | 810.200 | 810.000 | 819.934 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
492.685 | 799.175 | 810.200 | 810.000 | 819.934 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
37.006 | 27.118 | 23.943 | 33.866 | 31.376 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.452 | 26.701 | 22.958 | 26.621 | 24.878 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.772 | 1.685 | 939 | 936 | 930 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.674 | 13.624 | 15.695 | 21.957 | 21.216 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.891 | -14.891 | -15.648 | -15.648 | -15.648 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
111 | 205 | 368 | 242 | 206 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
111 | 205 | 368 | 242 | 206 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.593 | 1.925 | 2.157 | 1.544 | 1.204 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.593 | 1.925 | 2.157 | 1.544 | 1.204 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
383.333 | 376.802 | 371.545 | 365.381 | 361.121 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
95.633 | 93.918 | 94.088 | 93.976 | 91.988 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
95.633 | 93.918 | 94.088 | 93.976 | 91.988 |
 | - Nguyên giá |
|
|
149.878 | 150.026 | 152.163 | 154.003 | 154.003 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.245 | -56.108 | -58.075 | -60.027 | -62.015 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
127.872 | 125.181 | 133.253 | 130.422 | 127.602 |
 | - Nguyên giá |
|
|
213.240 | 213.240 | 224.434 | 224.434 | 224.434 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-85.367 | -88.058 | -91.181 | -94.012 | -96.832 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
34.358 | 34.358 | 23.163 | 23.163 | 23.400 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
34.358 | 34.358 | 23.163 | 23.163 | 23.400 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.000 | 5.000 | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.000 | 5.000 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
118.470 | 118.345 | 121.041 | 117.821 | 118.130 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
118.470 | 118.345 | 121.041 | 117.821 | 118.130 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.278.985 | 1.212.951 | 1.210.075 | 1.214.140 | 1.219.223 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
699.037 | 627.762 | 615.794 | 612.778 | 646.563 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
106.750 | 55.467 | 13.201 | 32.475 | 87.133 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.683 | 7.525 | 4.908 | 5.044 | 5.423 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
54.702 | 1.870 | 2.854 | 3.087 | 6.230 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
99 | 781 | 1.178 | 146 | 918 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 18.721 | | 565 | 14.682 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
20.723 | 21.317 | | 20.979 | 17.197 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
25.951 | 5.067 | 4.146 | 4.010 | 42.464 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
591 | 186 | 116 | -1.355 | 219 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
592.287 | 572.295 | 602.593 | 580.302 | 559.429 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
18.721 | | 17.276 | 16.711 | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
573.566 | 572.295 | 585.317 | 563.592 | 559.429 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
579.948 | 585.189 | 594.282 | 601.362 | 572.660 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
543.399 | 549.388 | 559.228 | 567.056 | 539.101 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| 215.714 | 215.714 | 215.714 | 215.714 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
215.714 | | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
55.000 | 55.000 | 55.000 | 55.000 | 60.775 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.685 | 38.674 | 48.514 | 56.342 | 22.612 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
53 | 53 | 53 | 45.850 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32.632 | 38.621 | 48.461 | 10.492 | 22.612 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
36.549 | 35.802 | 35.054 | 34.306 | 33.559 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
10.900 | 10.900 | 10.900 | 10.900 | 10.900 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
25.649 | 24.902 | 24.154 | 23.406 | 22.659 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.278.985 | 1.212.951 | 1.210.075 | 1.214.140 | 1.219.223 |