|
|
Q4 2018 | Q4 2019 | Q3 2020 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.670 | 21.232 | 21.105 | 26.209 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.711 | 1.165 | 285 | 2.078 |
| 1. Tiền |
|
|
4.541 | 1.165 | 285 | 2.078 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
170 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.536 | 16.381 | 20.697 | 23.096 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.905 | 9.616 | 11.225 | 15.240 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.466 | 3.300 | 6.056 | 4.767 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.165 | 3.464 | 3.416 | 3.089 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.423 | 3.639 | 117 | 1.029 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.423 | 3.639 | 117 | 1.029 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 48 | 5 | 5 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 48 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 5 | 5 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.714 | 17.716 | 15.649 | 14.965 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.999 | 15.324 | 13.323 | 12.702 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.999 | 15.324 | 13.323 | 12.702 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.916 | 31.763 | 31.763 | 31.812 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.917 | -16.440 | -18.441 | -19.110 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.715 | 2.392 | 2.327 | 2.263 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.715 | 2.392 | 2.327 | 2.263 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
40.384 | 38.948 | 36.754 | 41.174 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.326 | 11.526 | 11.122 | 16.813 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.326 | 11.526 | 11.122 | 16.813 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 1.929 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.730 | 3.023 | 2.198 | 5.219 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
883 | 14 | 7 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.514 | 3.813 | 3.161 | 3.683 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.625 | 2.924 | 3.111 | 3.229 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 547 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.575 | 1.751 | 2.646 | 2.206 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
28.058 | 27.422 | 25.632 | 24.361 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
28.198 | 27.562 | 25.632 | 24.361 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.831 | 35.831 | 35.831 | 35.831 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-18.452 | -19.088 | -20.878 | -22.149 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-18.705 | -18.794 | -19.338 | -19.338 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
253 | -294 | -1.540 | -2.811 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
10.818 | 10.818 | 10.678 | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | 10.678 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-140 | -140 | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-140 | -140 | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
40.384 | 38.948 | 36.754 | 41.174 |