• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.251,21 +0,75/+0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.251,21   +0,75/+0,06%  |   HNX-INDEX   225,32   +0,68/+0,30%  |   UPCOM-INDEX   92,44   -0,30/-0,32%  |   VN30   1.308,83   -2,43/-0,19%  |   HNX30   481,92   +2,13/+0,44%
03 Tháng Mười Hai 2024 5:45:44 SA - Mở cửa
CTCP Môi trường và Dịch vụ đô thị Việt Trì (MHP : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2018Q4 2019Q3 2020Q4 2020
TÀI SẢN
      
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
23.67021.23221.10526.209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4.7111.1652852.078
1. Tiền
4.5411.1652852.078
2. Các khoản tương đương tiền
170   
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
      
1. Chứng khoán kinh doanh
      
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
      
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
      
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
13.53616.38120.69723.096
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
5.9059.61611.22515.240
2. Trả trước cho người bán
4.4663.3006.0564.767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
      
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
      
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
      
6. Phải thu ngắn hạn khác
3.1653.4643.4163.089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
      
IV. Tổng hàng tồn kho
5.4233.6391171.029
1. Hàng tồn kho
5.4233.6391171.029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
      
V. Tài sản ngắn hạn khác
 4855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
 48  
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
      
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
  55
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
      
5. Tài sản ngắn hạn khác
      
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
16.71417.71615.64914.965
I. Các khoản phải thu dài hạn
      
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
      
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
      
3. Phải thu dài hạn nội bộ
      
4. Phải thu về cho vay dài hạn
      
5. Phải thu dài hạn khác
      
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
      
II. Tài sản cố định
14.99915.32413.32312.702
1. Tài sản cố định hữu hình
14.99915.32413.32312.702
- Nguyên giá
28.91631.76331.76331.812
- Giá trị hao mòn lũy kế
-13.917-16.440-18.441-19.110
2. Tài sản cố định thuê tài chính
      
- Nguyên giá
      
- Giá trị hao mòn lũy kế
      
3. Tài sản cố định vô hình
      
- Nguyên giá
      
- Giá trị hao mòn lũy kế
      
III. Bất động sản đầu tư
      
- Nguyên giá
      
- Giá trị hao mòn lũy kế
      
IV. Tài sản dở dang dài hạn
      
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
      
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
      
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
      
1. Đầu tư vào công ty con
      
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
      
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
      
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
      
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
      
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.7152.3922.3272.263
1. Chi phí trả trước dài hạn
1.7152.3922.3272.263
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
      
3. Tài sản dài hạn khác
      
VII. Lợi thế thương mại
      
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
40.38438.94836.75441.174
NGUỒN VỐN
      
A. Nợ phải trả
12.32611.52611.12216.813
I. Nợ ngắn hạn
12.32611.52611.12216.813
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
   1.929
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
      
3. Phải trả người bán ngắn hạn
3.7303.0232.1985.219
4. Người mua trả tiền trước
883147 
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3.5143.8133.1613.683
6. Phải trả người lao động
2.6252.9243.1113.229
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
   547
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
      
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
      
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
      
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.5751.7512.6462.206
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
      
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
      
14. Quỹ bình ổn giá
      
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
      
II. Nợ dài hạn
      
1. Phải trả người bán dài hạn
      
2. Chi phí phải trả dài hạn
      
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
      
4. Phải trả nội bộ dài hạn
      
5. Phải trả dài hạn khác
      
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
      
7. Trái phiếu chuyển đổi
      
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
      
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
      
10. Dự phòng phải trả dài hạn
      
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
      
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
      
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
28.05827.42225.63224.361
I. Vốn chủ sở hữu
28.19827.56225.63224.361
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
35.83135.83135.83135.831
2. Thặng dư vốn cổ phần
      
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
      
4. Vốn khác của chủ sở hữu
      
5. Cổ phiếu quỹ
      
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
      
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
      
8. Quỹ đầu tư phát triển
      
9. Quỹ dự phòng tài chính
      
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
      
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-18.452-19.088-20.878-22.149
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-18.705-18.794-19.338-19.338
- LNST chưa phân phối kỳ này
253-294-1.540-2.811
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
10.81810.81810.678 
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
      
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
   10.678
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
-140-140  
1. Nguồn kinh phí
-140-140  
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
      
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
      
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
40.38438.94836.75441.174
Không có báo cáo nào.