• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.694,87 -0,63/-0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:55:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.694,87   -0,63/-0,04%  |   HNX-INDEX   274,48   -0,21/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   110,50   +1,34/+1,23%  |   VN30   1.921,24   +2,27/+0,12%  |   HNX30   592,18   -3,68/-0,62%
07 Tháng Mười 2025 12:58:34 CH - Mở cửa
CTCP Dược thú y Cai Lậy (MKV : HNX)
Cập nhật ngày 07/10/2025
11:20:41 SA
9,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+2,15%)
Tham chiếu
9,30
Mở cửa
9,50
Cao nhất
9,50
Thấp nhất
9,50
Khối lượng
5.000
KLTB 10 ngày
820
Cao nhất 52 tuần
10,60
Thấp nhất 52 tuần
8,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/10/2025 9,50 0 17.000 0 21.700 -4.700 5.000 47.500
06/10/2025 9,30 6 7.399 10 20.500 -13.101 400 3.720
03/10/2025 9,50 4 5.099 8 20.400 -15.301 0 0
02/10/2025 9,50 8 5.499 12 23.300 -17.801 200 1.900
01/10/2025 9,50 5 5.198 8 20.000 -14.802 0 0
30/09/2025 9,50 6 5.201 8 19.300 -14.099 100 950
29/09/2025 9,30 6 7.399 11 21.700 -14.301 400 3.720
26/09/2025 9,70 6 8.299 9 17.500 -9.201 0 0
25/09/2025 9,70 11 15.199 13 19.100 -3.901 2.000 19.400
24/09/2025 9,70 7 7.499 5 13.200 -5.701 100 970
23/09/2025 9,30 14 9.799 6 6.000 3.799 200 1.860
22/09/2025 9,40 5 6.199 10 14.200 -8.001 600 5.650
19/09/2025 9,60 9 15.199 11 21.000 -5.801 200 1.920
18/09/2025 9,50 7 109.099 10 18.300 90.799 100 950
17/09/2025 9,50 7 17.349 10 17.300 49 300 2.850
16/09/2025 9,50 7 12.250 13 20.525 -8.275 200 1.900
15/09/2025 9,50 8 19.509 17 22.625 -3.116 2.900 27.550
12/09/2025 9,60 9 12.099 13 24.000 -11.901 1.800 17.040
11/09/2025 9,40 5 6.199 12 21.506 -15.307 0 0
10/09/2025 9,40 6 7.099 11 19.400 -12.301 200 1.880