• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.679,18 +33,17/+2,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.679,18   +33,17/+2,02%  |   HNX-INDEX   255,08   +5,71/+2,29%  |   UPCOM-INDEX   118,30   -0,25/-0,21%  |   VN30   1.909,87   +40,03/+2,14%  |   HNX30   548,93   +21,83/+4,14%
16 Tháng Mười Hai 2025 6:13:53 CH - Mở cửa
CTCP Dược thú y Cai Lậy (MKV : HNX)
Cập nhật ngày 16/12/2025
2:45:05 CH
16,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+2,55%)
Tham chiếu
15,70
Mở cửa
15,30
Cao nhất
16,10
Thấp nhất
15,30
Khối lượng
5.000
KLTB 10 ngày
1.260
Cao nhất 52 tuần
16,80
Thấp nhất 52 tuần
8,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/12/2025 16,10 0 5.100 0 6.800 -1.700 5.000 77.130
15/12/2025 15,70 0 2.300 0 2.400 -100 2.200 33.780
12/12/2025 15,30 3 2.300 9 5.814 -3.514 0 0
11/12/2025 15,30 11 5.450 14 23.847 -18.397 3.800 57.680
10/12/2025 15,00 1 100 5 5.214 -5.114 0 0
09/12/2025 15,00 0 0 7 6.714 -6.714 0 0
08/12/2025 15,00 1 2.000 3 514 1.486 0 0
05/12/2025 15,00 1 1.000 6 1.342 -342 0 0
04/12/2025 15,00 1 1.000 6 1.354 -354 0 0
03/12/2025 15,00 6 2.000 8 8.525 -6.525 1.600 24.000
02/12/2025 15,00 3 1.100 8 2.940 -1.840 500 7.500
01/12/2025 15,00 11 3.500 10 8.028 -4.528 500 7.500
28/11/2025 15,50 7 5.418 6 529 4.889 100 1.550
27/11/2025 15,30 5 800 8 7.631 -6.831 0 0
26/11/2025 15,30 15 3.100 12 6.229 -3.129 2.100 31.710
25/11/2025 15,30 7 41.600 18 4.173 37.427 500 7.510
24/11/2025 15,00 9 6.020 16 6.644 -624 1.900 28.340
21/11/2025 14,90 2 200 9 4.229 -4.029 0 0
20/11/2025 14,90 7 8.900 10 6.600 2.300 1.000 14.900
19/11/2025 14,90 11 8.280 11 11.969 -3.689 2.800 41.520