• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.641,59 +1,94/+0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:25:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.641,59   +1,94/+0,12%  |   HNX-INDEX   263,42   -2,43/-0,91%  |   UPCOM-INDEX   115,13   +1,67/+1,47%  |   VN30   1.890,59   +5,23/+0,28%  |   HNX30   568,02   -5,20/-0,91%
03 Tháng Mười Một 2025 1:28:25 CH - Mở cửa
CTCP Dược thú y Cai Lậy (MKV : HNX)
Cập nhật ngày 03/11/2025
1:21:21 CH
14,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,40 (-8,59%)
Tham chiếu
16,30
Mở cửa
16,50
Cao nhất
16,80
Thấp nhất
14,70
Khối lượng
15.500
KLTB 10 ngày
15.570
Cao nhất 52 tuần
16,80
Thấp nhất 52 tuần
8,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/11/2025 14,90 0 16.300 0 38.200 -21.900 15.500 232.960
31/10/2025 16,30 10 7.900 19 8.701 -801 700 11.390
30/10/2025 15,40 55 80.488 67 53.995 26.493 32.800 482.130
29/10/2025 14,00 26 33.719 27 22.100 11.619 11.000 173.220
28/10/2025 14,70 0 24.500 0 21.300 3.200 21.100 304.590
27/10/2025 13,40 43 79.259 14 19.500 59.759 19.500 261.300
24/10/2025 12,20 115 488.460 8 9.601 478.859 9.600 117.120
23/10/2025 11,10 46 128.086 14 24.100 103.986 24.100 264.540
22/10/2025 10,10 36 45.602 20 29.248 16.354 21.300 219.340
21/10/2025 9,90 6 6.199 5 10.600 -4.401 100 990
20/10/2025 9,40 9 21.199 15 28.711 -7.512 13.300 130.830
17/10/2025 9,80 5 5.199 9 20.700 -15.501 0 0
16/10/2025 9,80 6 5.201 8 19.300 -14.099 0 0
15/10/2025 9,80 4 5.099 13 23.611 -18.512 0 0
14/10/2025 9,80 8 5.899 10 16.100 -10.201 400 3.770
13/10/2025 9,30 5 5.199 12 24.800 -19.601 200 1.860
10/10/2025 9,50 5 7.099 10 20.400 -13.301 0 0
09/10/2025 9,50 5 7.099 9 18.700 -11.601 0 0
08/10/2025 9,50 6 12.099 9 17.600 -5.501 0 0
07/10/2025 9,50 9 17.399 9 21.900 -4.501 5.000 47.500