• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.302,61 +9,18/+0,71%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.302,61   +9,18/+0,71%  |   HNX-INDEX   217,40   -0,53/-0,24%  |   UPCOM-INDEX   94,88   +0,33/+0,35%  |   VN30   1.393,47   +10,69/+0,77%  |   HNX30   433,34   -1,02/-0,23%
14 Tháng Năm 2025 11:04:13 SA - Mở cửa
CTCP Dược thú y Cai Lậy (MKV : HNX)
Cập nhật ngày 14/05/2025
11:00:02 SA
9,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,80
Mở cửa
9,80
Cao nhất
9,80
Thấp nhất
9,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.110
Cao nhất 52 tuần
10,50
Thấp nhất 52 tuần
8,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/05/2025 9,80 0 0 0 0 0 0 0
13/05/2025 9,80 9 14.699 8 15.315 -616 100 980
12/05/2025 9,20 7 12.999 11 18.406 -5.407 100 920
09/05/2025 9,30 10 3.899 9 11.015 -7.116 0 0
08/05/2025 9,30 21 9.160 12 14.768 -5.608 5.600 50.330
07/05/2025 9,60 7 1.171 13 19.085 -17.914 0 0
06/05/2025 9,60 4 2.139 11 27.203 -25.064 0 0
05/05/2025 9,60 21 12.718 10 26.469 -13.751 5.300 45.160
29/04/2025 9,40 8 1.270 9 12.664 -11.394 0 0
28/04/2025 9,40 2 1.200 7 12.154 -10.954 0 0
25/04/2025 9,40 5 2.900 13 21.764 -18.864 200 1.880
24/04/2025 9,40 9 5.900 8 8.679 -2.779 100 940
23/04/2025 9,00 4 700 4 12.539 -11.839 0 0
22/04/2025 9,00 7 3.700 12 16.130 -12.430 3.300 29.700
21/04/2025 9,20 5 2.410 8 3.954 -1.544 0 0
18/04/2025 9,20 7 4.900 7 2.930 1.970 100 920
17/04/2025 8,90 6 2.711 4 426 2.285 0 0
16/04/2025 8,90 10 7.549 7 1.565 5.984 100 890
15/04/2025 8,80 6 7.700 12 4.446 3.254 2.300 20.240
14/04/2025 9,40 8 5.216 16 14.764 -9.548 200 1.880