|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
65.753 | 68.271 | 63.831 | 52.433 | 51.497 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.857 | 12.008 | 11.489 | 4.764 | 6.389 |
| 1. Tiền |
|
|
1.357 | 5.508 | 3.460 | 3.264 | 4.889 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.500 | 6.500 | 8.029 | 1.500 | 1.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
42.500 | 43.000 | 39.000 | 31.021 | 30.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
42.500 | 43.000 | 39.000 | 31.021 | 30.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.218 | 12.870 | 13.223 | 16.043 | 14.479 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.225 | 15.578 | 16.166 | 15.107 | 14.887 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.617 | 235 | 880 | | 48 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
940 | 790 | 503 | 5.634 | 6.171 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-565 | -3.734 | -4.325 | -4.699 | -6.626 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
83 | 66 | 95 | 405 | 491 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
83 | 66 | 95 | 405 | 491 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
95 | 328 | 24 | 200 | 137 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
95 | 328 | 24 | 200 | 137 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.104.673 | 55.369 | 47.504 | 42.635 | 30.776 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.101.324 | 49.329 | 40.505 | 35.133 | 30.193 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.101.303 | 49.329 | 40.505 | 35.133 | 30.193 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.525.371 | 125.021 | 125.062 | 128.264 | 130.208 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-424.069 | -75.692 | -84.557 | -93.130 | -100.015 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
85 | 85 | 85 | 85 | 85 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64 | -85 | -85 | -85 | -85 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.154 | 6.036 | 6.999 | | 583 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.154 | 6.036 | 6.999 | | 583 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
195 | 3 | | 7.501 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
195 | 3 | | 7.501 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.170.426 | 123.640 | 111.335 | 95.068 | 82.272 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
24.126 | 33.774 | 28.518 | 24.854 | 21.138 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.829 | 27.667 | 23.561 | 21.024 | 18.349 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
273 | 1.127 | 1.127 | 1.127 | 1.042 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.994 | 3.579 | 2.127 | 1.610 | 2.039 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 122 | 89 | 156 | 303 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
909 | 2.142 | 1.941 | 1.764 | 1.654 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.148 | 4.677 | 3.703 | 3.833 | 1.965 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
103 | 92 | 70 | 394 | 1.051 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.609 | 13.253 | 10.693 | 9.944 | 8.166 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
285 | 452 | 1.532 | 518 | 427 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.508 | 2.224 | 2.279 | 1.679 | 1.704 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.297 | 6.108 | 4.957 | 3.831 | 2.789 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.373 | 5.208 | 4.081 | 2.955 | 1.913 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
924 | 900 | 876 | 876 | 876 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.146.300 | 89.866 | 82.817 | 70.214 | 61.134 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
43.172 | 41.691 | 41.600 | 42.466 | 42.672 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.757 | 36.757 | 36.757 | 36.757 | 36.757 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
806 | 1.387 | 1.881 | 2.288 | 2.605 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.872 | 3.294 | 2.709 | 3.169 | 3.057 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.872 | | | 109 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 3.294 | 2.709 | 3.060 | 3.057 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
1.737 | 253 | 253 | 253 | 253 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1.103.128 | 48.175 | 41.217 | 27.747 | 18.462 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
13.863 | 13.879 | 14.208 | 5.586 | 1.060 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
1.089.265 | 34.295 | 27.009 | 22.162 | 17.403 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.170.426 | 123.640 | 111.335 | 95.068 | 82.272 |